Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Clement Bischoff
1 - Sota Kitano (Kiến tạo: Clement Bischoff)
45 - Soumaila Diabate (Thay: Mamady Diambou)
46 - Maurits Kjaergaard (Thay: Lucas Gourna-Douath)
46 - Edmund Baidoo (Thay: Moussa Kounfolo Yeo)
67 - Yorbe Vertessen (Thay: Sota Kitano)
67 - Edmund Baidoo (Kiến tạo: Maurits Kjaergaard)
72 - Petar Ratkov (Kiến tạo: Yorbe Vertessen)
81 - Stefan Lainer (Thay: Clement Bischoff)
83
- Kingstone Mutandwa (Kiến tạo: Antonio Van Wyk)
34 - Nikki Havenaar
49 - Jonathan Scherzer (Thay: Mark Grosse)
54 - Peter Kiedl (Thay: Kingstone Mutandwa)
59 - Fabian Rossdorfer (Thay: Philipp Pomer)
59 - Joris Boguo (Thay: Peter Kiedl)
79 - Martin Rasner (Thay: Yusuf Maart)
79
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs SV Ried
Diễn biến FC Salzburg vs SV Ried
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Clement Bischoff rời sân và được thay thế bởi Stefan Lainer.
Yorbe Vertessen đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Petar Ratkov ghi bàn!
Yusuf Maart rời sân và được thay thế bởi Martin Rasner.
Yusuf Maart rời sân và được thay thế bởi Martin Rasner.
Peter Kiedl rời sân và được thay thế bởi Joris Boguo.
Maurits Kjaergaard đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Edmund Baidoo ghi bàn!
Sota Kitano rời sân và được thay thế bởi Yorbe Vertessen.
Moussa Kounfolo Yeo rời sân và được thay thế bởi Edmund Baidoo.
Philipp Pomer rời sân và được thay thế bởi Fabian Rossdorfer.
Kingstone Mutandwa rời sân và được thay thế bởi Peter Kiedl.
Mark Grosse rời sân và được thay thế bởi Jonathan Scherzer.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Nikki Havenaar nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Lucas Gourna-Douath rời sân và được thay thế bởi Maurits Kjaergaard.
Mamady Diambou rời sân và được thay thế bởi Soumaila Diabate.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Clement Bischoff đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Sota Kitano ghi bàn!
Antonio Van Wyk đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kingstone Mutandwa ghi bàn!
V À A A O O O - Clement Bischoff ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs SV Ried
FC Salzburg (4-3-3): Christian Zawieschitzky (52), Aleksa Terzić (3), Kouakou Joane Gadou (23), Jacob Rasmussen (2), Tim Trummer (37), Sota Kitano (8), Lucas Gourna-Douath (29), Mamady Diambou (15), Clement Bischoff (7), Peter Ratkov (21), Moussa Kounfolo Yeo (49)
SV Ried (3-4-3): Andreas Leitner (1), Nikki Havenaar (5), Michael Sollbauer (23), Oliver Steurer (30), Ante Bajic (12), Jonas Mayer (26), Yusuf Maart (6), Philipp Pomer (17), Kingstone Mutandwa (7), Mark Grosse (10), Antonio Van Wyk (29)
| Thay người | |||
| 46’ | Lucas Gourna-Douath Maurits Kjærgaard | 54’ | Mark Grosse Jonathan Scherzer |
| 46’ | Mamady Diambou Soumaila Diabate | 59’ | Philipp Pomer Fabian Rossdorfer |
| 67’ | Sota Kitano Yorbe Vertessen | 59’ | Joris Boguo Peter Kiedl |
| 67’ | Moussa Kounfolo Yeo Edmund Baidoo | 79’ | Yusuf Maart Martin Rasner |
| 83’ | Clement Bischoff Stefan Lainer | 79’ | Peter Kiedl Joris Boguo |
| Cầu thủ dự bị | |||
Salko Hamzic | Felix Wimmer | ||
Stefan Lainer | Jonathan Scherzer | ||
Jannik Schuster | Martin Rasner | ||
Maurits Kjærgaard | Christopher Wernitznig | ||
Soumaila Diabate | Nicolas Bajlicz | ||
Frans Krätzig | Fabian Rossdorfer | ||
Yorbe Vertessen | Saliou Sane | ||
Edmund Baidoo | Peter Kiedl | ||
Joris Boguo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Salzburg
Thành tích gần đây SV Ried
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 15 | 7 | 5 | 3 | 12 | 26 | T T H B H |
| 2 | 14 | 8 | 1 | 5 | 7 | 25 | B B H B T | |
| 3 | 15 | 8 | 1 | 6 | 2 | 25 | T T T T T | |
| 4 | 15 | 7 | 3 | 5 | 1 | 24 | T T H B B | |
| 5 | 15 | 7 | 2 | 6 | -2 | 23 | B B T T H | |
| 6 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | H T T T B | |
| 7 | 15 | 6 | 3 | 6 | 4 | 21 | T H B B B | |
| 8 | 15 | 6 | 2 | 7 | -4 | 20 | B B T B T | |
| 9 | 14 | 4 | 6 | 4 | 0 | 18 | T H H T H | |
| 10 | 15 | 4 | 6 | 5 | -1 | 18 | H B B T H | |
| 11 | 15 | 3 | 6 | 6 | -10 | 15 | B T B T T | |
| 12 | 15 | 3 | 1 | 11 | -12 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại