Cả hai đội đều có thể giành chiến thắng hôm nay nhưng FC Porto đã kịp thời giành chiến thắng
![]() Joao Aurelio 27 | |
![]() Joao Aurelio 30 | |
![]() (Pen) Samuel Aghehowa 31 | |
![]() Nehuen Perez (Thay: Alan Varela) 55 | |
![]() Zaidu Sanusi (Thay: Francisco Moura) 55 | |
![]() Gabriel Veiga (Thay: Rodrigo Mora) 55 | |
![]() Stephen Eustaquio (Thay: Nehuen Perez) 60 | |
![]() Witi (Thay: Pablo Ruan) 63 | |
![]() Tiago Margarido 66 | |
![]() Chiheb Labidi 70 | |
![]() Filipe Soares (Thay: Liziero) 74 | |
![]() Joel da Silva (Thay: Chiheb Labidi) 74 | |
![]() Gabriel Veiga 76 | |
![]() Samuel Aghehowa 80 | |
![]() Lucas Joao (Thay: Paulinho Boia) 84 | |
![]() Deniz Guel (Thay: Samuel Aghehowa) 86 | |
![]() Ze Vitor 90+1' | |
![]() Leonardo Santos 90+9' |
Thống kê trận đấu FC Porto vs Nacional


Diễn biến FC Porto vs Nacional
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Kiểm soát bóng: FC Porto: 69%, Nacional: 31%.
Nacional thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Nacional đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lucas Franca bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng

Leonardo Santos phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ phạt của trọng tài.
Leonardo Santos bị phạt vì đẩy Pepe.
Cơ hội đến với Leonardo Santos của Nacional nhưng cú đánh đầu của anh lại đi chệch hướng
Filipe Soares của Nacional thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Diogo Costa của FC Porto cắt được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Filipe Soares thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Jakub Kiwior giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Nacional đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Borja Sainz sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Lucas Franca đã kiểm soát được tình hình
FC Porto đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leonardo Santos thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình
Pepe vô lê một cú sút trúng đích, nhưng Lucas Franca đã kịp thời cản phá
FC Porto đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Deniz Guel chiến thắng trong pha không chiến với Leonardo Santos
FC Porto đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Đội hình xuất phát FC Porto vs Nacional
FC Porto (4-3-3): Diogo Costa (99), Pablo Rosario (13), Jan Bednarek (5), Jakub Kiwior (4), Francisco Moura (74), Victor Froholdt (8), Alan Varela (22), Rodrigo Mora (86), Pepê (11), Samu Aghehowa (9), Borja Sainz (17)
Nacional (4-3-3): Lucas Franca (37), Joao Aurelio (2), Leo Santos (34), Ze Vitor (38), Jose Gomes (5), Liziero (28), Matheus Dias (6), Chiheb Labidi (15), Pablo Ruan (99), Jesús Ramírez (9), Paulinho Boia (11)


Thay người | |||
55’ | Stephen Eustaquio Nehuen Perez | 63’ | Pablo Ruan Witiness Quembo |
55’ | Rodrigo Mora Gabri Veiga | 74’ | Liziero Filipe Soares |
55’ | Francisco Moura Zaidu Sanusi | 74’ | Chiheb Labidi Joel Silva |
60’ | Nehuen Perez Stephen Eustáquio | 84’ | Paulinho Boia Lucas Joao |
86’ | Samuel Aghehowa Deniz Gul |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Prpic | Witiness Quembo | ||
Nehuen Perez | Kaique Pereira | ||
Cláudio Ramos | Ulisses Rocha | ||
Stephen Eustáquio | Andre Sousa | ||
Gabri Veiga | Lucas Joao | ||
Zaidu Sanusi | Filipe Soares | ||
Deniz Gul | Lenny Vallier | ||
Angel Alarcon | Joel Silva | ||
Andre Miranda | Martim Watts |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Porto
Thành tích gần đây Nacional
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 1 | 0 | 18 | 22 | T T T T H |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | B T T T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 9 | 18 | H T H T H |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 6 | 16 | T T T B T |
5 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 1 | 15 | B T B T B |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T B H H H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -3 | 11 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 4 | 10 | H B H B H |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -1 | 10 | B T B T T |
10 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B B T T |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -9 | 9 | H B T B H |
12 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -2 | 8 | B B H H T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -4 | 8 | T H T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 2 | 4 | -5 | 8 | B T H B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 4 | 3 | -2 | 7 | H B H T B |
16 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -3 | 6 | B T B B H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -10 | 5 | H B H T B |
18 | 8 | 0 | 1 | 7 | -15 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại