Thứ Tư, 03/12/2025

Trực tiếp kết quả FC Ryukyu vs Blaublitz Akita hôm nay 03-09-2022

Giải J League 2 - Th 7, 03/9

Kết thúc

FC Ryukyu

FC Ryukyu

0 : 1

Blaublitz Akita

Blaublitz Akita

Hiệp một: 0-1
T7, 11:00 03/09/2022
Vòng 34 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Keita Tanaka (Thay: Kelvin)
46
Kenichi Kaga (Thay: Naoki Inoue)
50
Yuki Kusano (Thay: Takuya Hitomi)
66
Kazuto Takezawa (Thay: Yu Tomidokoro)
66
Ibuki Yoshida (Thay: Keita Saito)
66
Daiki Kogure (Thay: Ryota Nakamura)
66
Ryunosuke Noda (Thay: Yuki Omoto)
82
Yosuke Mikami (Thay: Taira Shige)
82
Hayate Take (Thay: Shota Aoki)
82
Hayate Take
90+1'

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Blaublitz Akita

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
59 Kiểm soát bóng 41
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
9 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Blaublitz Akita

FC Ryukyu (4-4-2): Danny Carvajal (1), Makito Uehara (22), Rio Omori (28), So Nakagawa (27), Takayuki Fukumura (2), Takuya Hitomi (29), Yu Tomidokoro (10), Ren Ikeda (8), Yuki Omoto (15), Kelvin (34), Sadam Sulley (35)

Blaublitz Akita (4-4-2): Yudai Tanaka (21), Ryuji Saito (13), Kaito Chida (5), Jurato Ikeda (4), Tatsushi Koyanagi (3), Ryota Nakamura (9), Shuto Inaba (23), Naoki Inoue (16), Taira Shige (8), Keita Saito (29), Shota Aoki (40)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-4-2
1
Danny Carvajal
22
Makito Uehara
28
Rio Omori
27
So Nakagawa
2
Takayuki Fukumura
29
Takuya Hitomi
10
Yu Tomidokoro
8
Ren Ikeda
15
Yuki Omoto
34
Kelvin
35
Sadam Sulley
40
Shota Aoki
29
Keita Saito
8
Taira Shige
16
Naoki Inoue
23
Shuto Inaba
9
Ryota Nakamura
3
Tatsushi Koyanagi
4
Jurato Ikeda
5
Kaito Chida
13
Ryuji Saito
21
Yudai Tanaka
Blaublitz Akita
Blaublitz Akita
4-4-2
Thay người
46’
Kelvin
Keita Tanaka
50’
Naoki Inoue
Kenichi Kaga
66’
Takuya Hitomi
Yuki Kusano
66’
Keita Saito
Ibuki Yoshida
66’
Yu Tomidokoro
Kazuto Takezawa
66’
Ryota Nakamura
Daiki Kogure
82’
Yuki Omoto
Ryunosuke Noda
82’
Shota Aoki
Hayate Take
82’
Taira Shige
Yosuke Mikami
Cầu thủ dự bị
Yuki Kusano
Hayate Take
Ryunosuke Noda
Ibuki Yoshida
Kohei Kato
Yosuke Mikami
Kazuto Takezawa
Daiki Kogure
Yong-Jik Ri
Makoto Fukoin
Keita Tanaka
Kenichi Kaga
Junto Taguchi
Yoshiaki Arai

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/08 - 2021
04/05 - 2022
03/09 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây Blaublitz Akita

J League 2
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
20/09 - 2025
14/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock38201082170T T B B T
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki38191361970H B T T H
3JEF United ChibaJEF United Chiba3820992269H T H T T
4Tokushima VortisTokushima Vortis38181192165B H T T H
5Jubilo IwataJubilo Iwata3819712864T T T H T
6Omiya ArdijaOmiya Ardija38189112163H T T B B
7Vegalta SendaiVegalta Sendai38161481162T B T H B
8Sagan TosuSagan Tosu38161012358B H B H B
9Iwaki FCIwaki FC381511121156T T B H T
10Montedio YamagataMontedio Yamagata3815815453H T T H T
11FC ImabariFC Imabari38131411053H T B H B
12Consadole SapporoConsadole Sapporo3816517-1353B B T H T
13Ventforet KofuVentforet Kofu38111116-844H B B B H
14Blaublitz AkitaBlaublitz Akita38111017-1643H B T H B
15Fujieda MYFCFujieda MYFC3891217-939H B H H B
16Oita TrinitaOita Trinita3881416-1738T B B B B
17Kataller ToyamaKataller Toyama3891019-1537B H T T T
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto3891019-1637B B B H H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi3871516-1136T T B H T
20Ehime FCEhime FC3831322-3622B H B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow