![]() Koki Kiyotake 28 | |
![]() Takaki Fukumitsu 40 | |
![]() Issei Takahashi 47 | |
![]() Takashi Kanai 76 |
Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs JEF United Chiba
số liệu thống kê

FC Ryukyu

JEF United Chiba
43 Kiểm soát bóng 57
8 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 7
10 Sút không trúng đích 15
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs JEF United Chiba
FC Ryukyu (4-2-3-1): Junto Taguchi (26), Takashi Kanai (35), Ryohei Okazaki (4), Yong-Jik Ri (9), Keigo Numata (14), Koki Kazama (6), Yu Tomidokoro (10), Koya Kazama (8), Ren Ikeda (23), Koki Kiyotake (13), Shinya Uehara (21)
JEF United Chiba (3-4-1-2): Shota Arai (1), Ikki Arai (17), Min-Kyu Jang (15), Daisuke Suzuki (13), Takaki Fukumitsu (16), Taishi Taguchi (4), Issei Takahashi (32), Rui Sueyoshi (25), Takayuki Funayama (10), Tomoya Miki (39), Solomon Sakuragawa (40)

FC Ryukyu
4-2-3-1
26
Junto Taguchi
35
Takashi Kanai
4
Ryohei Okazaki
9
Yong-Jik Ri
14
Keigo Numata
6
Koki Kazama
10
Yu Tomidokoro
8
Koya Kazama
23
Ren Ikeda
13
Koki Kiyotake
21
Shinya Uehara
40
Solomon Sakuragawa
39
Tomoya Miki
10
Takayuki Funayama
25
Rui Sueyoshi
32
Issei Takahashi
4
Taishi Taguchi
16
Takaki Fukumitsu
13
Daisuke Suzuki
15
Min-Kyu Jang
17
Ikki Arai
1
Shota Arai

JEF United Chiba
3-4-1-2
Thay người | |||
70’ | Ren Ikeda Shunsuke Motegi | 80’ | Rui Sueyoshi Michihirio Yasuda |
70’ | Koki Kiyotake Ramon | 80’ | Solomon Sakuragawa Saldanha |
77’ | Shinya Uehara Shingo Akamine | 84’ | Takaki Fukumitsu Itsuki Oda |
88’ | Takashi Kanai Yuya Torikai | 84’ | Takayuki Funayama Yusuke Kobayashi |
88’ | Koki Kazama Mizuki Ichimaru |
Cầu thủ dự bị | |||
Shingo Akamine | Ryota Suzuki | ||
Danny Carvajal | Jun Okano | ||
Yuya Torikai | Michihirio Yasuda | ||
Ryoji Fukui | Itsuki Oda | ||
Shunsuke Motegi | Yusuke Kobayashi | ||
Ramon | Asahi Yada | ||
Mizuki Ichimaru | Saldanha |
Nhận định FC Ryukyu vs JEF United Chiba
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
J League 2
Thành tích gần đây FC Ryukyu
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 2
Thành tích gần đây JEF United Chiba
J League 2
Bảng xếp hạng J League 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 15 | 8 | 5 | 17 | 53 | B T B H H |
2 | ![]() | 28 | 15 | 6 | 7 | 14 | 51 | H T T B T |
3 | ![]() | 28 | 14 | 9 | 5 | 8 | 51 | H T T T T |
4 | ![]() | 28 | 13 | 9 | 6 | 13 | 48 | T T B T H |
5 | ![]() | 28 | 13 | 8 | 7 | 15 | 47 | T B T T B |
6 | ![]() | 28 | 12 | 11 | 5 | 6 | 47 | H B H T H |
7 | ![]() | 28 | 13 | 6 | 9 | 7 | 45 | B B T T H |
8 | 28 | 11 | 10 | 7 | 6 | 43 | T T T T B | |
9 | ![]() | 28 | 12 | 7 | 9 | 2 | 43 | B T B H B |
10 | ![]() | 28 | 12 | 4 | 12 | -9 | 40 | T B B T T |
11 | ![]() | 28 | 10 | 8 | 10 | 2 | 38 | B T T B B |
12 | ![]() | 28 | 9 | 9 | 10 | 3 | 36 | H T B T T |
13 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | -2 | 32 | T B T B T |
14 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -3 | 32 | H H B T B |
15 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | -10 | 32 | T H T B H |
16 | ![]() | 28 | 8 | 6 | 14 | -9 | 30 | T B T B T |
17 | ![]() | 28 | 6 | 11 | 11 | -10 | 29 | B H B B H |
18 | 28 | 5 | 8 | 15 | -14 | 23 | B H B B B | |
19 | ![]() | 28 | 3 | 13 | 12 | -11 | 22 | H B H B H |
20 | ![]() | 28 | 2 | 11 | 15 | -25 | 17 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại