![]() Kevin Varga 1 | |
![]() Filip Blazek 3 | |
![]() Claudiu Petrila (Kiến tạo: Florent Hasani) 42 | |
![]() Timotej Jambor (Thay: Borisav Burmaz) 52 | |
![]() Jayson Papeau (Thay: Florent Hasani) 64 | |
![]() Razvan Oaida (Thay: Paul Iacob) 64 | |
![]() Darius Oroian (Thay: Bogdan Otelita) 65 | |
![]() David Siger (Thay: Sota Mino) 65 | |
![]() Marius Coman (Thay: Kevin Varga) 65 | |
![]() Gabriel Debeljuh 68 | |
![]() Cristian Manea 76 | |
![]() Rares Pop (Thay: Claudiu Petrila) 76 | |
![]() Octavian Cepoi (Thay: Filip Blazek) 76 | |
![]() Octavian Cepoi (Thay: Filip Blazek) 84 | |
![]() Michael Breij (Thay: Mihajlo Neskovic) 85 | |
![]() Akos Kecskes (Thay: Sherif Kallaku) 85 | |
![]() Akos Kecskes 90+2' | |
![]() Claudiu Micovschi 90+4' |
Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs Sepsi OSK
số liệu thống kê

FC Rapid 1923

Sepsi OSK
28 Kiểm soát bóng 72
15 Phạm lỗi 13
11 Ném biên 22
3 Việt vị 1
3 Chuyền dài 13
2 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 3
2 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs Sepsi OSK
FC Rapid 1923 (3-5-2): Mihai Aioani (16), Christopher Braun (47), Filip Blazek (36), Cristian Ignat (21), Cristian Manea (23), Mattias Kait (4), Claudiu Petrila (10), Paul Iacob (6), Claudiu Micovschi (7), Florent Hasani (8), Borisav Burmaz (11)
Sepsi OSK (4-4-2): Roland Niczuly (33), Bogdan Otelita (25), Denis Ciobotariu (13), Branislav Ninaj (82), Florin Stefan (3), Sherif Kallaku (59), Isnik Alimi (21), Sota Mino (5), Kevin Varga (7), Mihajlo Neskovic (77), Gabriel Debeljuh (22)

FC Rapid 1923
3-5-2
16
Mihai Aioani
47
Christopher Braun
36
Filip Blazek
21
Cristian Ignat
23
Cristian Manea
4
Mattias Kait
10
Claudiu Petrila
6
Paul Iacob
7
Claudiu Micovschi
8
Florent Hasani
11
Borisav Burmaz
22
Gabriel Debeljuh
77
Mihajlo Neskovic
7
Kevin Varga
5
Sota Mino
21
Isnik Alimi
59
Sherif Kallaku
3
Florin Stefan
82
Branislav Ninaj
13
Denis Ciobotariu
25
Bogdan Otelita
33
Roland Niczuly

Sepsi OSK
4-4-2
Thay người | |||
52’ | Borisav Burmaz Timotej Jambor | 65’ | Sota Mino David Siger |
64’ | Paul Iacob Razvan Oaida | 65’ | Bogdan Otelita Darius Adrian Oroian |
64’ | Florent Hasani Jayson Papeau | 65’ | Kevin Varga Marius Catalin Coman |
76’ | Claudiu Petrila Rares Pop | 85’ | Sherif Kallaku Akos Kecskes |
76’ | Filip Blazek Octavian Andrei Cepoi | 85’ | Mihajlo Neskovic Michael Breij |
Cầu thủ dự bị | |||
Timotej Jambor | Dinu Moldovan | ||
George Bogdan Ungureanu | Szilard Gyenge | ||
Robert Badescu | Nir Bardea | ||
Cristian Sapunaru | Stefan Hajdin | ||
Sebastian Andrei Borza | Akos Kecskes | ||
Rares Pop | David Siger | ||
Gabriel Gheorghe | Darius Adrian Oroian | ||
Razvan Oaida | Michael Breij | ||
Omar El Sawy | Marian Liviu Draghiceanu | ||
Albion Rrahmani | Marius Catalin Coman | ||
Octavian Andrei Cepoi | |||
Jayson Papeau |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại