![]() Aaron Salem Boupendza (Kiến tạo: Rares Pop) 5 | |
![]() Denis Dumitrascu 15 | |
![]() (Pen) Aaron Salem Boupendza 21 | |
![]() Aaron Salem Boupendza (VAR check) 45 | |
![]() David Tavares (Thay: Tudor Calin) 46 | |
![]() Diego Ferraresso (Thay: Denis Dumitrascu) 46 | |
![]() Israel Puerto (Thay: Dragan Lovric) 46 | |
![]() Ricardo Matos (Thay: Ion Gheorghe) 61 | |
![]() Luka Gojkovic (Thay: Tobias Christensen) 63 | |
![]() Mike Cestor 69 | |
![]() Alex Dobre (Thay: Rares Pop) 74 | |
![]() Constantin Grameni (Thay: Xian Emmers) 74 | |
![]() Sergiu Pirvulescu (Thay: Alexandru Daniel Jipa) 78 | |
![]() Claudiu Micovschi (Thay: Claudiu Petrila) 85 | |
![]() Catalin Vulturar (Thay: Jakub Hromada) 86 | |
![]() Israel Puerto 87 | |
![]() Sergiu Pirvulescu 90+3' |
Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs FC Buzau
số liệu thống kê

FC Rapid 1923

FC Buzau
54 Kiểm soát bóng 46
14 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 18
3 Việt vị 2
8 Chuyền dài 6
2 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
5 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
4 Phát bóng 8
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs FC Buzau
FC Rapid 1923 (4-3-3): Mihai Aioani (16), Christopher Braun (47), Cristian Ignat (21), Alexandru Pascanu (5), Sebastian Andrei Borza (24), Tobias Christensen (17), Jakub Hromada (14), Xian Emmers (25), Rares Pop (55), Aaron Boupendza (45), Claudiu Petrila (10)
FC Buzau (4-3-3): Alexandru Greab (12), Alessandro Ciranni (14), Dragan Lovric (25), Mike Cestor (92), Denis Dumitrascu (80), Dario Canadjija (27), Tudor Calin (6), Rassambek Akhmatov (66), Alexandru Daniel Jipa (98), Alexandru Isfan (30), Ion Gheorghe (88)

FC Rapid 1923
4-3-3
16
Mihai Aioani
47
Christopher Braun
21
Cristian Ignat
5
Alexandru Pascanu
24
Sebastian Andrei Borza
17
Tobias Christensen
14
Jakub Hromada
25
Xian Emmers
55
Rares Pop
45 2
Aaron Boupendza
10
Claudiu Petrila
88
Ion Gheorghe
30
Alexandru Isfan
98
Alexandru Daniel Jipa
66
Rassambek Akhmatov
6
Tudor Calin
27
Dario Canadjija
80
Denis Dumitrascu
92
Mike Cestor
25
Dragan Lovric
14
Alessandro Ciranni
12
Alexandru Greab

FC Buzau
4-3-3
Thay người | |||
63’ | Tobias Christensen Luka Gojkovic | 46’ | Denis Dumitrascu Diego Gustavo Ferraresso |
74’ | Xian Emmers Constantin Grameni | 46’ | Dragan Lovric Israel Puerto |
74’ | Rares Pop Alex Dobre | 46’ | Tudor Calin David Tavares |
85’ | Claudiu Petrila Claudiu Micovschi | 61’ | Ion Gheorghe Ricardo Matos |
86’ | Jakub Hromada Catalin Alin Vulturar | 78’ | Alexandru Daniel Jipa Sergiu Pirvulescu |
Cầu thủ dự bị | |||
Cristian Manea | Ricardo Matos | ||
George Bogdan Ungureanu | Dorian Railean | ||
Cristian Sapunaru | Diego Gustavo Ferraresso | ||
Filip Blazek | Sergiu Pirvulescu | ||
Luka Gojkovic | Alin Dobrosavlevici | ||
Constantin Grameni | Vito | ||
Mattias Kait | Israel Puerto | ||
Claudiu Micovschi | David Tavares | ||
Catalin Alin Vulturar | Grigore Turda | ||
Timotej Jambor | Constantin Dragos Albu | ||
Alex Dobre | David Lazar | ||
Borisav Burmaz |
Nhận định FC Rapid 1923 vs FC Buzau
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Rapid 1923
Cúp quốc gia Romania
VĐQG Romania
Thành tích gần đây FC Buzau
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại