Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dan Sirbu 3 | |
![]() (og) Ionut Larie 9 | |
![]() Alex Dobre 20 | |
![]() Lars Kramer 39 | |
![]() Nicolae Luca Banu (Thay: Eduard Radaslavescu) 46 | |
![]() Steve Furtado (Thay: Dan Sirbu) 46 | |
![]() Ionut Vina (Kiến tạo: Narek Grigoryan) 56 | |
![]() Antoine Baroan (Thay: Elvir Koljic) 63 | |
![]() Catalin Vulturar (Thay: Robert Badescu) 63 | |
![]() Christopher Braun (Thay: Luka Gojkovic) 63 | |
![]() Alex Dobre 67 | |
![]() Jakub Vojtus (Thay: Narek Grigoryan) 68 | |
![]() Antoine Baroan 72 | |
![]() Jovan Markovic (Thay: Victor Dican) 73 | |
![]() Constantin Grameni (Thay: Tobias Christensen) 80 | |
![]() Claudiu Micovschi (Thay: Claudiu Petrila) 80 | |
![]() Ionut Cojocaru (Thay: Razvan Tanasa) 82 |
Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs FCV Farul Constanta


Diễn biến FC Rapid 1923 vs FCV Farul Constanta
Kiểm soát bóng: Rapid Bucuresti: 52%, FCV Farul Constanta: 48%.
Christopher Braun chặn thành công cú sút.
Một cú sút của Ionut Cojocaru bị chặn lại.
FCV Farul Constanta đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho FCV Farul Constanta.
Alex Dobre từ Rapid Bucuresti cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
Rapid Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rapid Bucuresti thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Ionut Larie giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Catalin Vulturar không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Quả phát bóng lên cho FCV Farul Constanta.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Rapid Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Claudiu Micovschi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Ionut Vina giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Rapid Bucuresti: 53%, FCV Farul Constanta: 47%.
Christopher Braun giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
FCV Farul Constanta đang kiểm soát bóng.
Christopher Braun từ Rapid Bucuresti chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Alexandru Isfan thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs FCV Farul Constanta
FC Rapid 1923 (4-3-3): Mihai Aioani (16), Cristian Manea (23), Alexandru Pascanu (5), Lars Kramer (6), Robert Badescu (3), Kader Keita (18), Luka Gojkovic (28), Tobias Christensen (17), Alex Dobre (29), Elvir Koljic (95), Claudiu Petrila (10)
FCV Farul Constanta (4-3-3): Alexandru Buzbuchi (1), Dan Sirbu (22), Ionut Larie (17), Bogdan Tiru (15), Cristian Ganea (11), Ionut Vina (8), Victor Dican (6), Eduard Radaslavescu (20), Narek Grigoryan (30), Alexandru Isfan (31), Răzvan Tănasă (7)


Thay người | |||
63’ | Luka Gojkovic Christopher Braun | 46’ | Eduard Radaslavescu Luca Banu |
63’ | Robert Badescu Catalin Alin Vulturar | 46’ | Dan Sirbu Steve Furtado |
63’ | Elvir Koljic Antoine Baroan | 68’ | Narek Grigoryan Jakub Vojtus |
80’ | Tobias Christensen Constantin Grameni | 73’ | Victor Dican Jovan Markovic |
80’ | Claudiu Petrila Claudiu Micovschi | 82’ | Razvan Tanasa Ionut Cojocaru |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Braun | Rafael Munteanu | ||
Jakub Hromada | Stefan Dutu | ||
Franz Stolz | Jakub Vojtus | ||
Leo Bolgado | Gabriel Iancu | ||
Razvan Onea | Luca Banu | ||
Gabriel Gheorghe | Lucas Pellegrini | ||
Catalin Alin Vulturar | Boban Nikolov | ||
Constantin Grameni | Jovan Markovic | ||
Rares Pop | Ionut Cojocaru | ||
Claudiu Micovschi | Andre Seruca | ||
Antoine Baroan | Steve Furtado | ||
Timotej Jambor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
Thành tích gần đây FCV Farul Constanta
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 13 | 25 | H T T T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 4 | 1 | 10 | 25 | T H B T T |
3 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 8 | 24 | H T B H B |
4 | ![]() | 12 | 6 | 5 | 1 | 8 | 23 | T T H H T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T H T T B |
6 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 3 | 18 | B T T H B |
7 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | 4 | 16 | H B T B T |
8 | ![]() | 12 | 3 | 7 | 2 | 0 | 16 | B H H H B |
9 | ![]() | 12 | 4 | 3 | 5 | -3 | 15 | T B H H B |
10 | ![]() | 12 | 3 | 5 | 4 | 1 | 14 | T H B H B |
11 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -4 | 13 | H H B T T |
12 | ![]() | 11 | 2 | 6 | 3 | -4 | 12 | H H H H T |
13 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | B B T B B |
14 | ![]() | 12 | 2 | 3 | 7 | -6 | 9 | B B B B T |
15 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -11 | 8 | H H H H T |
16 | ![]() | 12 | 0 | 3 | 9 | -17 | 3 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại