Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả FC Ryukyu vs Tochigi SC hôm nay 14-05-2022

Giải J League 2 - Th 7, 14/5

Kết thúc

FC Ryukyu

FC Ryukyu

1 : 0

Tochigi SC

Tochigi SC

Hiệp một: 1-0
T7, 17:00 14/05/2022
Vòng 16 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yuki Kusano (Kiến tạo: Ren Ikeda)
12
Kenta Fukumori
24
Ryohei Okazaki
46
Yuji Senuma (Thay: Rimu Matsuoka)
46
Keigo Numata (Thay: Ryohei Okazaki)
54
Omer Tokac (Thay: Ren Yamamoto)
58
Takashi Kanai (Thay: Koki Kiyotake)
68
Shinya Uehara (Thay: Yuki Kusano)
68
Masato Igarashi (Thay: Hayato Kurosaki)
75
Yuki Nishiya (Thay: Sho Sato)
80
Ko Miyazaki (Thay: Kisho Yano)
80
Keita Tanaka (Thay: Katsuya Nakano)
85
Kazumasa Uesato (Thay: Kazuto Takezawa)
85
Ren Ikeda
90+1'
Takashi Kanai
90+7'

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Tochigi SC

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Tochigi SC
Tochigi SC
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
9 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Tochigi SC

FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Yuki Omoto (15), Yong-Jik Ri (9), Ryohei Okazaki (4), Takayuki Fukumura (2), Katsuya Nakano (11), Kazuto Takezawa (25), Yu Tomidokoro (10), Ren Ikeda (8), Koki Kiyotake (13), Yuki Kusano (19)

Tochigi SC (3-4-2-1): Shuhei Kawata (1), Kaito Suzuki (35), Carlos Gutierrez (16), Sho Omori (18), Hayato Kurosaki (3), Sho Sato (4), Teppei Yachida (14), Kenta Fukumori (30), Ren Yamamoto (17), Rimu Matsuoka (13), Kisho Yano (29)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
26
Junto Taguchi
15
Yuki Omoto
9
Yong-Jik Ri
4
Ryohei Okazaki
2
Takayuki Fukumura
11
Katsuya Nakano
25
Kazuto Takezawa
10
Yu Tomidokoro
8
Ren Ikeda
13
Koki Kiyotake
19
Yuki Kusano
29
Kisho Yano
13
Rimu Matsuoka
17
Ren Yamamoto
30
Kenta Fukumori
14
Teppei Yachida
4
Sho Sato
3
Hayato Kurosaki
18
Sho Omori
16
Carlos Gutierrez
35
Kaito Suzuki
1
Shuhei Kawata
Tochigi SC
Tochigi SC
3-4-2-1
Thay người
54’
Ryohei Okazaki
Keigo Numata
46’
Rimu Matsuoka
Yuji Senuma
68’
Yuki Kusano
Shinya Uehara
58’
Ren Yamamoto
Omer Tokac
68’
Koki Kiyotake
Takashi Kanai
75’
Hayato Kurosaki
Masato Igarashi
85’
Kazuto Takezawa
Kazumasa Uesato
80’
Sho Sato
Yuki Nishiya
85’
Katsuya Nakano
Keita Tanaka
80’
Kisho Yano
Ko Miyazaki
Cầu thủ dự bị
Danny Carvajal
Omer Tokac
Shinya Uehara
Yuji Senuma
Ryunosuke Noda
Yuki Nishiya
Kazumasa Uesato
Naoki Otani
Keigo Numata
Yuya Aoshima
Keita Tanaka
Masato Igarashi
Takashi Kanai
Ko Miyazaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
15/05 - 2021
05/12 - 2021
14/05 - 2022
25/09 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây Tochigi SC

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
24/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
16/04 - 2025
26/03 - 2025
H1: 0-0 | Pen: 4-3
J League 2
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024
29/09 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow