![]() Marko Dugandzic (Kiến tạo: Mattias Kaeit) 5 | |
![]() Marko Dugandzic (Kiến tạo: Alexandru Ionita) 13 | |
![]() (Pen) Marko Dugandzic 19 | |
![]() Cosmin Matei 20 | |
![]() Marko Dugandzic 28 | |
![]() Nicolae Paun 40 | |
![]() Ion Gheorghe (Thay: Jonathan Rodriguez) 46 | |
![]() Pavol Safranko (Thay: Mario Rondon) 46 | |
![]() Andres Dumitrescu (Thay: Rares Ispas) 46 | |
![]() Valentin Costache (Thay: Alexandru Ionita) 61 | |
![]() Anass Achahbar (Thay: Cosmin Matei) 62 | |
![]() Kevin Luckassen (Thay: Marko Dugandzic) 66 | |
![]() Antonio Sefer (Thay: Stefan Panoiu) 81 | |
![]() Mihai Balasa (Thay: Nicolae Paun) 83 |
Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs Sepsi OSK
số liệu thống kê

FC Rapid 1923

Sepsi OSK
46 Kiểm soát bóng 54
4 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 20
0 Việt vị 3
6 Chuyền dài 16
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 2
6 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs Sepsi OSK
FC Rapid 1923 (4-3-3): Horatiu Moldovan (31), Razvan Philippe Onea (19), Cristian Sapunaru (22), Paul Alexandru Iacob (6), Junior Morais (13), Xian Emmers (25), Alexandru Albu (23), Mattias Kait (14), Cornel Alexandru Ionita (10), Marko Dugandzic (45), Stefan Calin Panoiu (17)
Sepsi OSK (4-2-3-1): Roland Niczuly (33), Radoslav Dimitrov (88), Branislav Ninaj (82), Mark Tamas (4), Rares Ispas (27), Nicolae Paun (6), Jonathan Rodriguez (5), Cosmin Matei (13), Marius Stefanescu (11), Mario Rondon (99), Alexandru Tudorie (9)

FC Rapid 1923
4-3-3
31
Horatiu Moldovan
19
Razvan Philippe Onea
22
Cristian Sapunaru
6
Paul Alexandru Iacob
13
Junior Morais
25
Xian Emmers
23
Alexandru Albu
14
Mattias Kait
10
Cornel Alexandru Ionita
45 3
Marko Dugandzic
17
Stefan Calin Panoiu
9
Alexandru Tudorie
99
Mario Rondon
11
Marius Stefanescu
13
Cosmin Matei
5
Jonathan Rodriguez
6
Nicolae Paun
27
Rares Ispas
4
Mark Tamas
82
Branislav Ninaj
88
Radoslav Dimitrov
33
Roland Niczuly

Sepsi OSK
4-2-3-1
Thay người | |||
61’ | Alexandru Ionita Valentin Costache | 46’ | Rares Ispas Andres Mihai Dumitrescu |
66’ | Marko Dugandzic Kevin Luckassen | 46’ | Jonathan Rodriguez Ion Gheorghe |
81’ | Stefan Panoiu Antonio Sefer | 46’ | Mario Rondon Pavol Safranko |
62’ | Cosmin Matei Anass Achahbar | ||
83’ | Nicolae Paun Mihai Alexandru Balasa |
Cầu thủ dự bị | |||
Virgil Andrei Draghia | Razvan Catalin Began | ||
Florin Stefan | Mihai Alexandru Balasa | ||
Cristian Ignat | Denis Ciobotariu | ||
Andrei Ciobanu | Anass Achahbar | ||
Valentin Costache | Andres Mihai Dumitrescu | ||
Alexandru Mihai Crivac | Ion Gheorghe | ||
Gabriel Gheorghe | Denis Florin Renta | ||
Kevin Luckassen | Akos Nistor | ||
Antonio Sefer | Pavol Safranko |
Nhận định FC Rapid 1923 vs Sepsi OSK
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Sepsi OSK
VĐQG Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại