![]() (og) Rodrigo Borges 14 | |
![]() Vladan Danilovic (Thay: Marco Sousa Cruz) 58 | |
![]() Carlos Daniel (Thay: Adrian Butzke) 59 | |
![]() Goncalo Santos (Thay: Yann Karamoh) 62 | |
![]() Bryan Mateo Caicedo Ramos (Thay: Angel Alarcon) 64 | |
![]() Martim Tavares (Thay: Ibrahima Kalil Guirassy) 74 | |
![]() Tiago Silva (Thay: Trofim Melnichenko) 75 | |
![]() Alberth Elis (Thay: Raphael Guzzo) 80 | |
![]() Andre Oliveira (Thay: Kaue) 84 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Maritimo
số liệu thống kê

FC Porto B

Maritimo
37 Kiểm soát bóng 63
16 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 9
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Maritimo
FC Porto B: Joao Costa (24), Pedro Lima (46), Felipe Silva (44), Gabriel Bras (73), Martim Fernandes (52), Kaue (56), Domingos Andrade (88), João Teixeira (92), Trofim Melnichenko (43), Angel Alarcon (47), Yann Karamoh (75)
Maritimo: Samuel Silva (12), Xavi Grande (17), Rodrigo Borges (24), Noah Haubjerg Ellegaard Madsen (5), Paulo Henrique (23), Raphael Guzzo (14), Ibrahima Kalil Guirassy (98), Marco Sousa Cruz (8), Mohamed Bouzaidi Diouri (21), Martin Tejon (10), Adrian Butzke (3)
Thay người | |||
62’ | Yann Karamoh Goncalo Santos | 58’ | Marco Sousa Cruz Vladan Danilovic |
64’ | Angel Alarcon Bryan Mateo Caicedo Ramos | 59’ | Adrian Butzke Carlos Daniel |
75’ | Trofim Melnichenko Tiago Silva | 74’ | Ibrahima Kalil Guirassy Martim Tavares |
84’ | Kaue Andre Oliveira | 80’ | Raphael Guzzo Alberth Elis |
Cầu thủ dự bị | |||
Bryan Mateo Caicedo Ramos | Rodrigo Andrade | ||
Martim Cunha | Carlos Daniel | ||
Diogo Fernandes | Vladan Danilovic | ||
Kotaro Nagata | Alberth Elis | ||
Andre Oliveira | Francisco Tomas Aguiar Gomes | ||
Antonio Ribeiro | Enrique Pena Zauner | ||
Goncalo Santos | Erivaldo Almeida Santos Júnior | ||
Leonardo Vonic | Jose Goncalo Macedo Tabuaco | ||
Tiago Silva | Martim Tavares |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Maritimo
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | T H T H B |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | B B H B T |
18 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại