Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Yorbe Vertessen (Kiến tạo: Aleksa Terzic)
59 - Moussa Kounfolo Yeo (Thay: Sota Kitano)
68 - Petar Ratkov (Thay: Yorbe Vertessen)
76 - Enrique Aguilar (Thay: Clement Bischoff)
76 - Aleksa Terzic (Kiến tạo: Maurits Kjaergaard)
80 - Tim Trummer (Thay: Edmund Baidoo)
85
- Yassir Salah Rahmouni
29 - Mathis Suray
35 - Oscar Pettersson (Thay: Kenzo Goudmijn)
68 - Finn Stokkers (Thay: Richonell Margaret)
77 - Giovanni van Zwam (Thay: Yassir Salah Rahmouni)
77 - Oskar Siira Sivertsen (Thay: Mathis Suray)
87 - Julius Dirksen (Thay: Calvin Twigt)
87
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs Go Ahead Eagles
Diễn biến FC Salzburg vs Go Ahead Eagles
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Calvin Twigt rời sân và được thay thế bởi Julius Dirksen.
Mathis Suray rời sân và được thay thế bởi Oskar Siira Sivertsen.
Edmund Baidoo rời sân và được thay thế bởi Tim Trummer.
Maurits Kjaergaard đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aleksa Terzic đã ghi bàn!
Yassir Salah Rahmouni rời sân và được thay thế bởi Giovanni van Zwam.
Richonell Margaret rời sân và được thay thế bởi Finn Stokkers.
Clement Bischoff rời sân và được thay thế bởi Enrique Aguilar.
Yorbe Vertessen rời sân và được thay thế bởi Petar Ratkov.
Kenzo Goudmijn rời sân và được thay thế bởi Oscar Pettersson.
Sota Kitano rời sân và được thay thế bởi Moussa Kounfolo Yeo.
Aleksa Terzic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yorbe Vertessen đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Mathis Suray.
Thẻ vàng cho Yassir Salah Rahmouni.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Red Bull Arena, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs Go Ahead Eagles
FC Salzburg (4-3-3): Christian Zawieschitzky (52), Stefan Lainer (22), Jannik Schuster (44), Jacob Rasmussen (2), Aleksa Terzić (3), Sota Kitano (8), Soumaila Diabate (5), Maurits Kjærgaard (14), Edmund Baidoo (20), Yorbe Vertessen (11), Clement Bischoff (7)
Go Ahead Eagles (4-2-3-1): Jari De Busser (22), Mats Deijl (2), Melle Meulensteen (21), Joris Kramer (4), Dean James (5), Calvin Twigt (6), Yassir Salah Rahmouni (34), Richonell Margaret (18), Kenzo Goudmijn (24), Mathis Suray (17), Milan Smit (9)
| Thay người | |||
| 68’ | Sota Kitano Moussa Kounfolo Yeo | 68’ | Kenzo Goudmijn Oscar Pettersson |
| 76’ | Yorbe Vertessen Peter Ratkov | 77’ | Yassir Salah Rahmouni Giovanni Van Zwam |
| 76’ | Clement Bischoff Enrique Aguilar | 77’ | Richonell Margaret Finn Stokkers |
| 85’ | Edmund Baidoo Tim Trummer | 87’ | Calvin Twigt Julius Dirksen |
| 87’ | Mathis Suray Oskar Sivertsen | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Peter Ratkov | Luca Plogmann | ||
Moussa Kounfolo Yeo | Sven Jansen | ||
Tim Trummer | Nando Verdoni | ||
Kouakou Joane Gadou | Giovanni Van Zwam | ||
Lucas Gourna-Douath | Julius Dirksen | ||
Mamady Diambou | Aske Adelgaard | ||
Salko Hamzic | Evert Linthorst | ||
Frans Krätzig | Robbin Weijenberg | ||
Enrique Aguilar | Oskar Sivertsen | ||
Oscar Pettersson | |||
Finn Stokkers | |||
Ofosu Boakye | |||
| Chấn thương và thẻ phạt | |||
Anrie Chase Chấn thương gân kheo | Pim Saathof Va chạm | ||
John Mellberg Chấn thương đầu gối | Gerrit Nauber Không xác định | ||
Takumu Kawamura Chấn thương đầu gối | Søren Tengstedt Không xác định | ||
Valentin Sulzbacher Chấn thương đùi | Victor Edvardsen Chấn thương đầu gối | ||
Mads Bidstrup Chấn thương đùi | |||
Karim Onisiwo Chấn thương cơ | |||
Karim Konate Chấn thương đầu gối | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Salzburg
Thành tích gần đây Go Ahead Eagles
Bảng xếp hạng Europa League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 9 | 12 | |
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 12 | ||
| 3 | | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | |
| 4 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 5 | | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | |
| 6 | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | ||
| 7 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | |
| 8 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | |
| 9 | | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | |
| 10 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 11 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 12 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | |
| 13 | | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | |
| 14 | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | ||
| 15 | | 5 | 3 | 0 | 2 | 2 | 9 | |
| 16 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | |
| 17 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 18 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | |
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 20 | | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | |
| 21 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | |
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | |
| 24 | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | ||
| 25 | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | ||
| 27 | | 5 | 2 | 0 | 3 | -5 | 6 | |
| 28 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | ||
| 29 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 30 | | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | |
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | |
| 33 | | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | |
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -13 | 1 | ||
| 36 | | 5 | 0 | 0 | 5 | -8 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại