Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kerim Alajbegovic 5 | |
Moussa Kounfolo Yeo (Kiến tạo: Aleksa Terzic) 11 | |
Valentino Mueller 26 | |
Edmund Baidoo (Kiến tạo: Moussa Kounfolo Yeo) 37 | |
Ademola Ola-Adebomi (Thay: Thomas Sabitzer) 60 | |
Mads Bidstrup (Thay: Kerim Alajbegovic) 61 | |
Clement Bischoff (Thay: Edmund Baidoo) 61 | |
Nikolai Baden (Kiến tạo: Ademola Ola-Adebomi) 64 | |
Nikolai Baden 71 | |
Jamie Lawrence (Kiến tạo: David Kubatta) 74 | |
Benjamin Boeckle 78 | |
Petar Ratkov (Thay: Yorbe Vertessen) 78 | |
Sota Kitano (Thay: Moussa Kounfolo Yeo) 78 | |
Matthaeus Taferner 81 | |
Lukas Hinterseer (Thay: Nikolai Baden) 86 | |
Yannick Voetter (Thay: Moritz Wels) 86 | |
Matthaeus Taferner 87 | |
Matthaeus Taferner 87 | |
Soumaila Diabate 90+4' | |
(Pen) Valentino Mueller 90+6' | |
Alexander Schlager 90+6' |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs WSG Tirol


Diễn biến FC Salzburg vs WSG Tirol
Thẻ vàng cho Alexander Schlager.
V À A A O O O - Valentino Mueller từ WSG Tirol thực hiện thành công quả phạt đền!
Thẻ vàng cho Soumaila Diabate.
THẺ ĐỎ! - Matthaeus Taferner nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Matthaeus Taferner nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ta phản đối dữ dội!
Moritz Wels rời sân và được thay thế bởi Yannick Voetter.
Nikolai Baden rời sân và được thay thế bởi Lukas Hinterseer.
Thẻ vàng cho Matthaeus Taferner.
Moussa Kounfolo Yeo rời sân và được thay thế bởi Sota Kitano.
Yorbe Vertessen rời sân và được thay thế bởi Petar Ratkov.
Thẻ vàng cho Benjamin Boeckle.
David Kubatta đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jamie Lawrence đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Nikolai Baden.
Ademola Ola-Adebomi đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Nikolai Baden đã ghi bàn!
Edmund Baidoo rời sân và được thay thế bởi Clement Bischoff.
Kerim Alajbegovic rời sân và được thay thế bởi Mads Bidstrup.
Thomas Sabitzer rời sân và được thay thế bởi Ademola Ola-Adebomi.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs WSG Tirol
FC Salzburg (4-3-3): Alexander Schlager (1), Stefan Lainer (22), Jannik Schuster (44), Jacob Rasmussen (2), Aleksa Terzić (3), Moussa Kounfolo Yeo (49), Soumaila Diabate (5), Maurits Kjærgaard (14), Edmund Baidoo (20), Yorbe Vertessen (11), Kerim Alajbegovic (27)
WSG Tirol (3-4-2-1): Adam Stejskal (40), Marco Boras (23), Jamie Lawrence (5), David Kubatta (14), Johannes Naschberger (17), Matthäus Taferner (30), Valentino Muller (4), Benjamin Bockle (20), Nikolai Frederiksen (8), Moritz Wels (37), Thomas Sabitzer (10)


| Thay người | |||
| 61’ | Edmund Baidoo Clement Bischoff | 60’ | Thomas Sabitzer Ademola Ola-Adebomi |
| 61’ | Kerim Alajbegovic Mads Bidstrup | 86’ | Moritz Wels Yannick Votter |
| 78’ | Moussa Kounfolo Yeo Sota Kitano | 86’ | Nikolai Baden Lukas Hinterseer |
| 78’ | Yorbe Vertessen Peter Ratkov | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Salko Hamzic | Alexander Eckmayr | ||
Clement Bischoff | David Gugganig | ||
Sota Kitano | David Jaunegg | ||
Frans Krätzig | Thomas Geris | ||
Mads Bidstrup | Yannick Votter | ||
Peter Ratkov | Christian Huetz | ||
Kouakou Joane Gadou | Lukas Hinterseer | ||
Tim Trummer | Ademola Ola-Adebomi | ||
Valentin Sulzbacher | Tobias Anselm | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Salzburg
Thành tích gần đây WSG Tirol
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 7 | 5 | 3 | 12 | 26 | T T H B H | |
| 2 | 14 | 8 | 1 | 5 | 7 | 25 | B B H B T | |
| 3 | 15 | 8 | 1 | 6 | 2 | 25 | T T T T T | |
| 4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 1 | 24 | T T H B B | |
| 5 | 15 | 7 | 2 | 6 | -2 | 23 | B B T T H | |
| 6 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | H T T T B | |
| 7 | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T H B B B | |
| 8 | 15 | 6 | 2 | 7 | -4 | 20 | B B T B T | |
| 9 | 14 | 4 | 6 | 4 | 0 | 18 | T H H T H | |
| 10 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | H B B T H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -10 | 15 | B T B T T | |
| 12 | 15 | 3 | 1 | 11 | -12 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch