Thứ Tư, 03/09/2025

Trực tiếp kết quả FC Rapid 1923 vs UTA Arad hôm nay 30-08-2025

Giải VĐQG Romania - Th 7, 30/8

Kết thúc

FC Rapid 1923

FC Rapid 1923

2 : 0

UTA Arad

UTA Arad

Hiệp một: 2-0
T7, 00:30 30/08/2025
Vòng 8 - VĐQG Romania
Stadionul Rapid-Giulesti
 
Denis Ciobotariu (Kiến tạo: Claudiu Petrila)
13
Din Alomerovic (Thay: Andrea Padula)
26
Alex Dobre (Kiến tạo: Andrei Borza)
30
Elvir Koljic
38
Mark Tutu
44
Sota Mino (Thay: Ovidiu Popescu)
46
Marius Coman (Thay: Valentin Costache)
46
Sota Mino
56
Laurentiu Vlasceanu (Thay: Alin Roman)
69
Antoine Baroan (Thay: Elvir Koljic)
75
Catalin Vulturar (Thay: Jakub Hromada)
75
Denis Hrezdac (Thay: Benjamin van Durmen)
79
Lars Kramer
81
Kader Keita
82
Claudiu Petrila
90
Luka Gojkovic (Thay: Claudiu Petrila)
90
Timotej Jambor (Thay: Tobias Christensen)
90

Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs UTA Arad

số liệu thống kê
FC Rapid 1923
FC Rapid 1923
UTA Arad
UTA Arad
49 Kiểm soát bóng 51
12 Phạm lỗi 10
28 Ném biên 23
0 Việt vị 0
21 Chuyền dài 17
5 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 6
3 Cú sút bị chặn 2
2 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Rapid 1923 vs UTA Arad

Tất cả (317)
90+5'

Rapid Bucuresti kiểm soát bóng nhiều hơn và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.

90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Kiểm soát bóng: Rapid Bucuresti: 49%, UTA Arad: 51%.

90+5'

UTA Arad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Cú sút của Sota Mino bị chặn lại.

90+4'

Trọng tài thổi phạt khi Kader Keita của Rapid Bucuresti phạm lỗi với Sota Mino.

90+4'

UTA Arad thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Rapid Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+3'

Sota Mino giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+3'

Số lượng khán giả hôm nay là 11708.

90+3'

Catalin Vulturar thắng trong pha không chiến với Marinos Tzionis.

90+2'

Phạm lỗi khi Din Alomerovic cắt đứt đường chạy của Alex Dobre. Một quả đá phạt được trao.

90+2'

Marinos Tzionis của UTA Arad thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.

90+1'

Andrei Borza của Rapid Bucuresti chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.

90+1'

Tobias Christensen rời sân để được thay thế bởi Timotej Jambor trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

90+1'

Claudiu Petrila rời sân để được thay thế bởi Luka Gojkovic trong một sự thay đổi chiến thuật.

90' Claudiu Petrila của Rapid Bucuresti nhận thẻ vàng vì câu giờ.

Claudiu Petrila của Rapid Bucuresti nhận thẻ vàng vì câu giờ.

90'

Rapid Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90'

UTA Arad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Kiểm soát bóng: Rapid Bucuresti: 49%, UTA Arad: 51%.

Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs UTA Arad

FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Mihai Aioani (16), Christopher Braun (47), Denis Ciobotariu (13), Lars Kramer (6), Sebastian Andrei Borza (24), Jakub Hromada (14), Kader Keita (18), Alex Dobre (29), Tobias Christensen (17), Claudiu Petrila (10), Elvir Koljic (95)

UTA Arad (4-2-3-1): Dejan Iliev (1), Mark Tutu (2), Florent Poulolo (6), Alexandru Constantin Benga (4), Andrea Padula (72), Benjamin van Durmen (30), Ovidiu Marian Popescu (23), Valentin Costache (19), Roman Alin (8), Marinos Tzionis (10), Hakim Abdallah (11)

FC Rapid 1923
FC Rapid 1923
4-2-3-1
16
Mihai Aioani
47
Christopher Braun
13
Denis Ciobotariu
6
Lars Kramer
24
Sebastian Andrei Borza
14
Jakub Hromada
18
Kader Keita
29
Alex Dobre
17
Tobias Christensen
10
Claudiu Petrila
95
Elvir Koljic
11
Hakim Abdallah
10
Marinos Tzionis
8
Roman Alin
19
Valentin Costache
23
Ovidiu Marian Popescu
30
Benjamin van Durmen
72
Andrea Padula
4
Alexandru Constantin Benga
6
Florent Poulolo
2
Mark Tutu
1
Dejan Iliev
UTA Arad
UTA Arad
4-2-3-1
Thay người
75’
Elvir Koljic
Antoine Baroan
26’
Andrea Padula
Sabahudin Alomerovic
75’
Jakub Hromada
Catalin Alin Vulturar
46’
Ovidiu Popescu
Sota Mino
90’
Tobias Christensen
Timotej Jambor
46’
Valentin Costache
Marius Coman
90’
Claudiu Petrila
Luka Gojkovic
69’
Alin Roman
Laurentiu Vlasceanu
79’
Benjamin van Durmen
Denis Lucian Hrezdac
Cầu thủ dự bị
Antoine Baroan
Andrei Cristian Gorcea
Franz Stolz
Flavius Iacob
Constantin Grameni
Denis Lucian Hrezdac
Alexandru Pascanu
Sota Mino
Robert Badescu
Sabahudin Alomerovic
Omar El Sawy
Luca Mihai
Timotej Jambor
Laurentiu Vlasceanu
Catalin Alin Vulturar
Alexandru Matei
Luka Gojkovic
Denis Taroi
Rares Pop
Marius Coman
Gabriel Gheorghe
Claudiu Micovschi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
19/12 - 2022
21/10 - 2023
29/02 - 2024
13/07 - 2024
10/11 - 2024
30/08 - 2025

Thành tích gần đây FC Rapid 1923

VĐQG Romania
30/08 - 2025
18/08 - 2025
12/08 - 2025
05/08 - 2025
26/07 - 2025
21/07 - 2025
Cúp quốc gia Romania

Thành tích gần đây UTA Arad

VĐQG Romania
30/08 - 2025
Cúp quốc gia Romania
26/08 - 2025
VĐQG Romania
22/08 - 2025
16/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
26/07 - 2025
19/07 - 2025
12/07 - 2025
11/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova8620820T T T T H
2FC Rapid 1923FC Rapid 19238530818T H H T T
3Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti8431415T T H T T
4ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges8503315T B T T T
5BotosaniBotosani8341713B T H T H
6FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta8413113T B B B T
7UTA AradUTA Arad8341113T T H H B
8Universitatea ClujUniversitatea Cluj8332312H H T B T
9FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia8323111H T T H B
10Otelul GalatiOtelul Galati8242110H H B T H
11HermannstadtHermannstadt8143-37H B H T B
12Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti8134-26B H H B B
13FCSBFCSB8134-46B B H B H
14CFR ClujCFR Cluj7133-56B B H B H
15Miercurea CiucMiercurea Ciuc7025-122B B B B H
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti8017-111B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow