![]() Leonardo de Azevedo Silva 7 | |
![]() Gabriel Bras 9 | |
![]() Goncalo Sousa 12 | |
![]() (Pen) Kaue 45+5' | |
![]() Andre Simoes (Thay: Alejandro Alfaro) 46 | |
![]() Manuel Pozo (Thay: David Bruno) 46 | |
![]() Ismail Seydi (Thay: Leonardo de Azevedo Silva) 46 | |
![]() Tiago Andrade (Thay: Bryan Mateo Caicedo Ramos) 56 | |
![]() (Pen) Manuel Pozo 62 | |
![]() Andre Oliveira (Thay: Joao Teixeira) 65 | |
![]() Andre Miranda (Thay: Goncalo Santos) 65 | |
![]() Mateusz Kowalski (Thay: Kevin Zohi) 69 | |
![]() Stopira 70 | |
![]() (Pen) Manuel Pozo 73 | |
![]() Leonardo Vonic (Thay: Domingos Andrade) 76 | |
![]() Kotaro Nagata (Thay: Kaue) 76 | |
![]() Danilo Ferreira dos Santos (Thay: Dany Jean) 76 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Torreense
số liệu thống kê

FC Porto B

Torreense
46 Kiểm soát bóng 54
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
3 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Torreense
FC Porto B: Diogo Fernandes (51), Felipe Silva (44), Pedro Lima (46), Gabriel Bras (73), Martim Cunha (84), Domingos Andrade (88), João Teixeira (92), Kaue (56), Bryan Mateo Caicedo Ramos (87), Goncalo Santos (49), Trofim Melnichenko (43)
Torreense: Unai Perez Alkorta (13), Stopira (2), Arnau Casas Arcas (4), David Bruno (22), Javi Vazquez (23), Mohamed Ali Diadi (93), Alejandro Alfaro (8), Leonardo de Azevedo Silva (6), Costinha (10), Dany Jean (7), Kevin Zohi (9)
Thay người | |||
56’ | Bryan Mateo Caicedo Ramos Tiago Andrade | 46’ | David Bruno Manuel Pozo |
65’ | Joao Teixeira Andre Oliveira | 46’ | Alejandro Alfaro Andre Simoes |
65’ | Goncalo Santos Andre Miranda | 46’ | Leonardo de Azevedo Silva Ismail Seydi |
76’ | Kaue Kotaro Nagata | 69’ | Kevin Zohi Mateusz Kowalski |
76’ | Domingos Andrade Leonardo Vonic | 76’ | Dany Jean Danilo Ferreira |
Cầu thủ dự bị | |||
Goncalo Ribeiro | Lucas Paes | ||
Kotaro Nagata | Manuel Pozo | ||
Antonio Ribeiro | Mateusz Kowalski | ||
Tiago Silva | Andre Simoes | ||
Tiago Andrade | Ismail Seydi | ||
Andre Oliveira | Brian Emo Agbor | ||
Andre Miranda | Danilo Ferreira | ||
Dinis Rodrigues | Guilherme Liberato | ||
Leonardo Vonic | Afonso Peixoto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Torreense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại