![]() Francois Ekongolo 2 | |
![]() Demur Chikhladze 19 | |
![]() Lasha Shergelashvili 36 | |
![]() Giorgi Pantsulaia 40 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Samgurali Tskhaltubo
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Gareji 1960
VĐQG Georgia
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 12 | 4 | 0 | 17 | 40 | T T T H T |
2 | ![]() | 16 | 10 | 2 | 4 | 14 | 32 | B B T T T |
3 | ![]() | 16 | 7 | 6 | 3 | 5 | 27 | H B B B T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 3 | 5 | 4 | 27 | T T T T T |
5 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | T T T H B |
6 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 | H T H H H |
7 | ![]() | 16 | 3 | 5 | 8 | -4 | 14 | T T B H H |
8 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -16 | 13 | B B H H B |
9 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -1 | 12 | B B B B B |
10 | ![]() | 16 | 3 | 3 | 10 | -20 | 12 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại