Thứ Tư, 13/08/2025
Ryohei Okazaki
6
Yong-Jik Ri
23
Shunsuke Motegi
35
Koji Suzuki
48
Shinya Uehara
89

Thống kê trận đấu FC Ryukyu vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
FC Ryukyu
FC Ryukyu
Albirex Niigata
Albirex Niigata
38 Kiểm soát bóng 62
12 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
5 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Ryukyu vs Albirex Niigata

FC Ryukyu (4-2-3-1): Junto Taguchi (26), Takashi Kanai (35), Ryohei Okazaki (4), Yong-Jik Ri (9), Keigo Numata (14), Koki Kazama (6), Yu Tomidokoro (10), Koya Kazama (8), Ren Ikeda (23), Shunsuke Motegi (27), Koki Kiyotake (13)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Koto Abe (21), Takumi Hasegawa (32), Kazuhiko Chiba (35), Michael James Fitzgerald (5), Yuto Horigome (31), Takahiro Koh (8), Yuzuru Shimada (20), Kaito Taniguchi (7), Yoshiaki Takagi (33), Shunsuke Mito (37), Koji Suzuki (9)

FC Ryukyu
FC Ryukyu
4-2-3-1
26
Junto Taguchi
35
Takashi Kanai
4
Ryohei Okazaki
9
Yong-Jik Ri
14
Keigo Numata
6
Koki Kazama
10
Yu Tomidokoro
8
Koya Kazama
23
Ren Ikeda
27
Shunsuke Motegi
13
Koki Kiyotake
9
Koji Suzuki
37
Shunsuke Mito
33
Yoshiaki Takagi
7
Kaito Taniguchi
20
Yuzuru Shimada
8
Takahiro Koh
31
Yuto Horigome
5
Michael James Fitzgerald
35
Kazuhiko Chiba
32
Takumi Hasegawa
21
Koto Abe
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
76’
Koki Kiyotake
Kazaki Nakagawa
46’
Takumi Hasegawa
Soya Fujiwara
84’
Koya Kazama
Shinya Uehara
65’
Kaito Taniguchi
Romero Frank
85’
Takahiro Koh
Akito Fukuta
86’
Shunsuke Mito
Yuya Takazawa
Cầu thủ dự bị
Danny Carvajal
Ryosuke Kojima
Yuya Torikai
Soya Fujiwara
Ryoji Fukui
Akito Fukuta
Kazaki Nakagawa
Daichi Tagami
Shinya Uehara
Fumiya Hayakawa
Shingo Akamine
Romero Frank
Sittichok Paso
Yuya Takazawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
28/11 - 2021
30/04 - 2022
10/09 - 2022

Thành tích gần đây FC Ryukyu

Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
20/03 - 2025
22/05 - 2024
24/04 - 2024
06/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
21/06 - 2023
H1: 0-2 | Pen: 0-0
J League 2
23/10 - 2022
16/10 - 2022
09/10 - 2022
01/10 - 2022

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
11/08 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2515641951H T T B T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2513661345B B T H T
3Tokushima VortisTokushima Vortis2512851344H B H T T
4V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki251195542T T H H T
5Vegalta SendaiVegalta Sendai251195542T B H H B
6Sagan TosuSagan Tosu251267442T T T B T
7Omiya ArdijaOmiya Ardija2511861241H B B T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata251159338B B T B B
9FC ImabariFC Imabari259106637H B T T T
10Ventforet KofuVentforet Kofu25988235H T T B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo2510411-934T T B T B
12Iwaki FCIwaki FC25799-230B T H H T
13Fujieda MYFCFujieda MYFC257810-429H T H H H
14Oita TrinitaOita Trinita256109-428H B B B H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita258413-1128H B T T H
16Montedio YamagataMontedio Yamagata257513-326B T B T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto256613-1024B T B T B
18Kataller ToyamaKataller Toyama255812-1023T T B B H
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2531111-1020H B H H B
20Ehime FCEhime FC2521013-1916H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow