Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jacob Rasmussen 24 | |
![]() Petar Ratkov (Kiến tạo: Maurits Kjaergaard) 31 | |
![]() Sascha Horvath 35 | |
![]() Sascha Horvath 35 | |
![]() Sascha Horvath 35 | |
![]() George Bello 36 | |
![]() Sascha Horvath 37 | |
![]() Kerim Alajbegovic (Thay: Sota Kitano) 55 | |
![]() Krystof Danek (Thay: Samuel Adeniran) 58 | |
![]() Enrique Aguilar (Thay: Maurits Kjaergaard) 70 | |
![]() Edmund Baidoo (Thay: Petar Ratkov) 70 | |
![]() Art Smakaj (Thay: Ismaila Coulibaly) 76 | |
![]() Christoph Lang (Thay: Maximilian Entrup) 76 | |
![]() Aleksa Terzic (Thay: Tim Trummer) 81 | |
![]() Adam Daghim (Thay: Yorbe Vertessen) 82 | |
![]() Edmund Baidoo (Kiến tạo: Stefan Lainer) 83 | |
![]() Florian Flecker (Thay: Moses Usor) 87 | |
![]() Emmanuel Michael (Thay: George Bello) 87 |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs LASK


Diễn biến FC Salzburg vs LASK
George Bello rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Michael.
Moses Usor rời sân và được thay thế bởi Florian Flecker.
Stefan Lainer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Edmund Baidoo ghi bàn!
Yorbe Vertessen rời sân và được thay thế bởi Adam Daghim.
Stefan Lainer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Edmund Baidoo đã ghi bàn!
Tim Trummer rời sân và được thay thế bởi Aleksa Terzic.
Maximilian Entrup rời sân và được thay thế bởi Christoph Lang.
Ismaila Coulibaly rời sân và được thay thế bởi Art Smakaj.
Petar Ratkov rời sân và được thay thế bởi Edmund Baidoo.
Maurits Kjaergaard rời sân và được thay thế bởi Enrique Aguilar.
Samuel Adeniran rời sân và được thay thế bởi Krystof Danek.
Sota Kitano rời sân và được thay thế bởi Kerim Alajbegovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sascha Horvath nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

Thẻ vàng cho George Bello.

THẺ ĐỎ! - Sascha Horvath nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Sascha Horvath nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs LASK
FC Salzburg (4-2-2-2): Alexander Schlager (1), Stefan Lainer (22), Kouakou Joane Gadou (23), Jacob Rasmussen (2), Tim Trummer (37), Mads Bidstrup (18), Soumaila Diabate (5), Sota Kitano (8), Maurits Kjærgaard (14), Peter Ratkov (21), Yorbe Vertessen (11)
LASK (4-2-3-1): Lukas Jungwirth (1), Kasper Jørgensen (20), Modou Keba Cisse (48), Andres Andrade (16), George Bello (2), Sascha Horvath (30), Ismaila Coulibaly (4), Moses Usor (8), Maximilian Entrup (11), Valon Berisha (14), Samuel Adeniran (7)


Thay người | |||
55’ | Sota Kitano Kerim Alajbegovic | 58’ | Samuel Adeniran Krystof Danek |
70’ | Maurits Kjaergaard Enrique Aguilar | 76’ | Maximilian Entrup Christoph Lang |
70’ | Petar Ratkov Edmund Baidoo | 76’ | Ismaila Coulibaly Art Smakaj |
81’ | Tim Trummer Aleksa Terzić | 87’ | George Bello Emmanuel Michael |
82’ | Yorbe Vertessen Adam Daghim | 87’ | Moses Usor Florian Flecker |
Cầu thủ dự bị | |||
Salko Hamzic | Tobias Schützenauer | ||
Jannik Schuster | Kevin Lebersorger | ||
Aleksa Terzić | Melayro Bogarde | ||
Mamady Diambou | Emmanuel Michael | ||
Moussa Kounfolo Yeo | Lukas Kačavenda | ||
Adam Daghim | Christoph Lang | ||
Kerim Alajbegovic | Florian Flecker | ||
Enrique Aguilar | Art Smakaj | ||
Edmund Baidoo | Krystof Danek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Salzburg
Thành tích gần đây LASK
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H |
12 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại