|  Carlos Eduardo Ferreira Baptista (Thay: Zie Mohamed Ouattara) 46 | |
|  (VAR check) 56 | |
|  Joao Miguel Teixeira Mendes (Thay: Rui Monteiro) 67 | |
|  Dinis Rodrigues (Thay: Abraham Marcus) 67 | |
|  Nilton (Thay: Rodrigo Pinheiro Ferreira) 68 | |
|  Wendel da Silva Costa 69 | |
|  Joao Resende (Thay: Valdir) 73 | |
|  Kennyd (Thay: Wendel da Silva Costa) 78 | |
|  Leandro Antunes (Thay: Arsenio) 86 | |
|  Lucho 88 | |
|  Kennyd (Kiến tạo: Nilton) 88 | |
|  Ussumane Djalo (Thay: Rodrigo Fernandes) 90 | |
|  Leandro Antunes (Kiến tạo: Jair) 93+3' | |
|  Vasco Jose Cardoso Sousa 97+7' | 
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Uniao de Leiria
số liệu thống kê

FC Porto B

Uniao de Leiria
13 Phạm lỗi 11
13 Ném biên 16
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
6 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Uniao de Leiria
| Thay người | |||
| 67’ | Rui Monteiro Joao Miguel Teixeira Mendes | 46’ | Zie Mohamed Ouattara Carlos Eduardo Ferreira Baptista | 
| 67’ | Abraham Marcus Dinis Rodrigues | 73’ | Valdir Joao Resende | 
| 68’ | Rodrigo Pinheiro Ferreira Nilton | 86’ | Arsenio Leandro Antunes | 
| 78’ | Wendel da Silva Costa Kennyd Lucas Rodrigues de Lima | ||
| 90’ | Rodrigo Fernandes Ussumane Djalo | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
| Goncalo Ribeiro | Fabio Santos Ferreira | ||
| Romain Correia | Tiago Ferreira | ||
| Braima Sambu | Jordan Van Der Gaag | ||
|  Joao Miguel Teixeira Mendes |  Carlos Eduardo Ferreira Baptista | ||
|  Ussumane Djalo |  Joao Resende | ||
|  Dinis Rodrigues | Diogo Amado | ||
|  Nilton | Joao Pedro Espirito Santo Oliveira | ||
| Rodrigo Mora |  Leandro Antunes | ||
|  Kennyd Lucas Rodrigues de Lima | Afonso Urtigueira | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Uniao de Leiria
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất | 
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 8 | 6 | 0 | 2 | 12 | 18 | T T B T T | |
| 2 |  Torreense | 9 | 5 | 2 | 2 | 5 | 17 | H H T T T | 
| 3 |  Vizela | 9 | 4 | 4 | 1 | 7 | 16 | H T B H H | 
| 4 |  Uniao de Leiria | 9 | 4 | 3 | 2 | 2 | 15 | T H H B T | 
| 5 |  Maritimo | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | H T H B B | 
| 6 |  Chaves | 8 | 3 | 4 | 1 | 4 | 13 | T H T T B | 
| 7 |  Academico Viseu | 9 | 3 | 3 | 3 | 4 | 12 | H B H T T | 
| 8 |  Feirense | 9 | 3 | 2 | 4 | 0 | 11 | H B B T B | 
| 9 |  Oliveirense | 9 | 2 | 5 | 2 | 0 | 11 | H H H B T | 
| 10 |  Felgueiras 1932 | 8 | 3 | 2 | 3 | -1 | 11 | T T B T H | 
| 11 |  Farense | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B T B T H | 
| 12 |  Portimonense | 9 | 3 | 2 | 4 | -5 | 11 | B T H B B | 
| 13 |  Benfica B | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | B H B T T | 
| 14 |  Lusitania Lourosa | 9 | 2 | 4 | 3 | -5 | 10 | H T B B H | 
| 15 |  Leixoes | 9 | 3 | 1 | 5 | -8 | 10 | B B B T B | 
| 16 |  Penafiel | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | H T T B H | 
| 17 |  Pacos de Ferreira | 9 | 1 | 5 | 3 | -2 | 8 | H H H T B | 
| 18 |  FC Porto B | 9 | 1 | 2 | 6 | -10 | 5 | B H B T B | 
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
 Trên đường Pitch
Trên đường Pitch CN, 17:00 27/08/2023
CN, 17:00 27/08/2023 Vòng 3 - Hạng 2 Bồ Đào Nha
Vòng 3 - Hạng 2 Bồ Đào Nha Estadio Dr. Jorge Sampaio
Estadio Dr. Jorge Sampaio 
 