Sau một hiệp hai tuyệt vời, Hermannstadt đã lội ngược dòng và giành chiến thắng!
![]() Alexandru Pascanu 20 | |
![]() Catalin Vulturar 33 | |
![]() Alex Dobre (Kiến tạo: Cristian Manea) 59 | |
![]() Aurelian Chitu (Thay: Jair) 66 | |
![]() Andreas Karo 68 | |
![]() Elvir Koljic (Thay: Antoine Baroan) 74 | |
![]() Sergiu Bus (Thay: Marko Gjorgjievski) 75 | |
![]() Ciprian Biceanu (Thay: Cristian Negut) 75 | |
![]() Sergiu Bus 77 | |
![]() Sergiu Bus (Kiến tạo: Kevin Ciubotaru) 78 | |
![]() Gabriel Gheorghe (Thay: Catalin Vulturar) 80 | |
![]() Jakub Hromada (Thay: Claudiu Petrila) 80 | |
![]() Alex Dobre 90+2' | |
![]() Aurelian Chitu 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs Hermannstadt


Diễn biến FC Rapid 1923 vs Hermannstadt
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Rapid Bucuresti: 64%, Hermannstadt: 36%.
Tiberiu Capusa đã chặn thành công cú sút.
Catalin Cabuz từ Hermannstadt chặn đứng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Rapid Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Tobias Christensen thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng bóng không đến được chân đồng đội nào.
Kevin Ciubotaru đã chặn thành công cú sút.
Cú sút của Gabriel Gheorghe bị chặn lại.
Tobias Christensen tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội.
Andreas Karo chiến thắng trong pha không chiến với Alex Dobre.
Rapid Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Vahid Selimovic từ Hermannstadt chặn đứng một đường chuyền hướng về vòng cấm.
Kiểm soát bóng: Rapid Bucuresti: 64%, Hermannstadt: 36%.
Ciprian Biceanu bị phạt vì đẩy Jakub Hromada.
Ciprian Biceanu bị phạt vì đẩy Tobias Christensen.

V À A A O O O - Aurelian Chitu là người phản ứng nhanh nhất với bóng lỏng và dứt điểm bằng chân trái!
Nỗ lực tốt của Aurelian Chitu khi anh sút bóng trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Hermannstadt đã ghi được bàn thắng quyết định trong những phút cuối của trận đấu!
Nana Antwi đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Aurelian Chitu ghi bàn bằng chân trái!
Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs Hermannstadt
FC Rapid 1923 (4-4-1-1): Mihai Aioani (16), Cristian Manea (23), Alexandru Pascanu (5), Lars Kramer (6), Christopher Braun (47), Alex Dobre (29), Kader Keita (18), Catalin Alin Vulturar (15), Claudiu Petrila (10), Tobias Christensen (17), Antoine Baroan (90)
Hermannstadt (3-5-2): Catalin Cabuz (25), Tiberiu Capusa (66), Andreas Karo (3), Vahid Selimovic (2), Nana Antwi (30), Dragos Albu (13), Antoni Ivanov (24), Jair (7), Kevin Ciubotaru (98), Cristian Daniel Negut (10), Marko Gjorgjievski (19)


Thay người | |||
74’ | Antoine Baroan Elvir Koljic | 66’ | Jair Aurelian Ionut Chitu |
80’ | Claudiu Petrila Jakub Hromada | 75’ | Marko Gjorgjievski Sergiu Florin Bus |
80’ | Catalin Vulturar Gabriel Gheorghe | 75’ | Cristian Negut Ciprian Biceanu |
Cầu thủ dự bị | |||
Franz Stolz | Vlad Mutiu | ||
Robert Badescu | Florin Bejan | ||
Jakub Hromada | Sergiu Florin Bus | ||
Gabriel Gheorghe | Patrick Vuc | ||
Constantin Grameni | Ciprian Biceanu | ||
Luka Gojkovic | Luca Stancu | ||
Rares Pop | Diogo Jose Branco Batista | ||
Claudiu Micovschi | Ioan Barstan | ||
Timotej Jambor | Kalifa Kujabi | ||
Sebastian Banu | Aurelian Ionut Chitu | ||
Elvir Koljic | Alexandru Laurentiu Oroian |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
Thành tích gần đây Hermannstadt
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 9 | 23 | T T H T B |
2 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 19 | H T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 7 | 19 | H T T H B |
4 | ![]() | 10 | 6 | 1 | 3 | 4 | 19 | T T T H T |
5 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 7 | 18 | T H T T T |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T H B T T |
7 | ![]() | 10 | 3 | 6 | 1 | 1 | 15 | H H B H H |
8 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 2 | 13 | T B T H B |
9 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 1 | 13 | B T H B T |
10 | ![]() | 9 | 4 | 1 | 4 | -1 | 13 | B B B T B |
11 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -4 | 10 | H T B B T |
12 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -5 | 8 | H B H H H |
13 | ![]() | 10 | 1 | 4 | 5 | -6 | 7 | H B H H B |
14 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -6 | 6 | H B B B B |
15 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -12 | 3 | B B B H H |
16 | ![]() | 9 | 0 | 2 | 7 | -11 | 2 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại