Thứ Ba, 14/10/2025
Kerim Alajbegovic
20
Soumaila Diabate (Kiến tạo: Bischoff, Clement Mutahi)
38
Andrija Radulovic (Kiến tạo: Matthias Seidl)
45
Sota Kitano (Thay: Clement Bischoff)
53
Sota Kitano
57
Furkan Demir (Thay: Jannes-Kilian Horn)
61
Matthias Seidl
65
Karim Onisiwo (Thay: Edmund Baidoo)
66
Moussa Kounfolo Yeo (Thay: Petar Ratkov)
66
Tobias Gulliksen
67
Marco Tilio (Thay: Nikolaus Wurmbrand)
69
Ercan Kara (Thay: Claudy M'Buyi)
69
Louis Schaub (Thay: Tobias Gulliksen)
69
Lucas Gourna-Douath
78
Stefan Lainer
79
Frans Kraetzig
81
(Pen) Matthias Seidl
82
Serge Raux Yao
83
Dominik Weixelbraun (Thay: Romeo Amane)
87
Mamady Diambou (Thay: Kerim Alajbegovic)
88
Sota Kitano
90+5'

Thống kê trận đấu FC Salzburg vs Rapid Wien

số liệu thống kê
FC Salzburg
FC Salzburg
Rapid Wien
Rapid Wien
47 Kiểm soát bóng 53
16 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
5 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
5 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 13
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 3
7 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Salzburg vs Rapid Wien

Tất cả (48)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Sota Kitano.

Thẻ vàng cho Sota Kitano.

88'

Kerim Alajbegovic rời sân và được thay thế bởi Mamady Diambou.

87'

Romeo Amane rời sân và được thay thế bởi Dominik Weixelbraun.

83' Thẻ vàng cho Serge Raux Yao.

Thẻ vàng cho Serge Raux Yao.

82' ANH ẤY BỎ LỠ - Matthias Seidl thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Matthias Seidl thực hiện quả phạt đền, nhưng anh ấy không ghi bàn!

81' Thẻ vàng cho Frans Kraetzig.

Thẻ vàng cho Frans Kraetzig.

79' Thẻ vàng cho Stefan Lainer.

Thẻ vàng cho Stefan Lainer.

78' Thẻ vàng cho Lucas Gourna-Douath.

Thẻ vàng cho Lucas Gourna-Douath.

69'

Tobias Gulliksen rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.

69'

Claudy M'Buyi rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.

69'

Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Marco Tilio.

67' Thẻ vàng cho Tobias Gulliksen.

Thẻ vàng cho Tobias Gulliksen.

66'

Petar Ratkov rời sân và được thay thế bởi Moussa Kounfolo Yeo.

66'

Edmund Baidoo rời sân và được thay thế bởi Karim Onisiwo.

65' Thẻ vàng cho Matthias Seidl.

Thẻ vàng cho Matthias Seidl.

61'

Jannes-Kilian Horn rời sân và được thay thế bởi Furkan Demir.

57' V À A A O O O - Sota Kitano đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sota Kitano đã ghi bàn!

53'

Clement Bischoff rời sân và được thay thế bởi Sota Kitano.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát FC Salzburg vs Rapid Wien

FC Salzburg (4-4-2): Alexander Schlager (1), Stefan Lainer (22), Kouakou Joane Gadou (23), Jacob Rasmussen (2), Frans Krätzig (13), Lucas Gourna-Douath (29), Soumaila Diabate (5), Clement Bischoff (7), Kerim Alajbegovic (27), Edmund Baidoo (20), Peter Ratkov (21)

Rapid Wien (4-5-1): Niklas Hedl (1), Bendegúz Bolla (77), Nenad Cvetkovic (55), Serge-Philippe Raux Yao (6), Jannes Horn (38), Tobias Gulliksen (17), Amane Romeo (29), Andrija Radulovic (49), Matthias Seidl (18), Nikolaus Wurmbrand (15), Claudy Mbuyi (71)

FC Salzburg
FC Salzburg
4-4-2
1
Alexander Schlager
22
Stefan Lainer
23
Kouakou Joane Gadou
2
Jacob Rasmussen
13
Frans Krätzig
29
Lucas Gourna-Douath
5
Soumaila Diabate
7
Clement Bischoff
27
Kerim Alajbegovic
20
Edmund Baidoo
21
Peter Ratkov
71
Claudy Mbuyi
15
Nikolaus Wurmbrand
18
Matthias Seidl
49
Andrija Radulovic
29
Amane Romeo
17
Tobias Gulliksen
38
Jannes Horn
6
Serge-Philippe Raux Yao
55
Nenad Cvetkovic
77
Bendegúz Bolla
1
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-5-1
Thay người
53’
Clement Bischoff
Sota Kitano
61’
Jannes-Kilian Horn
Furkan Demir
66’
Petar Ratkov
Moussa Kounfolo Yeo
69’
Tobias Gulliksen
Louis Schaub
66’
Edmund Baidoo
Karim Onisiwo
69’
Nikolaus Wurmbrand
Marco Tilio
88’
Kerim Alajbegovic
Mamady Diambou
69’
Claudy M'Buyi
Ercan Kara
87’
Romeo Amane
Dominik Weixelbraun
Cầu thủ dự bị
Christian Zawieschitzky
Paul Gartler
Aleksa Terzić
Kouadio Ange Ahoussou
Jannik Schuster
Furkan Demir
Mamady Diambou
Lukas Grgic
Moussa Kounfolo Yeo
Martin Ndzie
Sota Kitano
Louis Schaub
Karim Onisiwo
Marco Tilio
Yorbe Vertessen
Ercan Kara
Maurits Kjærgaard
Dominik Weixelbraun

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
19/09 - 2021
12/02 - 2022
18/09 - 2022
05/03 - 2023
03/09 - 2023
09/12 - 2023
01/09 - 2024
07/12 - 2024
30/03 - 2025
24/05 - 2025
05/10 - 2025

Thành tích gần đây FC Salzburg

VĐQG Áo
05/10 - 2025
Europa League
03/10 - 2025
VĐQG Áo
28/09 - 2025
Europa League
26/09 - 2025
VĐQG Áo
20/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
27/08 - 2025
VĐQG Áo
23/08 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

VĐQG Áo
05/10 - 2025
Europa Conference League
02/10 - 2025
VĐQG Áo
28/09 - 2025
21/09 - 2025
Cúp quốc gia Áo
18/09 - 2025
VĐQG Áo
14/09 - 2025
Giao hữu
05/09 - 2025
VĐQG Áo
31/08 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Áo
24/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz86021018T B T T T
2Wolfsberger ACWolfsberger AC9522717H T H T T
3Rapid WienRapid Wien9522417T T H B B
4FC SalzburgFC Salzburg9522717H B B T T
5Austria WienAustria Wien9414-113T T T T B
6SCR AltachSCR Altach9333012B T H B B
7TSV HartbergTSV Hartberg9324011B T H B H
8SV RiedSV Ried9324011T B B H T
9BW LinzBW Linz9315-410H T B T T
10WSG TirolWSG Tirol8233-29H B H B B
11LASKLASK9216-87B B T B H
12Grazer AKGrazer AK9054-135B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow