Abraham Marcus 16 | |
Kennyd 26 | |
Joao Miguel Teixeira Mendes 33 | |
Vasco Jose Cardoso Sousa (Kiến tạo: Abraham Marcus) 34 | |
Costinha 41 | |
Joao Miguel Teixeira Mendes 45+1' | |
Helder Luis Lopes Vieira Tavares 45+6' | |
Andre Filipe Castanheira Ceitil (Thay: Helder Luis Lopes Vieira Tavares) 46 | |
Pedro Henryque Pereira dos Santos (Thay: Costinha) 46 | |
Martim Fernandes (Thay: Rui Monteiro) 46 | |
Pedro Henryque Pereira dos Santos 56 | |
Rui Gomes (Kiến tạo: Luis Rocha) 57 | |
Ricardo Alves 60 | |
Ussumane Djalo (Thay: Rodrigo Fernandes) 62 | |
Ussumane Djalo 69 | |
Abdoulaye (Thay: Daniel Dos Anjos) 69 | |
Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo (Thay: Xavier) 69 | |
Jorge Meirele (Thay: Abraham Marcus) 70 | |
Dinis Rodrigues (Thay: Kennyd) 70 | |
Luis Miguel Pinheiro Andrade (Thay: Rui Gomes) 76 | |
Rodrigo Mora (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 85 | |
Luis Rocha 88 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Tondela
số liệu thống kê

FC Porto B

Tondela
52 Kiểm soát bóng 48
10 Phạm lỗi 13
23 Ném biên 14
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 1
1 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
4 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Tondela
| Thay người | |||
| 46’ | Rui Monteiro Martim Fernandes | 46’ | Helder Luis Lopes Vieira Tavares Andre Filipe Castanheira Ceitil |
| 62’ | Rodrigo Fernandes Ussumane Djalo | 46’ | Costinha Pedro Henryque Pereira dos Santos |
| 70’ | Kennyd Dinis Rodrigues | 69’ | Xavier Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo |
| 70’ | Abraham Marcus Jorge Meirele | 69’ | Daniel Dos Anjos Abdoulaye |
| 85’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Rodrigo Mora | 76’ | Rui Gomes Luis Miguel Pinheiro Andrade |
| Cầu thủ dự bị | |||
Ussumane Djalo | Leonardo Navacchio | ||
Adramane Cassama | Andre Filipe Castanheira Ceitil | ||
Goncalo Ribeiro | Yaya | ||
Romain Correia | Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo | ||
Martim Fernandes | Lucas Barros Da Cunha | ||
Antonio Ribeiro | Luis Miguel Pinheiro Andrade | ||
Dinis Rodrigues | Abdoulaye | ||
Jorge Meirele | Pedro Henryque Pereira dos Santos | ||
Rodrigo Mora | Gustavo Evaristo de Franca | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Tondela
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Giao hữu
VĐQG Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 6 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 7 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | B H H B T | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 12 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 15 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 16 | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | H T B T B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch