Thứ Ba, 12/08/2025

Trực tiếp kết quả FC Ryukyu vs Grulla Morioka hôm nay 05-03-2022

Giải J League 2 - Th 7, 05/3

Kết thúc

FC Ryukyu

FC Ryukyu

1 : 2

Grulla Morioka

Grulla Morioka

Hiệp một: 1-0
T7, 14:00 05/03/2022
Vòng 3 - J League 2
Tapic Kenso Hiyagon Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Katsuya Nakano (Kiến tạo: Yuki Kusano)
4
Masahito Onoda
21
Lucas Morelatto
29
Atsutaka Nakamura (Thay: Lucas Morelatto)
46
Hayata Komatsu (Thay: Tsubasa Yuge)
59
Yohei Okuyama (Thay: Masashi Wada)
69
Kazumasa Uesato (Thay: Keigo Numata)
69
Takuma Abe (Thay: Yuki Omoto)
69
Hayata Komatsu
73
Toi Kagami (Thay: Brenner)
75
Ryunosuke Noda (Thay: Yuki Kusano)
77
Daisuke Fukagawa (Kiến tạo: Masahito Onoda)
87
Shinya Uehara (Thay: Katsuya Nakano)
90

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Grulla Morioka

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Grulla Morioka
Grulla Morioka
55 Kiểm soát bóng 45
8 Phạm lỗi 19
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 11
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Grulla Morioka

FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Takashi Kanai (6), Ryohei Okazaki (4), So Nakagawa (27), Keigo Numata (14), Yuki Omoto (15), Takayuki Fukumura (2), Yu Tomidokoro (10), Katsuya Nakano (11), Yuki Kusano (19), Koki Kiyotake (13)

Grulla Morioka (3-4-2-1): Kenta Matsuyama (19), Daisuke Fukagawa (37), Yusuke Muta (4), Masahito Onoda (36), Tsuyoshi Miyaichi (18), Kosei Wakimoto (8), Tsubasa Yuge (33), Taisuke Nakamura (17), Lucas Morelatto (7), Masashi Wada (45), Brenner (11)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
26
Junto Taguchi
6
Takashi Kanai
4
Ryohei Okazaki
27
So Nakagawa
14
Keigo Numata
15
Yuki Omoto
2
Takayuki Fukumura
10
Yu Tomidokoro
11
Katsuya Nakano
19
Yuki Kusano
13
Koki Kiyotake
11
Brenner
45
Masashi Wada
7
Lucas Morelatto
17
Taisuke Nakamura
33
Tsubasa Yuge
8
Kosei Wakimoto
18
Tsuyoshi Miyaichi
36
Masahito Onoda
4
Yusuke Muta
37
Daisuke Fukagawa
19
Kenta Matsuyama
Grulla Morioka
Grulla Morioka
3-4-2-1
Thay người
69’
Keigo Numata
Kazumasa Uesato
46’
Lucas Morelatto
Atsutaka Nakamura
69’
Yuki Omoto
Takuma Abe
59’
Tsubasa Yuge
Hayata Komatsu
77’
Yuki Kusano
Ryunosuke Noda
69’
Masashi Wada
Yohei Okuyama
90’
Katsuya Nakano
Shinya Uehara
75’
Brenner
Toi Kagami
Cầu thủ dự bị
Danny Carvajal
Nobuyuki Abe
Shinya Uehara
Sota Kiri
Kazuto Takezawa
Hayata Komatsu
Rio Omori
Kentaro Kai
Ryunosuke Noda
Atsutaka Nakamura
Kazumasa Uesato
Yohei Okuyama
Takuma Abe
Toi Kagami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
05/03 - 2022
06/07 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây Grulla Morioka

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
12/06 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
17/04 - 2024
13/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
J League 2
23/10 - 2022

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2515641951H T T B T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2513661345B B T H T
3Tokushima VortisTokushima Vortis2512851344H B H T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251195542T T H H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai251195542T B H H B
6Sagan TosuSagan Tosu251267442T T T B T
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2511861241H B B T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata251159338B B T B B
9FC ImabariFC Imabari259106637H B T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu25988235H T T B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo2510411-934T T B T B
12Iwaki FCIwaki FC25799-230B T H H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429H T H H H
14Oita TrinitaOita Trinita256109-428H B B B H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128H B T T H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata257513-326B T B T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto256613-1024B T B T B
18Kataller ToyamaKataller Toyama255812-1023T T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2531111-1020H B H H B
20Ehime FCEhime FC2521013-1916H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow