V À A A A O O O - Petar Ratkov từ Salzburg đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
![]() Simon Seidl (Kiến tạo: Paul Mensah) 15 | |
![]() Petar Ratkov (Kiến tạo: Sota Kitano) 37 | |
![]() Aleksa Terzic (Thay: Tim Trummer) 46 | |
![]() Alexander Briedl (Thay: Jakob Knollmuller) 46 | |
![]() Kerim Alajbegovic (Thay: Soumaila Diabate) 46 | |
![]() Alexander Briedl (Thay: Jakob Knollmueller) 46 | |
![]() Jacob Rasmussen 57 | |
![]() Oliver Waehling (Thay: Thomas Goiginger) 65 | |
![]() Mamadou Fofana (Thay: Christopher Cvetko) 65 | |
![]() Moussa Kounfolo Yeo (Thay: Yorbe Vertessen) 71 | |
![]() Edmund Baidoo (Thay: Sota Kitano) 71 | |
![]() Simon Seidl (Kiến tạo: Anderson) 73 | |
![]() Anderson 82 | |
![]() Muharem Huskovic (Thay: Paul Mensah) 82 | |
![]() (Pen) Petar Ratkov 89 |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs BW Linz


Diễn biến FC Salzburg vs BW Linz

Paul Mensah rời sân và được thay thế bởi Muharem Huskovic.

Thẻ vàng cho Anderson.
Anderson đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Simon Seidl ghi bàn!
Sota Kitano rời sân và được thay thế bởi Edmund Baidoo.
Yorbe Vertessen rời sân và được thay thế bởi Moussa Kounfolo Yeo.
Christopher Cvetko rời sân và được thay thế bởi Mamadou Fofana.
Thomas Goiginger rời sân và được thay thế bởi Oliver Waehling.

Thẻ vàng cho Jacob Rasmussen.
Jakob Knollmueller rời sân và được thay thế bởi Alexander Briedl.
Soumaila Diabate rời sân và được thay thế bởi Kerim Alajbegovic.
Tim Trummer rời sân và được thay thế bởi Aleksa Terzic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Sota Kitano đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Petar Ratkov đã ghi bàn!
Paul Mensah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Seidl đã ghi bàn!
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Liệu BW Linz có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Salzburg không?
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs BW Linz
FC Salzburg (4-4-2): Alexander Schlager (1), Stefan Lainer (22), Kouakou Joane Gadou (23), Jacob Rasmussen (2), Tim Trummer (37), Sota Kitano (8), Soumaila Diabate (5), Mads Bidstrup (18), Maurits Kjærgaard (14), Peter Ratkov (21), Yorbe Vertessen (11)
BW Linz (3-4-3): Viktor Baier (1), Alem Pasic (17), Manuel Maranda (15), Elias Bakatukanda (4), Anderson (28), Simon Seidl (20), Christopher Cvetko (14), Simon Pirkl (60), Paul Mensah (10), Jakob Knollmuller (7), Thomas Goiginger (27)


Thay người | |||
46’ | Tim Trummer Aleksa Terzić | 46’ | Jakob Knollmueller Alexander Briedl |
46’ | Soumaila Diabate Kerim Alajbegovic | 65’ | Christopher Cvetko Mamadou Fofana |
71’ | Sota Kitano Edmund Baidoo | 65’ | Thomas Goiginger Oliver Wähling |
71’ | Yorbe Vertessen Moussa Kounfolo Yeo | 82’ | Paul Mensah Muharem Huskovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Salko Hamzic | Fabio Strauss | ||
Aleksa Terzić | Joao Luiz | ||
Frans Krätzig | Muharem Huskovic | ||
Mamady Diambou | Thomas Turner | ||
Edmund Baidoo | Martin Moormann | ||
Kerim Alajbegovic | Marcel Schantl | ||
Adam Daghim | Alexander Briedl | ||
Jannik Schuster | Mamadou Fofana | ||
Moussa Kounfolo Yeo | Oliver Wähling |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Salzburg
Thành tích gần đây BW Linz
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 10 | 18 | T B T T T |
2 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H T H T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 4 | 17 | T T H B B |
4 | ![]() | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | H B B T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | T T T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | B T H B B |
7 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | B T H B H |
8 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | T B B H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -4 | 10 | H T B T T |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H B B |
11 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B B T B H |
12 | ![]() | 9 | 0 | 5 | 4 | -13 | 5 | B B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại