Thứ Ba, 02/12/2025

Trực tiếp kết quả FC Rapid 1923 vs Sepsi OSK hôm nay 21-01-2023

Giải VĐQG Romania - Th 7, 21/1

Kết thúc

FC Rapid 1923

FC Rapid 1923

3 : 0

Sepsi OSK

Sepsi OSK

Hiệp một: 3-0
T7, 01:00 21/01/2023
Vòng 22 - VĐQG Romania
Stadionul Rapid-Giulesti
 
Marko Dugandzic (Kiến tạo: Mattias Kaeit)
5
Marko Dugandzic (Kiến tạo: Alexandru Ionita)
13
(Pen) Marko Dugandzic
19
Cosmin Matei
20
Marko Dugandzic
28
Nicolae Paun
40
Ion Gheorghe (Thay: Jonathan Rodriguez)
46
Pavol Safranko (Thay: Mario Rondon)
46
Andres Dumitrescu (Thay: Rares Ispas)
46
Valentin Costache (Thay: Alexandru Ionita)
61
Anass Achahbar (Thay: Cosmin Matei)
62
Kevin Luckassen (Thay: Marko Dugandzic)
66
Antonio Sefer (Thay: Stefan Panoiu)
81
Mihai Balasa (Thay: Nicolae Paun)
83

Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs Sepsi OSK

số liệu thống kê
FC Rapid 1923
FC Rapid 1923
Sepsi OSK
Sepsi OSK
46 Kiểm soát bóng 54
4 Phạm lỗi 12
28 Ném biên 20
0 Việt vị 3
6 Chuyền dài 16
5 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 5
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 2
6 Thủ môn cản phá 1
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 1

Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs Sepsi OSK

FC Rapid 1923 (4-3-3): Horatiu Moldovan (31), Razvan Philippe Onea (19), Cristian Sapunaru (22), Paul Alexandru Iacob (6), Junior Morais (13), Xian Emmers (25), Alexandru Albu (23), Mattias Kait (14), Cornel Alexandru Ionita (10), Marko Dugandzic (45), Stefan Calin Panoiu (17)

Sepsi OSK (4-2-3-1): Roland Niczuly (33), Radoslav Dimitrov (88), Branislav Ninaj (82), Mark Tamas (4), Rares Ispas (27), Nicolae Paun (6), Jonathan Rodriguez (5), Cosmin Matei (13), Marius Stefanescu (11), Mario Rondon (99), Alexandru Tudorie (9)

FC Rapid 1923
FC Rapid 1923
4-3-3
31
Horatiu Moldovan
19
Razvan Philippe Onea
22
Cristian Sapunaru
6
Paul Alexandru Iacob
13
Junior Morais
25
Xian Emmers
23
Alexandru Albu
14
Mattias Kait
10
Cornel Alexandru Ionita
45 3
Marko Dugandzic
17
Stefan Calin Panoiu
9
Alexandru Tudorie
99
Mario Rondon
11
Marius Stefanescu
13
Cosmin Matei
5
Jonathan Rodriguez
6
Nicolae Paun
27
Rares Ispas
4
Mark Tamas
82
Branislav Ninaj
88
Radoslav Dimitrov
33
Roland Niczuly
Sepsi OSK
Sepsi OSK
4-2-3-1
Thay người
61’
Alexandru Ionita
Valentin Costache
46’
Rares Ispas
Andres Mihai Dumitrescu
66’
Marko Dugandzic
Kevin Luckassen
46’
Jonathan Rodriguez
Ion Gheorghe
81’
Stefan Panoiu
Antonio Sefer
46’
Mario Rondon
Pavol Safranko
62’
Cosmin Matei
Anass Achahbar
83’
Nicolae Paun
Mihai Alexandru Balasa
Cầu thủ dự bị
Virgil Andrei Draghia
Razvan Catalin Began
Florin Stefan
Mihai Alexandru Balasa
Cristian Ignat
Denis Ciobotariu
Andrei Ciobanu
Anass Achahbar
Valentin Costache
Andres Mihai Dumitrescu
Alexandru Mihai Crivac
Ion Gheorghe
Gabriel Gheorghe
Denis Florin Renta
Kevin Luckassen
Akos Nistor
Antonio Sefer
Pavol Safranko

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
21/01 - 2023
15/07 - 2023
06/08 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây FC Rapid 1923

VĐQG Romania
29/11 - 2025
24/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
31/10 - 2025
VĐQG Romania
20/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025

Thành tích gần đây Sepsi OSK

Hạng 2 Romania
01/12 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
04/11 - 2025
Cúp quốc gia Romania
28/10 - 2025
Hạng 2 Romania
25/10 - 2025
18/10 - 2025
05/10 - 2025
30/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC Rapid 1923FC Rapid 19231811521738T H T B T
2BotosaniBotosani1810621636T H B H T
3Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti189721234H T T H T
4CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova189631033H H B T H
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges18936530H T B B T
6FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta18756326T T T H B
7UTA AradUTA Arad18675-625B T T B T
8Otelul GalatiOtelul Galati18666824B T H H B
9FCSBFCSB18666224T T H H T
10Universitatea ClujUniversitatea Cluj18666224T B T T H
11Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti18477-219H H H H T
12CFR ClujCFR Cluj18477-719B B T T B
13FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia185310-618B B B B B
14Miercurea CiucMiercurea Ciuc18378-1816H B B T B
15HermannstadtHermannstadt182610-1312B B H H B
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti181512-238H B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow