Porto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
![]() Samuel Omorodion (VAR check) 3 | |
![]() Vitor Bruno 11 | |
![]() Joao Mario 19 | |
![]() Joao Ferreira 43 | |
![]() (Pen) Wenderson Galeno 45+1' | |
![]() Martim Fernandes (Thay: Joao Mario) 46 | |
![]() Pepe 47 | |
![]() Roger Fernandes 54 | |
![]() Pepe (Kiến tạo: Nico Gonzalez) 59 | |
![]() Yuri Ribeiro (Thay: Adrian Marin) 63 | |
![]() Bruma (Thay: Gabri Martinez) 64 | |
![]() Fabio Vieira (Thay: Stephen Eustaquio) 68 | |
![]() Carvalho 75 | |
![]() Danny Loader (Thay: Pepe) 80 | |
![]() Vasco Sousa (Thay: Wenderson Galeno) 80 | |
![]() Amine El Ouazzani (Thay: Roberto Fernandez) 81 | |
![]() Ismael Gharbi (Thay: Carvalho) 81 | |
![]() Rafik Guitane (Thay: Roger Fernandes) 88 | |
![]() Deniz Guel (Thay: Samuel Omorodion) 90 |
Thống kê trận đấu FC Porto vs SC Braga


Diễn biến FC Porto vs SC Braga
Joao Pedro Pinheiro trao quả ném biên cho đội chủ nhà.
Tại Porto, Porto đẩy nhanh tấn công nhưng bị thổi việt vị.
Joao Pedro Pinheiro cho Porto hưởng quả ném biên ở phần sân của Braga.
Joao Pedro Pinheiro cho Porto hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Joao Pedro Pinheiro trao quả ném biên cho đội khách.
Deniz Gul vào sân thay cho Samuel Omorodion của đội chủ nhà.
Bóng đi ra ngoài sân và Porto được hưởng quả phát bóng lên.
Diogo Costa đã trở lại sân.
Braga được hưởng quả phạt góc do Joao Pedro Pinheiro trao.
Diogo Costa đang nằm sân và trận đấu bị gián đoạn trong vài phút.
Braga đẩy lên phía trước qua Amine El Ouazzani, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Braga được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Carlos Carvalhal (Braga) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Rafik Guitane thay Roger Fernandes.
Đá phạt cho Porto ở phần sân nhà.
Ném biên cho Braga ở phần sân nhà.
Joao Pedro Pinheiro cho Porto hưởng quả phát bóng lên.
Tại Porto, Braga tấn công qua Ricardo Horta. Tuy nhiên, cú dứt điểm không trúng đích.
Braga được hưởng phạt góc.
Joao Pedro Pinheiro ra hiệu cho Braga được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Porto được hưởng quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát FC Porto vs SC Braga
FC Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), João Mário (23), Zé Pedro (97), Nehuen Perez (24), Francisco Moura (74), Stephen Eustáquio (6), Alan Varela (22), Pepê (11), Nico González (16), Galeno (13), Samuel Omorodion (9)
SC Braga (4-2-3-1): Matheus (1), Victor Gomez (2), Joao Ferreira (13), Sikou Niakate (4), Adrian Marin (19), Vitor Carvalho (6), Jean-Baptiste Gorby (29), Roger (11), Ricardo Horta (21), Gabri Martínez (77), Roberto Fernandez (90)


Thay người | |||
46’ | Joao Mario Martim Fernandes | 63’ | Adrian Marin Yuri Ribeiro |
68’ | Stephen Eustaquio Fábio Vieira | 64’ | Gabri Martinez Bruma |
80’ | Wenderson Galeno Vasco Sousa | 81’ | Roberto Fernandez Amine El Ouazzani |
80’ | Pepe Danny Namaso | 81’ | Carvalho Ismael Gharbi |
90’ | Samuel Omorodion Deniz Gul | 88’ | Roger Fernandes Rafik Guitane |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasco Sousa | Lukas Hornicek | ||
Cláudio Ramos | Bruma | ||
Tiago Djalo | Amine El Ouazzani | ||
Fábio Vieira | Ismael Gharbi | ||
Danny Namaso | Thiago Helguera | ||
Deniz Gul | Yuri Ribeiro | ||
Martim Fernandes | Bright Arrey-Mbi | ||
Rodrigo Mora | Rafik Guitane | ||
André Franco | Joao Marques |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Porto
Thành tích gần đây SC Braga
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại