![]() Deo Bassinga 1 | |
![]() (Pen) Giorgi Pantsulaia 15 | |
![]() Cyril Edudzi 80 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây FC Samgurali Tskhaltubo
VĐQG Georgia
Thành tích gần đây Dila Gori
VĐQG Georgia
Europa Conference League
Bảng xếp hạng VĐQG Georgia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 18 | 2 | 5 | 18 | 56 | B T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 8 | 2 | 23 | 53 | H T H T B |
3 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 12 | 39 | H T H H B |
4 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 4 | 36 | H H B H T |
5 | ![]() | 25 | 9 | 9 | 7 | -1 | 36 | T B H H B |
6 | ![]() | 24 | 9 | 5 | 10 | -2 | 32 | B T T T T |
7 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -2 | 23 | H B B B B |
8 | ![]() | 24 | 4 | 10 | 10 | -5 | 22 | B H H H H |
9 | ![]() | 25 | 4 | 8 | 13 | -25 | 20 | H H H B H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 6 | 14 | -22 | 18 | H B H B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại