Thứ Ba, 12/08/2025

Trực tiếp kết quả FC Ryukyu vs Tokushima Vortis hôm nay 29-05-2022

Giải J League 2 - CN, 29/5

Kết thúc

FC Ryukyu

FC Ryukyu

3 : 3

Tokushima Vortis

Tokushima Vortis

Hiệp một: 1-1
CN, 16:30 29/05/2022
Vòng 19 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Ren Ikeda
31
(Pen) Kazunari Ichimi
38
(Pen) Koki Kiyotake
45+3'
Katsuya Nakano (Kiến tạo: Koki Kiyotake)
52
Masaki Watai (Thay: Shunto Kodama)
56
Koki Sugimori (Thay: Kazuki Nishiya)
56
Caca
58
Naoto Arai (Thay: Elsinho)
65
Shota Fujio (Thay: Kazunari Ichimi)
65
Takashi Kanai (Thay: Katsuya Nakano)
73
Ryunosuke Noda (Thay: Shinya Uehara)
73
Tatsunori Sakurai (Thay: Takashi Abe)
78
Koki Kiyotake
81
Kazumasa Uesato (Thay: Yuki Omoto)
83
Rio Omori (Thay: Yong-Jik Ri)
83
Takuya Hitomi (Thay: Koki Kiyotake)
84
Eiji Shirai (Kiến tạo: Koki Sugimori)
85
Yu Tomidokoro
86
Naoto Arai (Kiến tạo: Yushi Hasegawa)
90+6'

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Tokushima Vortis

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
51 Kiểm soát bóng 49
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 8
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Tokushima Vortis

FC Ryukyu (4-3-2-1): Junto Taguchi (26), Keita Tanaka (7), Yong-Jik Ri (9), Keigo Numata (14), Takayuki Fukumura (2), Katsuya Nakano (11), Koki Kiyotake (13), Yuki Omoto (15), Ren Ikeda (8), Yu Tomidokoro (10), Shinya Uehara (21)

Tokushima Vortis (4-1-2-3): Jose Suarez (1), Elsinho (36), Kohei Uchida (6), Caca (14), Takashi Abe (25), Yushi Hasegawa (19), Eiji Shirai (7), Shunto Kodama (20), Taiyo Nishino (39), Kazunari Ichimi (17), Kazuki Nishiya (24)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-3-2-1
26
Junto Taguchi
7
Keita Tanaka
9
Yong-Jik Ri
14
Keigo Numata
2
Takayuki Fukumura
11
Katsuya Nakano
13
Koki Kiyotake
15
Yuki Omoto
8
Ren Ikeda
10
Yu Tomidokoro
21
Shinya Uehara
24
Kazuki Nishiya
17
Kazunari Ichimi
39
Taiyo Nishino
20
Shunto Kodama
7
Eiji Shirai
19
Yushi Hasegawa
25
Takashi Abe
14
Caca
6
Kohei Uchida
36
Elsinho
1
Jose Suarez
Tokushima Vortis
Tokushima Vortis
4-1-2-3
Thay người
73’
Shinya Uehara
Ryunosuke Noda
56’
Shunto Kodama
Masaki Watai
73’
Katsuya Nakano
Takashi Kanai
56’
Kazuki Nishiya
Koki Sugimori
83’
Yuki Omoto
Kazumasa Uesato
65’
Elsinho
Naoto Arai
83’
Yong-Jik Ri
Rio Omori
65’
Kazunari Ichimi
Shota Fujio
84’
Koki Kiyotake
Takuya Hitomi
78’
Takashi Abe
Tatsunori Sakurai
Cầu thủ dự bị
Ryunosuke Noda
Masaki Watai
Kazumasa Uesato
Tatsunori Sakurai
Rio Omori
Naoto Arai
Takashi Kanai
Ryoga Ishio
Keisuke Tsumita
Koki Mitsuzawa
Takuya Hitomi
Koki Sugimori
Vinicius Faria dos Santos
Shota Fujio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
29/05 - 2022
23/07 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây Tokushima Vortis

J League 2
10/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 2
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 2
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2515641951H T T B T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2513661345B B T H T
3Tokushima VortisTokushima Vortis2512851344H B H T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251195542T T H H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai251195542T B H H B
6Sagan TosuSagan Tosu251267442T T T B T
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2511861241H B B T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata251159338B B T B B
9FC ImabariFC Imabari259106637H B T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu25988235H T T B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo2510411-934T T B T B
12Iwaki FCIwaki FC25799-230B T H H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429H T H H H
14Oita TrinitaOita Trinita256109-428H B B B H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128H B T T H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata257513-326B T B T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto256613-1024B T B T B
18Kataller ToyamaKataller Toyama255812-1023T T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2531111-1020H B H H B
20Ehime FCEhime FC2521013-1916H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow