Rapid Bucuresti kiểm soát bóng nhiều hơn và nhờ đó, giành chiến thắng trong trận đấu.
![]() Denis Ciobotariu (Kiến tạo: Claudiu Petrila) 13 | |
![]() Din Alomerovic (Thay: Andrea Padula) 26 | |
![]() Alex Dobre (Kiến tạo: Andrei Borza) 30 | |
![]() Elvir Koljic 38 | |
![]() Mark Tutu 44 | |
![]() Sota Mino (Thay: Ovidiu Popescu) 46 | |
![]() Marius Coman (Thay: Valentin Costache) 46 | |
![]() Sota Mino 56 | |
![]() Laurentiu Vlasceanu (Thay: Alin Roman) 69 | |
![]() Antoine Baroan (Thay: Elvir Koljic) 75 | |
![]() Catalin Vulturar (Thay: Jakub Hromada) 75 | |
![]() Denis Hrezdac (Thay: Benjamin van Durmen) 79 | |
![]() Lars Kramer 81 | |
![]() Kader Keita 82 | |
![]() Claudiu Petrila 90 | |
![]() Luka Gojkovic (Thay: Claudiu Petrila) 90 | |
![]() Timotej Jambor (Thay: Tobias Christensen) 90 |
Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs UTA Arad


Diễn biến FC Rapid 1923 vs UTA Arad
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Rapid Bucuresti: 49%, UTA Arad: 51%.
UTA Arad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Cú sút của Sota Mino bị chặn lại.
Trọng tài thổi phạt khi Kader Keita của Rapid Bucuresti phạm lỗi với Sota Mino.
UTA Arad thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Rapid Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Sota Mino giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Số lượng khán giả hôm nay là 11708.
Catalin Vulturar thắng trong pha không chiến với Marinos Tzionis.
Phạm lỗi khi Din Alomerovic cắt đứt đường chạy của Alex Dobre. Một quả đá phạt được trao.
Marinos Tzionis của UTA Arad thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Andrei Borza của Rapid Bucuresti chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Tobias Christensen rời sân để được thay thế bởi Timotej Jambor trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Claudiu Petrila rời sân để được thay thế bởi Luka Gojkovic trong một sự thay đổi chiến thuật.

Claudiu Petrila của Rapid Bucuresti nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Rapid Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
UTA Arad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Rapid Bucuresti: 49%, UTA Arad: 51%.
Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs UTA Arad
FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Mihai Aioani (16), Christopher Braun (47), Denis Ciobotariu (13), Lars Kramer (6), Sebastian Andrei Borza (24), Jakub Hromada (14), Kader Keita (18), Alex Dobre (29), Tobias Christensen (17), Claudiu Petrila (10), Elvir Koljic (95)
UTA Arad (4-2-3-1): Dejan Iliev (1), Mark Tutu (2), Florent Poulolo (6), Alexandru Constantin Benga (4), Andrea Padula (72), Benjamin van Durmen (30), Ovidiu Marian Popescu (23), Valentin Costache (19), Roman Alin (8), Marinos Tzionis (10), Hakim Abdallah (11)


Thay người | |||
75’ | Elvir Koljic Antoine Baroan | 26’ | Andrea Padula Sabahudin Alomerovic |
75’ | Jakub Hromada Catalin Alin Vulturar | 46’ | Ovidiu Popescu Sota Mino |
90’ | Tobias Christensen Timotej Jambor | 46’ | Valentin Costache Marius Coman |
90’ | Claudiu Petrila Luka Gojkovic | 69’ | Alin Roman Laurentiu Vlasceanu |
79’ | Benjamin van Durmen Denis Lucian Hrezdac |
Cầu thủ dự bị | |||
Antoine Baroan | Andrei Cristian Gorcea | ||
Franz Stolz | Flavius Iacob | ||
Constantin Grameni | Denis Lucian Hrezdac | ||
Alexandru Pascanu | Sota Mino | ||
Robert Badescu | Sabahudin Alomerovic | ||
Omar El Sawy | Luca Mihai | ||
Timotej Jambor | Laurentiu Vlasceanu | ||
Catalin Alin Vulturar | Alexandru Matei | ||
Luka Gojkovic | Denis Taroi | ||
Rares Pop | Marius Coman | ||
Gabriel Gheorghe | |||
Claudiu Micovschi |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
Thành tích gần đây UTA Arad
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 8 | 20 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 8 | 18 | T H H T T |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 4 | 15 | T T H T T |
4 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | T B T T T |
5 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | B T H T H |
6 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 1 | 13 | T B B B T |
7 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | T T H H B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 3 | 12 | H H T B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | H T T H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 1 | 10 | H H B T H |
11 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -3 | 7 | H B H T B |
12 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -2 | 6 | B H H B B |
13 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -4 | 6 | B B H B H |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -5 | 6 | B B H B H |
15 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -12 | 2 | B B B B H |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại