Thứ Ba, 04/11/2025
Pedro Delgado (Thay: Romulo)
25
Jae-Moon Ryu (Thay: Do-Yoon Hwang)
46
Rongxiang Liao (Thay: Hetao Hu)
46
Seon-Min Moon (Thay: Seung-Mo Lee)
66
Young-Wook Cho (Thay: Seong-Hoon Cheon)
66
Jin-Su Kim
70
Lucas Rodrigues (Thay: Anderson Oliveira)
80
Pedro Delgado
85
Shihao Wei (Thay: Rongxiang Liao)
89

Thống kê trận đấu FC Seoul vs Chengdu Rongcheng

số liệu thống kê
FC Seoul
FC Seoul
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
73 Kiểm soát bóng 27
4 Phạm lỗi 2
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 0
2 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Seoul vs Chengdu Rongcheng

Tất cả (28)
90+4'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Rongxiang Liao rời sân và được thay thế bởi Shihao Wei.

85' Thẻ vàng cho Pedro Delgado.

Thẻ vàng cho Pedro Delgado.

80'

Anderson Oliveira rời sân và được thay thế bởi Lucas Rodrigues.

70' Thẻ vàng cho Jin-Su Kim.

Thẻ vàng cho Jin-Su Kim.

66'

Seong-Hoon Cheon rời sân và được thay thế bởi Young-Wook Cho.

66'

Seung-Mo Lee rời sân và được thay thế bởi Seon-Min Moon.

46'

Hetao Hu rời sân và được thay thế bởi Rongxiang Liao.

46'

Do-Yoon Hwang rời sân và được thay thế bởi Jae-Moon Ryu.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

25'

Romulo rời sân và được thay thế bởi Pedro Delgado.

22'

Muhammad Nazmi Bin Nasaruddin chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Romulo của Chengdu Rongcheng vẫn đang nằm sân.

22'

Chengdu Rongcheng đang tiến lên và Yahav Garfunkel có một cú sút, nhưng bóng đi chệch mục tiêu.

22'

Phạt góc được trao cho Chengdu Rongcheng.

20'

Ném biên cho Chengdu Rongcheng tại Sân vận động World Cup Seoul.

18'

Liệu Chengdu Rongcheng có tận dụng được quả ném biên này sâu trong nửa sân của Seoul không?

18'

Đó là một quả phát bóng cho đội chủ nhà ở Seoul.

16'

Bóng an toàn khi Seoul được trao một quả ném biên ở nửa sân của họ.

16'

Ném biên cho Chengdu Rongcheng ở nửa sân của Seoul.

14'

Chengdu Rongcheng được trao quyền ném biên ở phần sân nhà.

Đội hình xuất phát FC Seoul vs Chengdu Rongcheng

FC Seoul (4-2-3-1): Hyeon-Mu Kang (31), Jun Choi (16), Yazan Al-Arab (5), Park Seong-hun (40), Kim Jin-su (22), Seung-Mo Lee (8), Do-Yoon Hwang (41), Anderson Oliveira (70), Jesse Lingard (10), Seung-Won Jung (7), Cheon Seong-hoon (11)

Chengdu Rongcheng (4-3-3): Tao Jian (1), Dong Yanfeng (19), Timo Letschert (5), Li Yang (22), Yahav Garfunkel (11), Tim Chow (8), Yang Ming-Yang (16), Gan Chao (39), Romulo (10), Felipe Silva (9), Hu Hetao (2)

FC Seoul
FC Seoul
4-2-3-1
31
Hyeon-Mu Kang
16
Jun Choi
5
Yazan Al-Arab
40
Park Seong-hun
22
Kim Jin-su
8
Seung-Mo Lee
41
Do-Yoon Hwang
70
Anderson Oliveira
10
Jesse Lingard
7
Seung-Won Jung
11
Cheon Seong-hoon
2
Hu Hetao
9
Felipe Silva
10
Romulo
39
Gan Chao
16
Yang Ming-Yang
8
Tim Chow
11
Yahav Garfunkel
22
Li Yang
5
Timo Letschert
19
Dong Yanfeng
1
Tao Jian
Chengdu Rongcheng
Chengdu Rongcheng
4-3-3
Thay người
46’
Do-Yoon Hwang
Ryu Jae-moon
25’
Romulo
Pedro Delgado
66’
Seong-Hoon Cheon
Young-Wook Cho
46’
Shihao Wei
Liao Rongxiang
66’
Seung-Mo Lee
Moon Seon-min
89’
Rongxiang Liao
Wei Shihao
80’
Anderson Oliveira
Lucas Rodrigues
Cầu thủ dự bị
Choi Cheol-won
Weifeng Ran
Lim Jun-seob
Pedro Delgado
Hyun-Seo Bae
Han Pengfei
Young-Wook Cho
Liao Rongxiang
Marko Dugandzic
Murahmetjan Muzepper
Tae-Wook Jeong
Tang Chuang
Han-do Lee
Tang Xin
Lucas Rodrigues
Wang Dongsheng
Moon Seon-min
Wei Shihao
Park Han-gyeol
Yan Dinghao
Park Su-il
Yuan Mincheng
Ryu Jae-moon

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

AFC Champions League
04/11 - 2025

Thành tích gần đây FC Seoul

AFC Champions League
04/11 - 2025
K League 1
01/11 - 2025
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025
K League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025
AFC Champions League
30/09 - 2025
K League 1
27/09 - 2025
21/09 - 2025
AFC Champions League
16/09 - 2025

Thành tích gần đây Chengdu Rongcheng

AFC Champions League
04/11 - 2025
China Super League
AFC Champions League
China Super League
17/10 - 2025
AFC Champions League
30/09 - 2025
China Super League
AFC Champions League
17/09 - 2025
China Super League
12/09 - 2025

Bảng xếp hạng AFC Champions League

Miền Đông
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Ulsan HyundaiUlsan Hyundai321027
2Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima421127
3Vissel KobeVissel Kobe320136
4Gangwon FCGangwon FC420206
5Buriram UnitedBuriram United4202-16
6Melbourne City FCMelbourne City FC4202-16
7Machida ZelviaMachida Zelvia412115
8FC SeoulFC Seoul412115
9Shanghai ShenhuaShanghai Shenhua311114
10Johor Darul Ta'zim FCJohor Darul Ta'zim FC311114
11Chengdu RongchengChengdu Rongcheng4112-24T
12Shanghai PortShanghai Port4013-71
Miền Tây
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Al HilalAl Hilal4400512
2Al-WahdaAl-Wahda4310410
3Tractor FCTractor FC422068
4Al AhliAl Ahli321067
5Shabab Al-Ahli Dubai FCShabab Al-Ahli Dubai FC421117
6Al-Duhail SCAl-Duhail SC411204T
7Sharjah Cultural ClubSharjah Cultural Club3111-44
8Al IttihadAl Ittihad310213
9Al-GharafaAl-Gharafa4103-43
10Al-SaddAl-Sadd3021-22
11Al ShortaAl Shorta4013-61
12Nasaf QarshiNasaf Qarshi4004-70
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow