Thứ Ba, 12/08/2025
Kazumasa Uesato
23
Katsuya Nakano (Kiến tạo: Koki Kiyotake)
28
Yuki Kusano
29
Haruto Shirai (Kiến tạo: Stefan Mauk)
45
Shumpei Naruse (Thay: Ryosuke Kawano)
53
Takaya Kimura (Thay: Tiago Alves)
53
Stefan Mauk (Kiến tạo: Takaya Kimura)
58
Kazuto Takezawa (Thay: Kazumasa Uesato)
67
Keigo Numata (Thay: Takayuki Fukumura)
67
Riyo Kawamoto (Thay: Stefan Mauk)
69
Mitchell Duke (Kiến tạo: Yosuke Kawai)
71
Ren Ikeda (Thay: Katsuya Nakano)
75
Yuki Omoto (Thay: Takashi Kanai)
75
Yudai Tanaka (Thay: Haruto Shirai)
78
Shinya Uehara (Thay: Yu Tomidokoro)
86
Ren Ikeda (Kiến tạo: Keita Tanaka)
90

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Fagiano Okayama FC

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
53 Kiểm soát bóng 47
12 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 10
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Fagiano Okayama FC

FC Ryukyu (4-4-2): Junto Taguchi (26), Keita Tanaka (7), Ryohei Okazaki (4), Yong-Jik Ri (9), Takayuki Fukumura (2), Katsuya Nakano (11), Kazumasa Uesato (20), Yu Tomidokoro (10), Takashi Kanai (6), Yuki Kusano (19), Koki Kiyotake (13)

Fagiano Okayama FC (4-1-2-3): Junki Kanayama (13), Ryosuke Kawano (16), Yasutaka Yanagi (5), Jordy Buijs (23), Shuhei Tokumoto (41), Haruka Motoyama (26), Yosuke Kawai (27), Stefan Mauk (8), Haruto Shirai (39), Mitchell Duke (15), Tiago Alves (7)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
26
Junto Taguchi
7
Keita Tanaka
4
Ryohei Okazaki
9
Yong-Jik Ri
2
Takayuki Fukumura
11
Katsuya Nakano
20
Kazumasa Uesato
10
Yu Tomidokoro
6
Takashi Kanai
19
Yuki Kusano
13
Koki Kiyotake
7
Tiago Alves
15
Mitchell Duke
39
Haruto Shirai
8
Stefan Mauk
27
Yosuke Kawai
26
Haruka Motoyama
41
Shuhei Tokumoto
23
Jordy Buijs
5
Yasutaka Yanagi
16
Ryosuke Kawano
13
Junki Kanayama
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
4-1-2-3
Thay người
67’
Takayuki Fukumura
Keigo Numata
53’
Ryosuke Kawano
Shumpei Naruse
67’
Kazumasa Uesato
Kazuto Takezawa
53’
Tiago Alves
Takaya Kimura
75’
Takashi Kanai
Yuki Omoto
69’
Stefan Mauk
Riyo Kawamoto
75’
Katsuya Nakano
Ren Ikeda
78’
Haruto Shirai
Yudai Tanaka
86’
Yu Tomidokoro
Shinya Uehara
Cầu thủ dự bị
Keigo Numata
Shumpei Naruse
Rio Omori
Takaya Kimura
Yuki Omoto
Kodai Sano
Ren Ikeda
Yudai Tanaka
Shinya Uehara
Kaito Abe
Danny Carvajal
Daiki Hotta
Kazuto Takezawa
Riyo Kawamoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
19/06 - 2021
02/10 - 2021
09/04 - 2022
18/06 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
10/08 - 2025
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2515641951H T T B T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2513661345B B T H T
3Tokushima VortisTokushima Vortis2512851344H B H T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251195542T T H H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai251195542T B H H B
6Sagan TosuSagan Tosu251267442T T T B T
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2511861241H B B T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata251159338B B T B B
9FC ImabariFC Imabari259106637H B T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu25988235H T T B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo2510411-934T T B T B
12Iwaki FCIwaki FC25799-230B T H H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429H T H H H
14Oita TrinitaOita Trinita256109-428H B B B H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128H B T T H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata257513-326B T B T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto256613-1024B T B T B
18Kataller ToyamaKataller Toyama255812-1023T T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2531111-1020H B H H B
20Ehime FCEhime FC2521013-1916H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow