![]() Tamaz Tsetskhladze 56 | |
![]() Vinicius Vianna 65 | |
![]() (Pen) Luka Khorkheli 80 | |
![]() Giorgi Gogolashvili 85 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Samgurali Tskhaltubo
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gareji 1960
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 2 | 5 | 18 | 56 | B T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 7 | 3 | 22 | 52 | T H T B B |
3 | ![]() | 25 | 11 | 8 | 6 | 13 | 41 | T H H B T |
4 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 4 | 36 | H H B H T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 8 | 8 | -3 | 35 | B H H B B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -2 | 32 | B T T T T |
7 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -2 | 23 | H B B B B |
8 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -5 | 22 | B H H H H |
9 | ![]() | 25 | 5 | 7 | 13 | -23 | 22 | H H B H T |
10 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -22 | 18 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại