Thứ Tư, 13/08/2025
Yu Tomidokoro
45
Masayuki Okuyama
50
Kota Fukatsu
90

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Machida Zelvia
Machida Zelvia
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Machida Zelvia

FC Ryukyu (4-2-3-1): Junto Taguchi (26), Takashi Kanai (35), Ryohei Okazaki (4), Ryoji Fukui (3), Keigo Numata (14), Koki Kazama (6), Yu Tomidokoro (10), Koya Kazama (8), Kazaki Nakagawa (11), Koki Kiyotake (13), Ren Ikeda (23)

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Kai Miki (3), Ariajasuru Hasegawa (18), Leo Takae (8), Kaishu Sano (6), Takuya Yasui (41), Dudu (11), Taiki Hirato (10)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-2-3-1
26
Junto Taguchi
35
Takashi Kanai
4
Ryohei Okazaki
3
Ryoji Fukui
14
Keigo Numata
6
Koki Kazama
10
Yu Tomidokoro
8
Koya Kazama
11
Kazaki Nakagawa
13
Koki Kiyotake
23
Ren Ikeda
10
Taiki Hirato
11
Dudu
41
Takuya Yasui
6
Kaishu Sano
8
Leo Takae
18
Ariajasuru Hasegawa
3
Kai Miki
17
Shohei Takahashi
5
Kota Fukatsu
2
Masayuki Okuyama
42
Koki Fukui
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
69’
Koya Kazama
Hidetoshi Takeda
64’
Takuya Yasui
Shusuke Ota
76’
Koki Kiyotake
Shinya Uehara
79’
Dudu
Tae-Se Jong
85’
Kazaki Nakagawa
Shingo Akamine
84’
Ariajasuru Hasegawa
Yuki Nakashima
Cầu thủ dự bị
Shingo Akamine
Takuya Masuda
Shinya Uehara
Shusuke Ota
Hidetoshi Takeda
Tae-Se Jong
Mizuki Ichimaru
Yuki Okada
Kosuke Inose
Reiya Morishita
Yong-Jik Ri
Hiroki Mizumoto
Makito Uehara
Yuki Nakashima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
20/02 - 2022
26/06 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2515641951H T T B T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2513661345B B T H T
3Tokushima VortisTokushima Vortis2512851344H B H T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251195542T T H H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai251195542T B H H B
6Sagan TosuSagan Tosu251267442T T T B T
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2511861241H B B T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata251159338B B T B B
9FC ImabariFC Imabari259106637H B T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu25988235H T T B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo2510411-934T T B T B
12Iwaki FCIwaki FC25799-230B T H H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429H T H H H
14Oita TrinitaOita Trinita256109-428H B B B H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128H B T T H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata257513-326B T B T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto256613-1024B T B T B
18Kataller ToyamaKataller Toyama255812-1023T T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2531111-1020H B H H B
20Ehime FCEhime FC2521013-1916H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow