Thứ Hai, 26/05/2025

Trực tiếp kết quả FC Rapid 1923 vs Sepsi OSK hôm nay 06-08-2024

Giải VĐQG Romania - Th 3, 06/8

Kết thúc

FC Rapid 1923

FC Rapid 1923

2 : 2

Sepsi OSK

Sepsi OSK

Hiệp một: 2-1
T3, 02:00 06/08/2024
Vòng 4 - VĐQG Romania
Stadionul Rapid-Giulesti
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Kevin Varga
1
Filip Blazek
3
Claudiu Petrila (Kiến tạo: Florent Hasani)
42
Timotej Jambor (Thay: Borisav Burmaz)
52
Jayson Papeau (Thay: Florent Hasani)
64
Razvan Oaida (Thay: Paul Iacob)
64
Darius Oroian (Thay: Bogdan Otelita)
65
David Siger (Thay: Sota Mino)
65
Marius Coman (Thay: Kevin Varga)
65
Gabriel Debeljuh
68
Cristian Manea
76
Rares Pop (Thay: Claudiu Petrila)
76
Octavian Cepoi (Thay: Filip Blazek)
76
Octavian Cepoi (Thay: Filip Blazek)
84
Michael Breij (Thay: Mihajlo Neskovic)
85
Akos Kecskes (Thay: Sherif Kallaku)
85
Akos Kecskes
90+2'
Claudiu Micovschi
90+4'

Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs Sepsi OSK

số liệu thống kê
FC Rapid 1923
FC Rapid 1923
Sepsi OSK
Sepsi OSK
28 Kiểm soát bóng 72
15 Phạm lỗi 13
11 Ném biên 22
3 Việt vị 1
3 Chuyền dài 13
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs Sepsi OSK

FC Rapid 1923 (3-5-2): Mihai Aioani (16), Christopher Braun (47), Filip Blazek (36), Cristian Ignat (21), Cristian Manea (23), Mattias Kait (4), Claudiu Petrila (10), Paul Iacob (6), Claudiu Micovschi (7), Florent Hasani (8), Borisav Burmaz (11)

Sepsi OSK (4-4-2): Roland Niczuly (33), Bogdan Otelita (25), Denis Ciobotariu (13), Branislav Ninaj (82), Florin Stefan (3), Sherif Kallaku (59), Isnik Alimi (21), Sota Mino (5), Kevin Varga (7), Mihajlo Neskovic (77), Gabriel Debeljuh (22)

FC Rapid 1923
FC Rapid 1923
3-5-2
16
Mihai Aioani
47
Christopher Braun
36
Filip Blazek
21
Cristian Ignat
23
Cristian Manea
4
Mattias Kait
10
Claudiu Petrila
6
Paul Iacob
7
Claudiu Micovschi
8
Florent Hasani
11
Borisav Burmaz
22
Gabriel Debeljuh
77
Mihajlo Neskovic
7
Kevin Varga
5
Sota Mino
21
Isnik Alimi
59
Sherif Kallaku
3
Florin Stefan
82
Branislav Ninaj
13
Denis Ciobotariu
25
Bogdan Otelita
33
Roland Niczuly
Sepsi OSK
Sepsi OSK
4-4-2
Thay người
52’
Borisav Burmaz
Timotej Jambor
65’
Sota Mino
David Siger
64’
Paul Iacob
Razvan Oaida
65’
Bogdan Otelita
Darius Adrian Oroian
64’
Florent Hasani
Jayson Papeau
65’
Kevin Varga
Marius Catalin Coman
76’
Claudiu Petrila
Rares Pop
85’
Sherif Kallaku
Akos Kecskes
76’
Filip Blazek
Octavian Andrei Cepoi
85’
Mihajlo Neskovic
Michael Breij
Cầu thủ dự bị
Timotej Jambor
Dinu Moldovan
George Bogdan Ungureanu
Szilard Gyenge
Robert Badescu
Nir Bardea
Cristian Sapunaru
Stefan Hajdin
Sebastian Andrei Borza
Akos Kecskes
Rares Pop
David Siger
Gabriel Gheorghe
Darius Adrian Oroian
Razvan Oaida
Michael Breij
Omar El Sawy
Marian Liviu Draghiceanu
Albion Rrahmani
Marius Catalin Coman
Octavian Andrei Cepoi
Jayson Papeau

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
21/01 - 2023
15/07 - 2023
06/08 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây FC Rapid 1923

Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
09/03 - 2025
03/03 - 2025
18/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Sepsi OSK

VĐQG Romania
08/03 - 2025
01/03 - 2025
24/02 - 2025
14/02 - 2025
10/02 - 2025
H1: 3-0
06/02 - 2025
01/02 - 2025
26/01 - 2025
17/01 - 2025
Giao hữu
07/01 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FCSBFCSB30151141956T T T H T
2CFR ClujCFR Cluj30141242454T H T H T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova30141061752T T H T B
4Universitatea ClujUniversitatea Cluj30141061652H T T B H
5Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti30131251551H B B T T
6FC Rapid 1923FC Rapid 19233011136946H T T H B
7Sepsi OSKSepsi OSK3011811341B B T H B
8HermannstadtHermannstadt3011811-641H T T B T
9Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti309138040H B B B T
10FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta3081111-935T T B B H
11UTA AradUTA Arad3081012-734B T B H B
12Otelul GalatiOtelul Galati3071112-832H B B T B
13CSM Politehnica IasiCSM Politehnica Iasi308715-1731H H H T T
14BotosaniBotosani3071013-1131H B H T T
15FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia307518-1926B B H B B
16FC BuzauFC Buzau305520-2620B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow