Phát bóng lên cho Porto tại Estadio do Dragao.
![]() Artur Jorge 45+1' | |
![]() (Pen) Wenderson Galeno 48 | |
![]() Tomane (Kiến tạo: Derick Poloni) 51 | |
![]() Samuel Omorodion (Thay: Ivan Jaime) 64 | |
![]() Andre Franco (Thay: Danny Loader) 64 | |
![]() Alex Bermejo (Thay: Rafael Barbosa) 67 | |
![]() Samuel Omorodion 75 | |
![]() Martim Fernandes (Thay: Joao Mario) 75 | |
![]() Goncalo Borges (Thay: Francisco Moura) 75 | |
![]() Alex Millan (Thay: Mehdi Merghem) 79 | |
![]() Angelo Neto (Thay: Miguel Menino) 80 | |
![]() Raul Silva 82 | |
![]() Raul Silva 84 | |
![]() Dario Poveda (Thay: Raul Silva) 84 | |
![]() Paulo Victor (Thay: Derick Poloni) 84 | |
![]() Wenderson Galeno 89 | |
![]() Nico Gonzalez 90+5' | |
![]() Angelo Neto 90+5' |
Thống kê trận đấu FC Porto vs Farense


Diễn biến FC Porto vs Farense
Darío Poveda của Farense có cú sút nhưng không trúng đích.

Angelo Neto của Farense bị phạt thẻ vàng tại Porto.

Nicolas Gonzalez của đội chủ nhà bị phạt thẻ vàng.
Nuno Miguel Serrano Tavares Almeida ra hiệu cho Farense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Nuno Miguel Serrano Tavares Almeida trao cho Porto quả phát bóng lên.
Tại Porto, đội khách được hưởng quả đá phạt.
Đá phạt cho Porto.
Farense có quả phát bóng lên.
Porto được hưởng quả đá phạt ở phần sân của Farense.
Nuno Miguel Serrano Tavares Almeida ra hiệu cho Farense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Porto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội chủ nhà Porto được hưởng quả phát bóng lên.
Antonio Manuel Fernandes Mendes của Farense bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.

Wenderson Galeno của Porto đã bị Nuno Miguel Serrano Tavares Almeida phạt thẻ vàng đầu tiên.
Farense được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Samuel Omorodion của Porto có vẻ ổn và trở lại sân.
Samuel Omorodion đang quằn quại trong đau đớn và trận đấu tạm dừng trong vài phút.
Phát bóng lên cho Porto tại Estadio do Dragao.
Nehuen Perez đã trở lại sân.
Jose Mota thực hiện sự thay đổi người thứ năm cho đội tại Estadio do Dragao với Paulo Victor thay thế Derick Poloni.
Đội hình xuất phát FC Porto vs Farense
FC Porto (4-2-3-1): Diogo Costa (99), João Mário (23), Nehuen Perez (24), Otavio (4), Francisco Moura (74), Alan Varela (22), Nico González (16), Iván Jaime (17), Pepê (11), Galeno (13), Danny Namaso (19)
Farense (5-4-1): Ricardo Velho (33), Pastor (28), Artur Jorge (4), Marco Moreno (3), Raul Silva (34), Derick Poloni (31), Mehdi Merghem (79), Miguel Menino (93), Claudio Falcao (29), Rafael Barbosa (8), Tomane (9)


Thay người | |||
64’ | Danny Loader André Franco | 67’ | Rafael Barbosa Alex Bermejo Escribano |
64’ | Ivan Jaime Samuel Omorodion | 79’ | Mehdi Merghem Alex Millan |
75’ | Francisco Moura Gonçalo Borges | 80’ | Miguel Menino Angelo Neto |
75’ | Joao Mario Martim Fernandes | 84’ | Derick Poloni Paulo Victor |
84’ | Raul Silva Darío Poveda |
Cầu thủ dự bị | |||
Cláudio Ramos | Alex Millan | ||
Stephen Eustáquio | Lucas Africo | ||
André Franco | Rivaldo | ||
Fran Navarro | Angelo Neto | ||
Gonçalo Borges | Lucas Canizares | ||
Vasco Jose Cardoso Sousa | Paulo Victor | ||
Martim Fernandes | Alex Bermejo Escribano | ||
Zé Pedro | Darío Poveda | ||
Samuel Omorodion | Geovanny |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Porto
Thành tích gần đây Farense
Bảng xếp hạng VĐQG Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 25 | 7 | 2 | 61 | 82 | T T T H T |
2 | ![]() | 34 | 25 | 5 | 4 | 56 | 80 | T T T H H |
3 | ![]() | 34 | 22 | 5 | 7 | 35 | 71 | T B T T T |
4 | ![]() | 34 | 19 | 9 | 6 | 25 | 66 | T H H B H |
5 | ![]() | 34 | 17 | 6 | 11 | 4 | 57 | H T H T T |
6 | ![]() | 34 | 14 | 12 | 8 | 10 | 54 | B T T B B |
7 | ![]() | 34 | 12 | 11 | 11 | 5 | 47 | B H B B T |
8 | ![]() | 34 | 12 | 10 | 12 | -5 | 46 | B T B H T |
9 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -5 | 45 | H B H T B |
10 | ![]() | 34 | 10 | 10 | 14 | -8 | 40 | B H B H T |
11 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -16 | 38 | H B T H H |
12 | ![]() | 34 | 9 | 11 | 14 | -14 | 38 | T B H H T |
13 | ![]() | 34 | 8 | 10 | 16 | -13 | 34 | T T B H H |
14 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -18 | 34 | B H B H B |
15 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -26 | 29 | B T B B B |
16 | 34 | 5 | 12 | 17 | -35 | 27 | H B B T B | |
17 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -21 | 27 | B B T T B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 6 | 22 | -35 | 24 | T B T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại