Thứ Tư, 15/10/2025

Trực tiếp kết quả FC Rapid 1923 vs CFR Cluj hôm nay 21-07-2025

Giải VĐQG Romania - Th 2, 21/7

Kết thúc

FC Rapid 1923

FC Rapid 1923

1 : 1

CFR Cluj

CFR Cluj

Hiệp một: 0-1
T2, 01:30 21/07/2025
Vòng 2 - VĐQG Romania
Stadionul Rapid-Giulesti
 
Virgiliu Postolachi (Kiến tạo: Karlo Muhar)
25
Karlo Muhar
35
Elvir Koljic (Kiến tạo: Cristian Manea)
47
Elvir Koljic
50
Louis Munteanu (Thay: Virgiliu Postolachi)
58
Beni Nkololo (Thay: Ciprian Ioan Deac)
58
Jakub Hromada (Thay: Elvir Koljic)
63
Alin Razvan Fica (Thay: Adrian Paun)
66
Andrei Borza (Thay: Rares Pop)
75
Drilon Hazrollaj (Thay: Cristian Manea)
75
Viktor Kun (Thay: Andres Sfait)
76
Meriton Korenica (Thay: Aly Abeid)
76
Lars Kramer (Thay: Alexandru Pascanu)
79
Luka Gojkovic (Thay: Tobias Christensen)
80
Damjan Djokovic
90+4'

Thống kê trận đấu FC Rapid 1923 vs CFR Cluj

số liệu thống kê
FC Rapid 1923
FC Rapid 1923
CFR Cluj
CFR Cluj
58 Kiểm soát bóng 42
6 Phạm lỗi 15
16 Ném biên 14
0 Việt vị 0
19 Chuyền dài 8
5 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 3
11 Sút không trúng đích 5
5 Cú sút bị chặn 6
7 Phản công 6
2 Thủ môn cản phá 6
7 Phát bóng 13
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FC Rapid 1923 vs CFR Cluj

Tất cả (347)
91+3'

Trọng tài thổi phạt Jakub Hromada từ Rapid Bucuresti vì đã phạm lỗi với Louis Munteanu.

91+3'

Nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.

91+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Karlo Muhar từ CFR Cluj phạm lỗi với Jakub Hromada.

90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Kiểm soát bóng: Rapid Bucuresti: 58%, CFR Cluj: 42%.

90+7'

Leonardo Bolgado từ CFR Cluj cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.

90+7'

Luka Gojkovic thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.

90+7'

Alin Razvan Fica đã chặn cú sút thành công.

90+7'

Cú sút của Luka Gojkovic bị chặn lại.

90+7'

Rapid Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+7'

Leonardo Bolgado đã chặn cú sút thành công.

90+7'

Cú sút của Claudiu Petrila bị chặn lại.

90+6'

Rapid Bucuresti thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+6'

Camora giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+6'

Rapid Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Kader Keita sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Otto Hindrich đã kiểm soát được.

90+5'

Leonardo Bolgado đã chặn cú sút thành công.

90+5'

Cú sút của Andrei Borza bị chặn lại.

90+5'

Đường chuyền của Razvan Onea từ Rapid Bucuresti đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.

90+5'

Rapid Bucuresti đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+5'

Claudiu Petrila trở lại sân.

Đội hình xuất phát FC Rapid 1923 vs CFR Cluj

FC Rapid 1923 (4-2-3-1): Franz Stolz (1), Cristian Manea (23), Denis Ciobotariu (13), Alexandru Pascanu (5), Razvan Onea (19), Tobias Christensen (17), Kader Keita (18), Alex Dobre (29), Rares Pop (55), Claudiu Petrila (10), Elvir Koljic (95)

CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Aly Abeid (3), Leo Bolgado (4), Sheriff Sinyan (6), Camora (45), Alexandru Paun (11), Damjan Djokovic (88), Karlo Muhar (73), Ciprian Deac (10), Virgiliu Postolachi (93), Andres Sfait (77)

FC Rapid 1923
FC Rapid 1923
4-2-3-1
1
Franz Stolz
23
Cristian Manea
13
Denis Ciobotariu
5
Alexandru Pascanu
19
Razvan Onea
17
Tobias Christensen
18
Kader Keita
29
Alex Dobre
55
Rares Pop
10
Claudiu Petrila
95
Elvir Koljic
77
Andres Sfait
93
Virgiliu Postolachi
10
Ciprian Deac
73
Karlo Muhar
88
Damjan Djokovic
11
Alexandru Paun
45
Camora
6
Sheriff Sinyan
4
Leo Bolgado
3
Aly Abeid
89
Otto Hindrich
CFR Cluj
CFR Cluj
4-3-3
Thay người
63’
Elvir Koljic
Jakub Hromada
58’
Virgiliu Postolachi
Louis Munteanu
75’
Rares Pop
Sebastian Andrei Borza
58’
Ciprian Ioan Deac
Beni Nkololo
75’
Cristian Manea
Drilon Hazrollaj
66’
Adrian Paun
Alin Razvan Fica
79’
Alexandru Pascanu
Lars Kramer
76’
Andres Sfait
Kun
80’
Tobias Christensen
Luka Gojkovic
76’
Aly Abeid
Meriton Korenica
Cầu thủ dự bị
Mihai Aioani
David Bogdan Ciubăncan
Sebastian Andrei Borza
Moussa Samake
Christopher Braun
Louis Munteanu
Lars Kramer
Matei Cristian Ilie
Jakub Hromada
Beni Nkololo
Luka Gojkovic
Alin Razvan Fica
Constantin Grameni
Alessandro Micai
Omar El Sawy
Kun
Drilon Hazrollaj
Alexandru Tirlea
Claudiu Micovschi
Daniel Dumbravanu
Timotej Jambor
Zvan Gligor
Robert Badescu
Meriton Korenica

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Romania
26/09 - 2023
11/02 - 2024
21/07 - 2024
24/11 - 2024
21/07 - 2025

Thành tích gần đây FC Rapid 1923

VĐQG Romania
05/10 - 2025
28/09 - 2025
22/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
18/08 - 2025
12/08 - 2025
05/08 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây CFR Cluj

VĐQG Romania
05/10 - 2025
30/09 - 2025
21/09 - 2025
01/09 - 2025
H1: 2-1
Europa Conference League
29/08 - 2025
VĐQG Romania
24/08 - 2025
Europa Conference League
22/08 - 2025
VĐQG Romania
17/08 - 2025
Europa League
15/08 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Romania

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BotosaniBotosani127411325H T T T T
2FC Rapid 1923FC Rapid 1923127411025T H B T T
3CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova12732824H T B H B
4Dinamo BucurestiDinamo Bucuresti12651823T T H H T
5ACS Champions FC ArgesACS Champions FC Arges12714422T H T T B
6FC Unirea 2004 SloboziaFC Unirea 2004 Slobozia12534318B T T H B
7Otelul GalatiOtelul Galati12444416H B T B T
8UTA AradUTA Arad12372016B H H H B
9FCV Farul ConstantaFCV Farul Constanta12435-315T B H H B
10Universitatea ClujUniversitatea Cluj12354114T H B H B
11FCSBFCSB12345-413H H B T T
12CFR ClujCFR Cluj11263-412H H H H T
13HermannstadtHermannstadt12246-610B B T B B
14Petrolul PloiestiPetrolul Ploiesti12237-69B B B B T
15Miercurea CiucMiercurea Ciuc11155-118H H H H T
16FC Metaloglobus BucurestiFC Metaloglobus Bucuresti12039-173B H H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow