![]() Lorik Emini (Thay: Ndema) 57 | |
![]() Henri Koide (Thay: Elias Filet) 58 | |
![]() Valon Fazliu 62 | |
![]() Ramon Guzzo (Thay: Linus Max Obexer) 72 | |
![]() Leon Frokaj (Thay: Dorian Derbaci) 72 | |
![]() Axel Bakayoko (Thay: Rijad Saliji) 73 | |
![]() Helaku Josue Schmidt (Thay: Filipe de Carvalho Ferreira) 73 | |
![]() Dimitri Volkart (Thay: Samba So) 88 | |
![]() Yannis Ryter (Thay: Alexis Charveys) 88 | |
![]() Raul Bobadilla (Thay: Daniel Afriyie) 90 | |
![]() Victor Petit (Thay: Nassim Othmane Zoukit) 90 |
Thống kê trận đấu FC Rapperswil-Jona vs Aarau
số liệu thống kê

FC Rapperswil-Jona

Aarau
38 Kiểm soát bóng 62
10 Phạm lỗi 16
8 Ném biên 20
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 12
2 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
13 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Rapperswil-Jona vs Aarau
FC Rapperswil-Jona: Alan Omerovic (18), Ruben Pousa (23), Joseph Ambassa (28), Guillermo Padula Lenna (13), Bruno Ferreira Morgado (3), Alexis Charveys (26), Ndema (6), Rijad Saliji (8), Filipe de Carvalho Ferreira (77), Florian Kamberi (9), Samba So (96)
Aarau: Marvin Hubel (1), Serge Muller (15), David Acquah (5), Marco Thaler (2), Ryan Kessler (38), Linus Max Obexer (27), Valon Fazliu (10), Nassim Othmane Zoukit (13), Dorian Derbaci (25), Daniel Afriyie (18), Elias Filet (9)
Thay người | |||
57’ | Ndema Lorik Emini | 58’ | Elias Filet Henri Koide |
73’ | Filipe de Carvalho Ferreira Helaku Josue Schmidt | 72’ | Dorian Derbaci Leon Frokaj |
73’ | Rijad Saliji Axel Bakayoko | 72’ | Linus Max Obexer Ramon Guzzo |
88’ | Alexis Charveys Yannis Ryter | 90’ | Daniel Afriyie Raul Bobadilla |
88’ | Samba So Dimitri Volkart | 90’ | Nassim Othmane Zoukit Victor Petit |
Cầu thủ dự bị | |||
Noe Boum | Raul Bobadilla | ||
Hakija Canoski | Leon Frokaj | ||
Cyrill Emch | Esey Gebreyesus | ||
Lorik Emini | Ramon Guzzo | ||
Timon Napfer | Andreas Hirzel | ||
Yannis Ryter | Noah Jakob | ||
Helaku Josue Schmidt | Henri Koide | ||
Dimitri Volkart | Victor Petit | ||
Axel Bakayoko | Silvan Schwegler |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây FC Rapperswil-Jona
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Aarau
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Cúp quốc gia Thụy Sĩ
Hạng 2 Thụy Sĩ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 8 | 0 | 1 | 12 | 24 | T T T T B |
2 | ![]() | 9 | 6 | 1 | 2 | 10 | 19 | H T B T T |
3 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 11 | 18 | H T B H T |
4 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | B T T H T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | 3 | 14 | H B T T B |
6 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | H T B B T |
7 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | H B T B T |
8 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | T B H B B |
9 | 9 | 1 | 2 | 6 | -11 | 5 | B B B H B | |
10 | ![]() | 9 | 0 | 4 | 5 | -16 | 4 | H B H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại