![]() Demur Chikhladze 23 | |
![]() Nikoloz Dadiani 49 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Samgurali Tskhaltubo
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Iberia 1999
VĐQG Georgia
Europa Conference League
Champions League
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 2 | 5 | 18 | 56 | B T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 7 | 3 | 22 | 52 | T H T B B |
3 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | T H H B T |
4 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 4 | 36 | H H B H T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -3 | 35 | B H H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -2 | 32 | B T T T T |
7 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -2 | 23 | H B B B B |
8 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -5 | 22 | B H H H H |
9 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -23 | 22 | H H B H T |
10 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -22 | 18 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại