![]() Filipe Ferreira 11 | |
![]() Guillermo Padula 38 | |
![]() (Pen) Shkelqim Demhasaj 39 | |
![]() Mickael Facchinetti 72 | |
![]() Altin Azemi 83 |
Thống kê trận đấu FC Rapperswil-Jona vs Xamax
số liệu thống kê

FC Rapperswil-Jona

Xamax
31 Kiểm soát bóng 69
10 Phạm lỗi 13
15 Ném biên 19
1 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 1
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 8
2 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 7
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
7 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Rapperswil-Jona vs Xamax
FC Rapperswil-Jona: Alan Omerovic (18), Adonis Afrim Ajeti (5), Guillermo Padula Lenna (13), Bruno Ferreira Morgado (3), Axel Bakayoko (93), Joseph Ambassa (28), Guillermo Padula Lenna (13), Lorik Emini (31), Rijad Saliji (8), Alexis Charveys (26), Filipe de Carvalho Ferreira (77), Samba So (96)
Xamax: Edin Omeragic (27), Lavdrim Hajrulahu (5), Mickael Facchinetti (7), Leon Bergsma (21), Leo Seydoux (16), Eris Abedini (4), Diogo Mendes (81), Fabio Saiz Pennarossa (6), Shkelqim Demhasaj (9), Salim Ben Seghir (11), Noah Streit (77)
Cầu thủ dự bị | |||
Ndema | Koro Issa Ahmed Kone | ||
Berkay Dabanli | Francesco Lentini | ||
Dimitri Volkart | Romain Bayard | ||
Jorge Rans | Anthony Mossi | ||
Yannis Ryter | Ismael Sidibe | ||
Ruben Pousa | Altin Azemi | ||
Florian Kamberi | Jessé Hautier | ||
Helaku Josue Schmidt | Yoan Epitaux | ||
Cyrill Emch | Jonathan Fontana |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Rapperswil-Jona
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Xamax
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 12 | 24 | T T T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | H T B T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 10 | 15 | T H T B H |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B T T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T |
7 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -5 | 7 | B T B H B |
8 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | B H B T B |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B B B H B | |
10 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -13 | 4 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại