Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sadik Fofana 20 | |
![]() Sadik Fofana 23 | |
![]() Maurits Kjaergaard (Thay: Sota Kitano) 25 | |
![]() Zeteny Jano (Thay: Daniel Maderner) 27 | |
![]() Murat Satin (Thay: Tio Cipot) 27 | |
![]() Kerim Alajbegovic (Kiến tạo: Soumaila Diabate) 45+6' | |
![]() Adam Daghim 45+7' | |
![]() Alexander Hofleitner 46 | |
![]() Yorbe Vertessen (Thay: Adam Daghim) 46 | |
![]() Nene Dorgeles (Thay: Soumaila Diabate) 46 | |
![]() Alexander Hofleitner (Thay: Ramiz Harakate) 46 | |
![]() Maurits Kjaergaard (Kiến tạo: Nene Dorgeles) 56 | |
![]() Donovan Pines (Thay: Ludwig Vraa-Jensen) 62 | |
![]() Tim Trummer (Thay: Stefan Lainer) 67 | |
![]() Mamady Diambou (Thay: Mads Bidstrup) 73 | |
![]() Yorbe Vertessen (Kiến tạo: Tim Trummer) 76 | |
![]() (Pen) Petar Ratkov 81 | |
![]() Yorbe Vertessen (Kiến tạo: Kerim Alajbegovic) 83 | |
![]() Thomas Schiestl (Thay: Jacob Italiano) 84 |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs Grazer AK


Diễn biến FC Salzburg vs Grazer AK
Jacob Italiano rời sân và được thay thế bởi Thomas Schiestl.
Kerim Alajbegovic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yorbe Vertessen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Petar Ratkov của Salzburg thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Tim Trummer đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Yorbe Vertessen đã ghi bàn!
Mads Bidstrup rời sân và được thay thế bởi Mamady Diambou.
Stefan Lainer rời sân và được thay thế bởi Tim Trummer.
Ludwig Vraa-Jensen rời sân và được thay thế bởi Donovan Pines.
Nene Dorgeles đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Maurits Kjaergaard đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Ramiz Harakate rời sân và được thay thế bởi Alexander Hofleitner.
Soumaila Diabate rời sân và được thay thế bởi Nene Dorgeles.
Adam Daghim rời sân và được thay thế bởi Yorbe Vertessen.

Thẻ vàng cho Alexander Hofleitner.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp.

Thẻ vàng cho Adam Daghim.

V À A A O O O - Kerim Alajbegovic đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs Grazer AK
FC Salzburg (4-2-2-2): Alexander Schlager (1), Stefan Lainer (22), Jannik Schuster (44), Jacob Rasmussen (2), Aleksa Terzić (3), Mads Bidstrup (18), Soumaila Diabate (5), Kerim Alajbegovic (27), Sota Kitano (8), Adam Daghim (28), Peter Ratkov (21)
Grazer AK (3-4-3): Jakob Meierhofer (1), Ludwig Vraa Jensen (3), Lukas Graf (15), Beres Owusu (82), Dominik Frieser (28), Tobias Koch (8), Sadik Fofana (6), Jacob Italiano (14), Ramiz Harakate (22), Daniel Maderner (9), Tio Cipot (11)


Thay người | |||
25’ | Sota Kitano Maurits Kjærgaard | 27’ | Daniel Maderner Zeteny Jano |
46’ | Soumaila Diabate Nene Dorgeles | 27’ | Tio Cipot Murat Satin |
46’ | Adam Daghim Yorbe Vertessen | 46’ | Ramiz Harakate Alexander Hofleitner |
67’ | Stefan Lainer Tim Trummer | 62’ | Ludwig Vraa-Jensen Donovan Pines |
73’ | Mads Bidstrup Mamady Diambou | 84’ | Jacob Italiano Thomas Schiestl |
Cầu thủ dự bị | |||
Salko Hamzic | Christoph Nicht | ||
Kouakou Joane Gadou | Martin Kreuzriegler | ||
Tim Trummer | Donovan Pines | ||
Mamady Diambou | Zeteny Jano | ||
Maurits Kjærgaard | Christian Lichtenberger | ||
Enrique Aguilar | Murat Satin | ||
Edmund Baidoo | Thomas Schiestl | ||
Nene Dorgeles | Thorsten Schriebl | ||
Yorbe Vertessen | Alexander Hofleitner |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Salzburg
Thành tích gần đây Grazer AK
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | H T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | B T |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | H B |
9 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
10 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | B B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
12 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại