Thứ Ba, 12/08/2025

Trực tiếp kết quả FC Ryukyu vs Machida Zelvia hôm nay 26-06-2022

Giải J League 2 - CN, 26/6

Kết thúc

FC Ryukyu

FC Ryukyu

0 : 1

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Hiệp một: 0-1
CN, 16:30 26/06/2022
Vòng 23 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Shohei Takahashi
28
Shinya Uehara (Thay: Kelvin)
55
Tae-Se Jong (Thay: Ariajasuru Hasegawa)
66
Yu Tomidokoro (Thay: Kazuto Takezawa)
66
Yuki Nakashima (Thay: Dudu)
75
Shunya Suganuma (Thay: Kota Fukatsu)
80
Vinicius Faria dos Santos (Thay: Ryunosuke Noda)
84

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Machida Zelvia
Machida Zelvia
52 Kiểm soát bóng 48
14 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Machida Zelvia

FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Makito Uehara (22), Yong-Jik Ri (9), So Nakagawa (27), Keigo Numata (14), Katsuya Nakano (11), Kazuto Takezawa (25), Ren Ikeda (8), Kelvin (34), Koki Kiyotake (13), Ryunosuke Noda (18)

Machida Zelvia (4-4-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Shusuke Ota (28), Zento Uno (16), Takuya Yasui (41), Taiki Hirato (10), Ariajasuru Hasegawa (18), Dudu (7)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
26
Junto Taguchi
22
Makito Uehara
9
Yong-Jik Ri
27
So Nakagawa
14
Keigo Numata
11
Katsuya Nakano
25
Kazuto Takezawa
8
Ren Ikeda
34
Kelvin
13
Koki Kiyotake
18
Ryunosuke Noda
7
Dudu
18
Ariajasuru Hasegawa
10
Taiki Hirato
41
Takuya Yasui
16
Zento Uno
28
Shusuke Ota
22
Hijiri Onaga
17
Shohei Takahashi
5
Kota Fukatsu
2
Masayuki Okuyama
23
William Popp
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
55’
Kelvin
Shinya Uehara
66’
Ariajasuru Hasegawa
Tae-Se Jong
66’
Kazuto Takezawa
Yu Tomidokoro
75’
Dudu
Yuki Nakashima
84’
Ryunosuke Noda
Vinicius Faria dos Santos
80’
Kota Fukatsu
Shunya Suganuma
Cầu thủ dự bị
Shinya Uehara
Vinicius Araujo
Kazumasa Uesato
Yuki Nakashima
Yu Tomidokoro
Daiki Sato
Rio Omori
Tae-Se Jong
Takashi Kanai
Jun Okano
Danny Carvajal
Shunya Suganuma
Vinicius Faria dos Santos
Koki Fukui

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
30/10 - 2021
20/02 - 2022
26/06 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
10/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2515641951H T T B T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2513661345B B T H T
3Tokushima VortisTokushima Vortis2512851344H B H T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251195542T T H H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai251195542T B H H B
6Sagan TosuSagan Tosu251267442T T T B T
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2511861241H B B T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata251159338B B T B B
9FC ImabariFC Imabari259106637H B T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu25988235H T T B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo2510411-934T T B T B
12Iwaki FCIwaki FC25799-230B T H H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429H T H H H
14Oita TrinitaOita Trinita256109-428H B B B H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128H B T T H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata257513-326B T B T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto256613-1024B T B T B
18Kataller ToyamaKataller Toyama255812-1023T T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2531111-1020H B H H B
20Ehime FCEhime FC2521013-1916H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow