Thẻ vàng cho Yorbe Vertessen.
Joane Gadou 20 | |
Joane Gadou 22 | |
Douglas Mendes (Thay: Mamady Diambou) 26 | |
(Pen) Patrick Greil 34 | |
Kerim Alajbegovic (Kiến tạo: Karim Onisiwo) 41 | |
Marlon Mustapha 48 | |
Moussa Kounfolo Yeo 53 | |
Edmund Baidoo (Kiến tạo: Frans Kraetzig) 56 | |
Alexander Schlager 60 | |
Mike-Steven Baehre 62 | |
Soumaila Diabate 64 | |
Srdjan Hrstic (Thay: Marlon Mustapha) 67 | |
Leonardo Lukacevic (Thay: Mohamed Ouedraogo) 67 | |
Alexander Gorgon (Thay: Sandro Ingolitsch) 73 | |
Blendi Idrizi (Thay: Yann Massombo) 73 | |
Kerim Alajbegovic 77 | |
Petar Ratkov (Thay: Karim Onisiwo) 78 | |
Lucas Gourna-Douath (Thay: Moussa Kounfolo Yeo) 78 | |
Sota Kitano (Thay: Kerim Alajbegovic) 78 | |
Ousmane Diawara (Kiến tạo: Leonardo Lukacevic) 80 | |
Erkin Yalcin (Thay: Patrick Greil) 85 | |
Yorbe Vertessen (Thay: Edmund Baidoo) 88 | |
Yorbe Vertessen 90+6' |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs SCR Altach


Diễn biến FC Salzburg vs SCR Altach
Edmund Baidoo rời sân và được thay thế bởi Yorbe Vertessen.
Patrick Greil rời sân và được thay thế bởi Erkin Yalcin.
Leonardo Lukacevic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ousmane Diawara đã ghi bàn!
Kerim Alajbegovic rời sân và được thay thế bởi Sota Kitano.
Moussa Kounfolo Yeo rời sân và được thay thế bởi Lucas Gourna-Douath.
Karim Onisiwo rời sân và được thay thế bởi Petar Ratkov.
Thẻ vàng cho Kerim Alajbegovic.
Yann Massombo rời sân và được thay thế bởi Blendi Idrizi.
Sandro Ingolitsch rời sân và được thay thế bởi Alexander Gorgon.
Mohamed Ouedraogo rời sân và được thay thế bởi Leonardo Lukacevic.
Marlon Mustapha rời sân và được thay thế bởi Srdjan Hrstic.
Thẻ vàng cho Soumaila Diabate.
Thẻ vàng cho Mike-Steven Baehre.
Thẻ vàng cho Alexander Schlager.
Frans Kraetzig đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Edmund Baidoo đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Moussa Kounfolo Yeo.
Thẻ vàng cho Marlon Mustapha.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs SCR Altach
FC Salzburg (4-2-2-2): Alexander Schlager (1), Stefan Lainer (22), Kouakou Joane Gadou (23), Jacob Rasmussen (2), Frans Krätzig (13), Mamady Diambou (15), Soumaila Diabate (5), Kerim Alajbegovic (27), Moussa Kounfolo Yeo (49), Edmund Baidoo (20), Karim Onisiwo (9)
SCR Altach (4-4-2): Dejan Stojanovic (1), Sandro Ingolitsch (25), Benedikt Zech (23), Paul Koller (15), Mohamed Ouedraogo (29), Mike Bahre (8), Moritz Oswald (14), Yann Massombo (28), Patrick Greil (18), Ousmane Diawara (10), Marlon Mustapha (9)


| Thay người | |||
| 26’ | Mamady Diambou Douglas Mendes | 67’ | Mohamed Ouedraogo Leonardo Lukacevic |
| 78’ | Moussa Kounfolo Yeo Lucas Gourna-Douath | 67’ | Marlon Mustapha Srdjan Hrstic |
| 78’ | Kerim Alajbegovic Sota Kitano | 73’ | Yann Massombo Blendi Idrizi |
| 78’ | Karim Onisiwo Peter Ratkov | 73’ | Sandro Ingolitsch Alexander Gorgon |
| 88’ | Edmund Baidoo Yorbe Vertessen | 85’ | Patrick Greil Erkin Yalcin |
| Cầu thủ dự bị | |||
Salko Hamzic | Leonardo Lukacevic | ||
Lucas Gourna-Douath | Filip Milojevic | ||
Maurits Kjærgaard | Lukas Gugganig | ||
Sota Kitano | Blendi Idrizi | ||
Clement Bischoff | Alexander Gorgon | ||
Tim Trummer | Erkin Yalcin | ||
Yorbe Vertessen | Srdjan Hrstic | ||
Peter Ratkov | Martin Kobras | ||
Douglas Mendes | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Salzburg
Thành tích gần đây SCR Altach
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 7 | 4 | 3 | 12 | 25 | H T T H B | |
| 2 | 14 | 7 | 3 | 4 | 4 | 24 | B T T H B | |
| 3 | 14 | 6 | 4 | 4 | 4 | 22 | H H T T T | |
| 4 | 14 | 7 | 1 | 6 | -1 | 22 | T T T T T | |
| 5 | 13 | 7 | 1 | 5 | 6 | 22 | T B B H B | |
| 6 | 14 | 7 | 1 | 6 | -2 | 22 | T B B T T | |
| 7 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | B T H B B | |
| 8 | 14 | 4 | 5 | 5 | -1 | 17 | H H B B T | |
| 9 | 14 | 5 | 2 | 7 | -5 | 17 | T B B T B | |
| 10 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | B T H H T | |
| 11 | 14 | 2 | 6 | 6 | -12 | 12 | H B T B T | |
| 12 | 14 | 3 | 1 | 10 | -10 | 10 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch