![]() (og) Razvan Oaida 63 | |
![]() Stefan Panoiu (Thay: Catalin Cirjan) 68 | |
![]() Borja Valle (Thay: Funsho Bamgboye) 69 | |
![]() Jayson Papeau (Thay: Claudiu Petrila) 69 | |
![]() Zoran Petrovic (Thay: Christian Irobiso) 76 | |
![]() Jefferson (Thay: Gheorghe Grozav) 76 | |
![]() Razvan Oaida 81 | |
![]() Mattias Kaeit (Thay: Razvan Oaida) 82 | |
![]() Lucian Dumitriu (Thay: Sergiu Hanca) 90 | |
![]() (og) Borja Valle 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs Petrolul Ploiesti
số liệu thống kê

FC Rapid 1923

Petrolul Ploiesti
60 Kiểm soát bóng 40
9 Phạm lỗi 12
20 Ném biên 19
3 Việt vị 3
22 Chuyền dài 16
7 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
11 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 5
2 Thủ môn cản phá 5
9 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs Petrolul Ploiesti
FC Rapid 1923 (4-3-3): Horatiu Moldovan (31), Razvan Philippe Onea (19), Cristian Sapunaru (22), Paul Alexandru Iacob (6), Christopher Braun (47), Razvan Oaida (26), Alexandru Albu (23), Catalin Cirjan (80), Funsho Ibrahim Bamgboye (7), Marko Dugandzic (45), Claudiu Petrila (27)
Petrolul Ploiesti (3-5-2): Lukas Zima (38), Paul Papp (4), Bart Meijers (3), Valentin Constantin Ticu (5), Seniko Romeo Doua (71), Sergiu Hanca (20), Takayuki Seto (11), Jair (8), Alexandru Musi (99), Okechukwu Christian Irobiso (9), Gheorghe Grozav (7)

FC Rapid 1923
4-3-3
31
Horatiu Moldovan
19
Razvan Philippe Onea
22
Cristian Sapunaru
6
Paul Alexandru Iacob
47
Christopher Braun
26
Razvan Oaida
23
Alexandru Albu
80
Catalin Cirjan
7
Funsho Ibrahim Bamgboye
45
Marko Dugandzic
27
Claudiu Petrila
7
Gheorghe Grozav
9
Okechukwu Christian Irobiso
99
Alexandru Musi
8
Jair
11
Takayuki Seto
20
Sergiu Hanca
71
Seniko Romeo Doua
5
Valentin Constantin Ticu
3
Bart Meijers
4
Paul Papp
38
Lukas Zima

Petrolul Ploiesti
3-5-2
Thay người | |||
68’ | Catalin Cirjan Stefan Calin Panoiu | 76’ | Gheorghe Grozav Jefferson |
69’ | Funsho Bamgboye Borja Valle Balonga | 76’ | Christian Irobiso Zoran Petrovic |
69’ | Claudiu Petrila Jayson Papeau | 90’ | Sergiu Hanca Lucian Mihai Dumitriu |
82’ | Razvan Oaida Mattias Kait |
Cầu thủ dự bị | |||
Virgil Andrei Draghia | Mihai Esanu | ||
Junior Morais | Zoran Mitrov | ||
Valentin Costache | Lucian Mihai Dumitriu | ||
Mattias Kait | Guilherme Gomes Garutti | ||
Iulian Lucian Cristea | Pedro Justiniano | ||
Stefan Calin Panoiu | Stefan Purtic | ||
Borja Valle Balonga | Mihnea Radulescu | ||
Cornel Alexandru Ionita | Jefferson | ||
Jayson Papeau | Zoran Petrovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Petrolul Ploiesti
Giao hữu
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại