Thứ Ba, 12/08/2025

Trực tiếp kết quả FC Ryukyu vs Mito Hollyhock hôm nay 19-03-2022

Giải J League 2 - Th 7, 19/3

Kết thúc

FC Ryukyu

FC Ryukyu

1 : 2

Mito Hollyhock

Mito Hollyhock

Hiệp một: 1-1
T7, 14:00 19/03/2022
Vòng 5 - J League 2
Tapic Kenso Hiyagon Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Yutaka Soneda
15
Yuki Kusano (Kiến tạo: Katsuya Nakano)
30
Kazuma Takai (Thay: Kosuke Kinoshita)
63
Naoki Tsubaki (Thay: Yuto Mori)
63
Kazuma Takai (Kiến tạo: Mizuki Ando)
70
Ryunosuke Noda (Thay: Yuki Kusano)
72
Ren Ikeda (Thay: Koki Kiyotake)
72
Koshi Osaki (Thay: Hayate Matsuda)
73
Kazumasa Uesato (Thay: Takayuki Fukumura)
79
Ryo Niizato (Thay: Yutaka Soneda)
83
Stevia Egbus Mikuni (Thay: Mizuki Ando)
83
Katsuya Nakano
84
Takashi Kanai (Thay: Katsuya Nakano)
86
Kazuto Takezawa (Thay: Yu Tomidokoro)
86

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Mito Hollyhock

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Mito Hollyhock

FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Yuki Omoto (15), Ryohei Okazaki (4), Yong-Jik Ri (9), Keigo Numata (14), Katsuya Nakano (11), Takayuki Fukumura (2), Yu Tomidokoro (10), Koki Kiyotake (13), Yuki Kusano (19), Takuma Abe (16)

Mito Hollyhock (4-4-2): Shu Mogi (45), Takaya Kuroishi (40), Takumi Kusumoto (13), Yoshitake Suzuki (43), Hayate Matsuda (47), Yuto Mori (8), Yuto Hiratsuka (25), Ryosuke Maeda (16), Yutaka Soneda (7), Mizuki Ando (9), Kosuke Kinoshita (15)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
26
Junto Taguchi
15
Yuki Omoto
4
Ryohei Okazaki
9
Yong-Jik Ri
14
Keigo Numata
11
Katsuya Nakano
2
Takayuki Fukumura
10
Yu Tomidokoro
13
Koki Kiyotake
19
Yuki Kusano
16
Takuma Abe
15
Kosuke Kinoshita
9
Mizuki Ando
7
Yutaka Soneda
16
Ryosuke Maeda
25
Yuto Hiratsuka
8
Yuto Mori
47
Hayate Matsuda
43
Yoshitake Suzuki
13
Takumi Kusumoto
40
Takaya Kuroishi
45
Shu Mogi
Mito Hollyhock
Mito Hollyhock
4-4-2
Thay người
72’
Yuki Kusano
Ryunosuke Noda
63’
Kosuke Kinoshita
Kazuma Takai
72’
Koki Kiyotake
Ren Ikeda
63’
Yuto Mori
Naoki Tsubaki
79’
Takayuki Fukumura
Kazumasa Uesato
73’
Hayate Matsuda
Koshi Osaki
86’
Katsuya Nakano
Takashi Kanai
83’
Mizuki Ando
Stevia Egbus Mikuni
86’
Yu Tomidokoro
Kazuto Takezawa
83’
Yutaka Soneda
Ryo Niizato
Cầu thủ dự bị
Ryunosuke Noda
Kaiho Nakayama
Danny Carvajal
Koshi Osaki
Takashi Kanai
Stevia Egbus Mikuni
So Nakagawa
Kazuma Takai
Ren Ikeda
Naoki Tsubaki
Kazumasa Uesato
Ryo Niizato
Kazuto Takezawa
Shoji Toyama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
14/08 - 2021
19/03 - 2022
27/08 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây Mito Hollyhock

J League 2
10/08 - 2025
03/08 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
08/06 - 2025
31/05 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
24/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2515641951H T T B T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2513661345B B T H T
3Tokushima VortisTokushima Vortis2512851344H B H T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251195542T T H H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai251195542T B H H B
6Sagan TosuSagan Tosu251267442T T T B T
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2511861241H B B T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata251159338B B T B B
9FC ImabariFC Imabari259106637H B T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu25988235H T T B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo2510411-934T T B T B
12Iwaki FCIwaki FC25799-230B T H H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429H T H H H
14Oita TrinitaOita Trinita256109-428H B B B H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128H B T T H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata257513-326B T B T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto256613-1024B T B T B
18Kataller ToyamaKataller Toyama255812-1023T T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2531111-1020H B H H B
20Ehime FCEhime FC2521013-1916H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow