Thứ Ba, 02/12/2025
Yu Tomidokoro
45
Masayuki Okuyama
50
Kota Fukatsu
90

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Machida Zelvia
Machida Zelvia
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
4 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Machida Zelvia

FC Ryukyu (4-2-3-1): Junto Taguchi (26), Takashi Kanai (35), Ryohei Okazaki (4), Ryoji Fukui (3), Keigo Numata (14), Koki Kazama (6), Yu Tomidokoro (10), Koya Kazama (8), Kazaki Nakagawa (11), Koki Kiyotake (13), Ren Ikeda (23)

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Kai Miki (3), Ariajasuru Hasegawa (18), Leo Takae (8), Kaishu Sano (6), Takuya Yasui (41), Dudu (11), Taiki Hirato (10)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-2-3-1
26
Junto Taguchi
35
Takashi Kanai
4
Ryohei Okazaki
3
Ryoji Fukui
14
Keigo Numata
6
Koki Kazama
10
Yu Tomidokoro
8
Koya Kazama
11
Kazaki Nakagawa
13
Koki Kiyotake
23
Ren Ikeda
10
Taiki Hirato
11
Dudu
41
Takuya Yasui
6
Kaishu Sano
8
Leo Takae
18
Ariajasuru Hasegawa
3
Kai Miki
17
Shohei Takahashi
5
Kota Fukatsu
2
Masayuki Okuyama
42
Koki Fukui
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
69’
Koya Kazama
Hidetoshi Takeda
64’
Takuya Yasui
Shusuke Ota
76’
Koki Kiyotake
Shinya Uehara
79’
Dudu
Tae-Se Jong
85’
Kazaki Nakagawa
Shingo Akamine
84’
Ariajasuru Hasegawa
Yuki Nakashima
Cầu thủ dự bị
Shingo Akamine
Takuya Masuda
Shinya Uehara
Shusuke Ota
Hidetoshi Takeda
Tae-Se Jong
Mizuki Ichimaru
Yuki Okada
Kosuke Inose
Reiya Morishita
Yong-Jik Ri
Hiroki Mizumoto
Makito Uehara
Yuki Nakashima

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
20/02 - 2022
26/06 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
AFC Champions League
25/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-0
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
04/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League
21/10 - 2025
J League 1
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow