Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Filip Stojkovic (Thay: Sandy Walsh) 20 | |
![]() Lucas Rodrigues 27 | |
![]() Jun Choi (Kiến tạo: Lucas Rodrigues) 39 | |
![]() Shayne Pattynama (Thay: Goran Causic) 45 | |
![]() Fejsal Mulic (Thay: Sasalak Haiprakhon) 45 | |
![]() Seung-Won Jung (Kiến tạo: Jesse Lingard) 45+4' | |
![]() Seon-Min Moon (Thay: Seung-Won Jung) 46 | |
![]() Marko Dugandzic (Thay: Seong-Hoon Cheon) 46 | |
![]() Peter Zulj 61 | |
![]() Robert Zulj 66 | |
![]() Jae-Moon Ryu (Thay: Seung-Mo Lee) 66 | |
![]() Lucas Rodrigues (Kiến tạo: Jae-Moon Ryu) 67 | |
![]() Jin-Su Kim (Thay: Soo-Il Park) 75 | |
![]() Ilhan Fandi (Thay: Filip Stojkovic) 75 | |
![]() Juan Ibiza (Thay: Supachai Chaided) 75 | |
![]() Ji-Won Kim (Thay: Seong-Hun Park) 83 |
Thống kê trận đấu FC Seoul vs Buriram United


Diễn biến FC Seoul vs Buriram United
Seong-Hun Park rời sân và được thay thế bởi Ji-Won Kim.
Supachai Chaided rời sân và được thay thế bởi Juan Ibiza.
Filip Stojkovic rời sân và được thay thế bởi Ilhan Fandi.
Soo-Il Park rời sân và được thay thế bởi Jin-Su Kim.
Jae-Moon Ryu đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lucas Rodrigues đã ghi bàn!
Seung-Mo Lee rời sân và được thay thế bởi Jae-Moon Ryu.

Thẻ vàng cho Robert Zulj.

Thẻ vàng cho Peter Zulj.
Seong-Hoon Cheon rời sân và được thay thế bởi Marko Dugandzic.
Seung-Won Jung rời sân và được thay thế bởi Seon-Min Moon.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jesse Lingard đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Seung-Won Jung đã ghi bàn!
Sasalak Haiprakhon rời sân và được thay thế bởi Fejsal Mulic.
Goran Causic rời sân và được thay thế bởi Shayne Pattynama.
Lucas Rodrigues đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jun Choi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Lucas Rodrigues.
Đội hình xuất phát FC Seoul vs Buriram United
FC Seoul (4-4-2): Choi Cheol-won (21), Park Su-il (63), Park Seong-hun (40), Jun Choi (16), Lucas Rodrigues (77), Tae-Wook Jeong (18), Seung-Mo Lee (8), Do-Yoon Hwang (41), Seung-Won Jung (7), Cheon Seong-hoon (11), Jesse Lingard (10)
Buriram United (3-4-3): Neil Etheridge (13), Sandy Walsh (14), Kenny Dougall (16), Curtis Good (6), Robert Bauer (4), Goran Causic (23), Peter Zulj (44), Sasalak Haiprakhon (2), Robert Zulj (32), Bissoli (7), Supachai Chaided (9)


Thay người | |||
46’ | Seung-Won Jung Moon Seon-min | 20’ | Ilhan Fandi Filip Stojkovic |
46’ | Seong-Hoon Cheon Marko Dugandzic | 45’ | Goran Causic Shayne Pattynama |
66’ | Seung-Mo Lee Ryu Jae-moon | 45’ | Sasalak Haiprakhon Fejsal Mulic |
75’ | Soo-Il Park Kim Jin-su | 75’ | Filip Stojkovic Ilhan Fandi |
83’ | Seong-Hun Park Jee-won Kim | 75’ | Supachai Chaided Juan Ibiza |
Cầu thủ dự bị | |||
Hyeon-Mu Kang | Chatchai Bootprom | ||
Young-Wook Cho | Pansa Hemviboon | ||
Seung-Beom Son | Theerathon Bunmathan | ||
Han-do Lee | Ratthanakorn Maikami | ||
Kim Jin-su | Ilhan Fandi | ||
Moon Seon-min | Shayne Pattynama | ||
Gbato Seloh Samuel | Phitiwat Sukjitthammakul | ||
Ryu Jae-moon | Filip Stojkovic | ||
Marko Dugandzic | Juan Ibiza | ||
Anderson Oliveira | Fejsal Mulic | ||
Park Han-gyeol | |||
Jee-won Kim |
Nhận định FC Seoul vs Buriram United
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Seoul
Thành tích gần đây Buriram United
Bảng xếp hạng AFC Champions League
Miền Đông | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | T |
7 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -2 | 3 | |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -3 | 1 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
Miền Tây | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | |
8 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | ||
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | T |
10 | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | ||
11 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
12 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại