Chủ Nhật, 19/10/2025

Trực tiếp kết quả FC Ryukyu vs Oita Trinita hôm nay 23-10-2022

Giải J League 2 - CN, 23/10

Kết thúc

FC Ryukyu

FC Ryukyu

1 : 0

Oita Trinita

Oita Trinita

Hiệp một: 1-0
CN, 12:00 23/10/2022
Vòng 42 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Koki Kiyotake (Kiến tạo: Kelvin)
11
Takuya Hitomi
40
Takuya Hitomi (Thay: Kazuto Takezawa)
41
Hokuto Shimoda
42
Ryunosuke Noda
50
Yong-Jik Ri
58
Kazuki Fujimoto (Thay: Rei Matsumoto)
59
Mu Kanazaki (Thay: Tsukasa Umesaki)
59
Sadam Sulley (Thay: Ryunosuke Noda)
66
Ryohei Okazaki (Thay: Yong-Jik Ri)
66
Hiroto Goya (Thay: Samuel)
70
Arata Watanabe (Thay: Naoki Nomura)
70
Yu Tomidokoro (Thay: Kelvin)
76
Keita Tanaka (Thay: Koki Kiyotake)
76
Eduardo Neto (Thay: Masaki Yumiba)
80
Kohei Kato
81

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Oita Trinita

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Oita Trinita
Oita Trinita
35 Kiểm soát bóng 65
15 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Oita Trinita

FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Yong-Jik Ri (9), So Nakagawa (27), Yuki Omoto (15), Kazuto Takezawa (25), Kohei Kato (37), Ren Ikeda (8), Koki Kiyotake (13), Kelvin (34), Ryunosuke Noda (18)

Oita Trinita (3-4-2-1): Shun Yoshida (44), Katsunori Ueebisu (19), Matheus Pereira (31), Yuto Misao (3), Kenta Inoue (17), Rei Matsumoto (7), Masaki Yumiba (43), Hokuto Shimoda (11), Naoki Nomura (10), Tsukasa Umesaki (27), Samuel (22)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
1
Danny Carvajal
22
Makito Uehara
9
Yong-Jik Ri
27
So Nakagawa
15
Yuki Omoto
25
Kazuto Takezawa
37
Kohei Kato
8
Ren Ikeda
13
Koki Kiyotake
34
Kelvin
18
Ryunosuke Noda
22
Samuel
27
Tsukasa Umesaki
10
Naoki Nomura
11
Hokuto Shimoda
43
Masaki Yumiba
7
Rei Matsumoto
17
Kenta Inoue
3
Yuto Misao
31
Matheus Pereira
19
Katsunori Ueebisu
44
Shun Yoshida
Oita Trinita
Oita Trinita
3-4-2-1
Thay người
41’
Kazuto Takezawa
Takuya Hitomi
59’
Rei Matsumoto
Kazuki Fujimoto
66’
Yong-Jik Ri
Ryohei Okazaki
59’
Tsukasa Umesaki
Mu Kanazaki
66’
Ryunosuke Noda
Sadam Sulley
70’
Samuel
Hiroto Goya
76’
Koki Kiyotake
Keita Tanaka
70’
Naoki Nomura
Arata Watanabe
76’
Kelvin
Yu Tomidokoro
80’
Masaki Yumiba
Eduardo Neto
Cầu thủ dự bị
Ryohei Okazaki
Eduardo Neto
Keita Tanaka
Yuta Koide
Junto Taguchi
Shun Takagi
Keigo Numata
Hiroto Goya
Yu Tomidokoro
Kazuki Fujimoto
Takuya Hitomi
Arata Watanabe
Sadam Sulley
Mu Kanazaki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
23/03 - 2022
23/10 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây Oita Trinita

J League 2
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
17/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki33171151562T H H T T
2Mito HollyhockMito Hollyhock32171052161H H H T T
3Tokushima VortisTokushima Vortis3316981857B B T T T
4Omiya ArdijaOmiya Ardija3316891656B B T T T
5Sagan TosuSagan Tosu331689756T T H T T
6JEF United ChibaJEF United Chiba3216791255T B T H B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai32141261054H H T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata3315612351T B B T B
9FC ImabariFC Imabari3212119547B B T H B
10Iwaki FCIwaki FC33121011946T H B T T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo3213415-1643T B T B B
12Ventforet KofuVentforet Kofu3311913-342B H T B B
13Montedio YamagataMontedio Yamagata3212515141T T B T T
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita3310815-1038T H H H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC339915-636H T B B B
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto329716-1234T T B H B
17Oita TrinitaOita Trinita3271312-1234H H T B H
18Kataller ToyamaKataller Toyama326917-1827B B H B T
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3241315-1325H T B B B
20Ehime FCEhime FC3331119-2720B B T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow