![]() (og) Felipe da Silva 12 | |
![]() Trofim Melnichenko 26 | |
![]() Joao Pedro Pradiante Silva (Thay: Marc Baro) 46 | |
![]() Daniel (Thay: Lucho) 46 | |
![]() Tiago Andrade (Thay: Bryan Mateo Caicedo Ramos) 57 | |
![]() Andre Oliveira (Thay: Joao Teixeira) 64 | |
![]() Junior Armando Mendes (Thay: Jair) 67 | |
![]() Luis Gomes (Thay: Domingos Andrade) 70 | |
![]() Anha Cande (Thay: Trofim Melnichenko) 70 | |
![]() Bernardo Pinto Lima (Thay: Dinis Rodrigues) 70 | |
![]() Habib Sylla (Thay: Maga) 74 | |
![]() Ndembo Michel Dieu Merci (Thay: Miguel Pires) 74 | |
![]() Luis Gomes 80 | |
![]() Martim Cunha 90+3' | |
![]() Juan Munoz 90+6' |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

FC Porto B

Uniao de Leiria
38 Kiểm soát bóng 62
16 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
5 Thẻ vàng 5
2 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Uniao de Leiria
FC Porto B: Diogo Fernandes (51), Felipe Silva (44), Antonio Ribeiro (54), Martim Cunha (84), Kaue (56), Domingos Andrade (88), João Teixeira (92), Dinis Rodrigues (76), Bryan Mateo Caicedo Ramos (87), Goncalo Santos (49), Trofim Melnichenko (43)
Uniao de Leiria: Joao Victor (98), Maga (68), Marc Baro (3), Jose Pedro Barros Goncalves (16), Jordan Van Der Gaag (10), Genaro (6), Miguel Pires (21), Pablo Fernandez Blanco (19), Lucho (17), Silva (11), Juan Munoz (9)
Thay người | |||
57’ | Bryan Mateo Caicedo Ramos Tiago Andrade | 46’ | Marc Baro João Silva |
64’ | Joao Teixeira Andre Oliveira | 46’ | Lucho Daniel |
70’ | Domingos Andrade Luis Gomes | 67’ | Jair Junior Armando Mendes |
70’ | Dinis Rodrigues Bernardo Pinto Lima | 74’ | Maga Habib Sylla |
70’ | Trofim Melnichenko Anha Cande | 74’ | Miguel Pires Ndembo Michel Dieu Merci |
Cầu thủ dự bị | |||
Goncalo Ribeiro | Salvador Montanez Carrasco | ||
Kotaro Nagata | Famana Quizera | ||
Tiago Andrade | Ze Vitor | ||
Luis Gomes | João Silva | ||
Bernardo Pinto Lima | Bernardo Gomes | ||
Andre Oliveira | Daniel | ||
Kaio Henrique | Habib Sylla | ||
Anha Cande | Junior Armando Mendes | ||
Tiago Silva | Ndembo Michel Dieu Merci |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T T B T T | |
2 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | T T H T H |
3 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | B T T T H |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T B H T T |
5 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 4 | 7 | H T B T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 2 | 7 | B T T B H |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | T H T B B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B B H T T |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | H B T B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -2 | 7 | T B H T B |
11 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | H H H T |
12 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | -1 | 6 | T H H B H |
13 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H H T B |
14 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | 0 | 4 | B H B T |
15 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | H H H B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 3 | 2 | -4 | 3 | B H H B H |
17 | ![]() | 5 | 0 | 2 | 3 | -4 | 2 | B H B B H |
18 | ![]() | 5 | 0 | 1 | 4 | -9 | 1 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại