![]() Abraham Marcus 16 | |
![]() (Pen) Anha Cande 28 | |
![]() Juan Munoz 40 | |
![]() Daniel Dos Anjos (Thay: Paul Ayongo) 59 | |
![]() Jair (Thay: Juan Munoz) 59 | |
![]() Luis Mota (Thay: Anha Cande) 64 | |
![]() Tiago Andrade (Thay: Goncalo Santos Sousa) 65 | |
![]() Dinis Rodrigues (Thay: Rodrigo Fernandes) 73 | |
![]() Andre Oliveira (Thay: Felipe Sousa) 73 | |
![]() Arsenio (Thay: Crystopher) 75 | |
![]() Diogo Amado (Thay: Ryan Guilherme da Silva) 76 | |
![]() Rui Monteiro (Thay: Abraham Marcus) 78 | |
![]() Joao Resende (Thay: Jordan Van Der Gaag) 83 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

FC Porto B

Uniao de Leiria
56 Kiểm soát bóng 44
14 Phạm lỗi 20
15 Ném biên 24
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 8
4 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Uniao de Leiria
FC Porto B: Diogo Fernandes (51), Felipe Silva (44), Gabriel Bras (73), Martim Araujo Cunha (84), Felipe Sousa (96), Domingos Andrade (88), Rodrigo Fernandes (62), Anha Cande (95), Abraham Marcus (98), Rodrigo Mora (86), Goncalo Santos Sousa (49)
Uniao de Leiria: Pawel Kieszek (1), Marc Baro (3), Bura (4), Victor Rofino (5), Habib Sylla (52), Ryan Guilherme da Silva (7), Jordan Van Der Gaag (10), Crystopher (18), Dje D'avilla (42), Paul Ayongo (90), Juan Munoz (9)
Thay người | |||
64’ | Anha Cande Luis Mota | 59’ | Juan Munoz Silva |
65’ | Goncalo Santos Sousa Tiago Andrade | 59’ | Paul Ayongo Daniel Dos Anjos |
73’ | Felipe Sousa Andre Oliveira | 75’ | Crystopher Arsenio |
73’ | Rodrigo Fernandes Dinis Rodrigues | 76’ | Ryan Guilherme da Silva Diogo Amado |
78’ | Abraham Marcus Rui Monteiro | 83’ | Jordan Van Der Gaag Joao Resende |
Cầu thủ dự bị | |||
Goncalo Ribeiro | Fabio Santos Ferreira | ||
Tiago Andrade | Arsenio | ||
Andre Oliveira | Silva | ||
Dinis Rodrigues | Ze Vitor | ||
Rui Monteiro | Tiago Ferreira | ||
Luis Mota | Diogo Amado | ||
Gil Pinto Martins | Joao Resende | ||
João Teixeira | Daniel Dos Anjos | ||
Luis Gomes | Carlos Eduardo Ferreira Baptista |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại