Chủ Nhật, 19/10/2025
Keigo Numata
34
(Pen) Koki Ogawa
36
Eijiro Takeda (Thay: Towa Yamane)
55
Ryoya Yamashita (Thay: Zain Issaka)
64
Kosuke Saito (Thay: Marcelo Ryan)
64
Rhayner (Thay: Ryo Tabei)
64
Kohei Kato
67
Takuya Hitomi
74
Takuya Hitomi (Thay: Takashi Kanai)
74
Takumi Nakamura (Thay: Masashi Kamekawa)
74
Rio Omori
81
Rio Omori (Thay: Yong-Jik Ri)
81
Kazumasa Uesato (Thay: Kelvin)
81
Reo Yamashita (Thay: Keigo Numata)
90
Makito Uehara
90+2'

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Yokohama FC

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Yokohama FC
Yokohama FC
47 Kiểm soát bóng 53
14 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Yokohama FC

FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Yong-Jik Ri (9), So Nakagawa (27), Keigo Numata (14), Yuki Omoto (15), Kohei Kato (37), Ren Ikeda (8), Takayuki Fukumura (2), Takashi Kanai (6), Kelvin (34)

Yokohama FC (3-4-2-1): Yuji Rokutan (44), Katsuya Iwatake (22), Gabriel (5), Masashi Kamekawa (19), Zain Issaka (20), Towa Yamane (30), Takuya Wada (6), Ryo Tabei (14), Koki Ogawa (18), Tatsuya Hasegawa (16), Marcelo Ryan (31)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
1
Danny Carvajal
22
Makito Uehara
9
Yong-Jik Ri
27
So Nakagawa
14
Keigo Numata
15
Yuki Omoto
37
Kohei Kato
8
Ren Ikeda
2
Takayuki Fukumura
6
Takashi Kanai
34
Kelvin
31
Marcelo Ryan
16
Tatsuya Hasegawa
18
Koki Ogawa
14
Ryo Tabei
6
Takuya Wada
30
Towa Yamane
20
Zain Issaka
19
Masashi Kamekawa
5
Gabriel
22
Katsuya Iwatake
44
Yuji Rokutan
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
74’
Takashi Kanai
Takuya Hitomi
55’
Towa Yamane
Eijiro Takeda
81’
Yong-Jik Ri
Rio Omori
64’
Ryo Tabei
Rhayner
81’
Kelvin
Kazumasa Uesato
64’
Marcelo Ryan
Kosuke Saito
90’
Keigo Numata
Reo Yamashita
64’
Zain Issaka
Ryoya Yamashita
74’
Masashi Kamekawa
Takumi Nakamura
Cầu thủ dự bị
Junto Taguchi
Akinori Ichikawa
Reo Yamashita
Takumi Nakamura
Rio Omori
Eijiro Takeda
Kazumasa Uesato
Rhayner
Hong Quan Vu
Kosuke Saito
Pham Van Luan
Ryoya Yamashita
Takuya Hitomi
Kleber Pinheiro

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
03/04 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây Yokohama FC

J League 1
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
12/09 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
07/09 - 2025
03/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki33171151562T H H T T
2Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
3Tokushima VortisTokushima Vortis3316981857B B T T T
4Omiya ArdijaOmiya Ardija3316891656B B T T T
5Sagan TosuSagan Tosu331689756T T H T T
6JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata3315612351T B B T B
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC33121011946T H B T T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3311913-342B H T B B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3310815-1038T H H H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC339915-636H T B B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3331119-2720B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow