Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Franklin Tebo 7 | |
![]() (Pen) William Gomes 8 | |
![]() Franklin Uchenna 8 | |
![]() Rodrigo Mora 32 | |
![]() Vasilije Kostov (Kiến tạo: Milos Veljkovic) 33 | |
![]() Alberto Costa (Thay: Martim Fernandes) 46 | |
![]() Victor Mow Froholdt (Thay: Jan Bednarek) 46 | |
![]() Victor Froholdt (Thay: Jan Bednarek) 46 | |
![]() Dominik Prpic 47 | |
![]() Borja Sainz (Thay: Angel Alarcon) 61 | |
![]() Pepe (Thay: William Gomes) 61 | |
![]() Nair Tiknizyan 68 | |
![]() Milson (Thay: Nemanja Radonjic) 69 | |
![]() Gabriel Veiga (Thay: Deniz Guel) 73 | |
![]() Bruno Duarte (Thay: Marko Arnautovic) 81 | |
![]() Peter Olayinka (Thay: Vasilije Kostov) 81 | |
![]() Nikola Stankovic (Thay: Nair Tiknizyan) 81 | |
![]() Alberto Costa 87 | |
![]() Rodrigo Mora (Kiến tạo: Pepe) 89 | |
![]() Mahmudu Bajo (Thay: Timi Elsnik) 90 |
Thống kê trận đấu FC Porto vs Crvena Zvezda


Diễn biến FC Porto vs Crvena Zvezda
Timi Elsnik rời sân và được thay thế bởi Mahmudu Bajo.
Pepe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Rodrigo Mora đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Alberto Costa.
Nair Tiknizyan rời sân và được thay thế bởi Nikola Stankovic.
Vasilije Kostov rời sân và được thay thế bởi Peter Olayinka.
Marko Arnautovic rời sân và được thay thế bởi Bruno Duarte.
Deniz Guel rời sân và được thay thế bởi Gabriel Veiga.
Nemanja Radonjic rời sân và được thay thế bởi Milson.

Thẻ vàng cho Nair Tiknizyan.
William Gomes rời sân và được thay thế bởi Pepe.
Angel Alarcon rời sân và được thay thế bởi Borja Sainz.

Thẻ vàng cho Dominik Prpic.
Martim Fernandes rời sân và được thay thế bởi Alberto Costa.
Jan Bednarek rời sân và được thay thế bởi Victor Froholdt.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Milos Veljkovic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Vasilije Kostov đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rodrigo Mora.
Đội hình xuất phát FC Porto vs Crvena Zvezda
FC Porto (4-3-3): Diogo Costa (99), Martim Fernandes (52), Jan Bednarek (5), Dominik Prpic (21), Zaidu Sanusi (12), Rodrigo Mora (86), Stephen Eustáquio (6), Pablo Rosario (13), William Gomes (7), Deniz Gul (27), Angel Alarcon (47)
Crvena Zvezda (4-2-3-1): Matheus (1), Seol Young-woo (66), Franklin Tebo Uchenna (30), Franklin Tebo Uchenna (30), Miloš Veljković (13), Nair Tiknizyan (23), Tomas Handel (20), Timi Elšnik (21), Nemanja Radonjic (49), Vasilije Kostov (22), Mirko Ivanic (4), Marko Arnautović (89)


Thay người | |||
46’ | Martim Fernandes Alberto Costa | 69’ | Nemanja Radonjic Milson |
46’ | Jan Bednarek Victor Froholdt | 81’ | Nair Tiknizyan Nikola Stankovic |
61’ | William Gomes Pepê | 81’ | Vasilije Kostov Peter Olayinka |
61’ | Angel Alarcon Borja Sainz | 81’ | Marko Arnautovic Bruno Duarte |
73’ | Deniz Guel Gabri Veiga |
Cầu thủ dự bị | |||
Cláudio Ramos | Omri Glazer | ||
Joao Costa | Ivan Gutesa | ||
Alberto Costa | Stefan Lekovic | ||
Gabriel Bras | Adem Avdic | ||
Francisco Moura | Mahmudu Bajo | ||
Jakub Kiwior | Milson | ||
Victor Froholdt | Nikola Stankovic | ||
Alan Varela | Vladimir Lucic | ||
Gabri Veiga | Luka Zaric | ||
Pepê | Peter Olayinka | ||
Samu Aghehowa | Bruno Duarte | ||
Borja Sainz | Rodrigo De Souza Prado |
Tình hình lực lượng | |||
Nehuen Perez Không xác định | Rade Krunić Chấn thương cơ | ||
Luuk de Jong Va chạm |
Nhận định FC Porto vs Crvena Zvezda
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Porto
Thành tích gần đây Crvena Zvezda
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 6 | |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
3 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
4 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
5 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 3 | 6 | |
6 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
7 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 6 | |
8 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 4 | |
9 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 4 | |
10 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
11 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | |
12 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | |
13 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
14 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 3 | |
15 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
16 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
17 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
18 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | |
19 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
20 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
21 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
22 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
23 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
24 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | -1 | 3 | |
25 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
26 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
27 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | |
28 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
29 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
30 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | |
31 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
32 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
33 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -2 | 0 | |
34 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
35 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -3 | 0 | |
36 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -4 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại