![]() Guilherme Ferreira 25 | |
![]() Joao Teixeira (Thay: Andre Castro) 60 | |
![]() Goncalo Santos Sousa (Thay: Abraham Marcus) 60 | |
![]() Jorge Meirele (Thay: Gil Pinto Martins) 60 | |
![]() Rodrigo Henriques Elias de Matos (Thay: Alhaji Kamara) 66 | |
![]() Stanley Iheanacho (Thay: Miguel Maria Mariano Fale) 66 | |
![]() Rui Monteiro (Thay: Antonio Ribeiro) 69 | |
![]() Goncalves (Thay: Chris Kouakou) 73 | |
![]() Angel Alarcon 81 | |
![]() Rodrigo Freitas (Thay: Diogo Capitao) 83 | |
![]() Tiago Andrade (Thay: Anha Cande) 83 | |
![]() John Oluwatomiwa Kolawole (Thay: Andreas Hansen) 83 | |
![]() (Pen) Angel Alarcon 90+1' |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Mafra
số liệu thống kê

FC Porto B

Mafra
60 Kiểm soát bóng 40
18 Phạm lỗi 14
32 Ném biên 32
2 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Mafra
FC Porto B: Diogo Fernandes (51), Felipe Silva (44), Antonio Ribeiro (54), Gabriel Bras (73), Domingos Andrade (88), Gil Pinto Martins (90), Andre Castro (2), Anha Cande (95), Abraham Marcus (98), Dinis Rodrigues (76), Angel Alarcon (47)
Mafra: Martin Fraisl (1), Pontus Texel (2), Guilherme Filipe Salgado Ferreira (15), Yacouba Maiga (20), Bryan Passi (4), Beni Junior (5), Andreas Hansen (9), Chris Kouakou (3), Diogo Capitao (66), Alhaji Kamara (45), Miguel Maria Mariano Fale (10)
Thay người | |||
60’ | Abraham Marcus Goncalo Santos Sousa | 66’ | Alhaji Kamara Rodrigo Henriques Elias de Matos |
60’ | Gil Pinto Martins Jorge Meirele | 66’ | Miguel Maria Mariano Fale Stanley Iheanacho |
60’ | Andre Castro João Teixeira | 73’ | Chris Kouakou Goncalves |
69’ | Antonio Ribeiro Rui Monteiro | 83’ | Andreas Hansen John Oluwatomiwa Kolawole |
83’ | Anha Cande Tiago Andrade | 83’ | Diogo Capitao Rodrigo |
Cầu thủ dự bị | |||
Goncalo Ribeiro | Francisco Lemos | ||
Goncalo Santos Sousa | Pedro Pereira | ||
Tiago Andrade | Rodrigo Henriques Elias de Matos | ||
David Vinhas | John Oluwatomiwa Kolawole | ||
Andre Oliveira | Fabinho | ||
Rui Monteiro | Stanley Iheanacho | ||
Jorge Meirele | Precatado | ||
João Teixeira | Rodrigo | ||
Felipe Sousa | Goncalves |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Mafra
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 34 | 17 | 13 | 4 | 23 | 64 | B H T B T |
2 | ![]() | 34 | 17 | 12 | 5 | 24 | 63 | T T T T T |
3 | ![]() | 34 | 17 | 11 | 6 | 20 | 62 | T H T H T |
4 | ![]() | 34 | 15 | 10 | 9 | 15 | 55 | T T H H T |
5 | ![]() | 34 | 15 | 9 | 10 | 7 | 54 | T H T T B |
6 | ![]() | 34 | 15 | 7 | 12 | 12 | 52 | B T T T B |
7 | ![]() | 34 | 14 | 9 | 11 | 6 | 51 | T B B B H |
8 | ![]() | 34 | 13 | 10 | 11 | 1 | 49 | T B H T B |
9 | ![]() | 34 | 11 | 13 | 10 | 5 | 46 | T H H T T |
10 | ![]() | 34 | 11 | 12 | 11 | 2 | 45 | B B T H B |
11 | ![]() | 34 | 12 | 9 | 13 | -2 | 45 | B B B H H |
12 | ![]() | 34 | 10 | 13 | 11 | -6 | 43 | T H H H B |
13 | ![]() | 34 | 10 | 11 | 13 | -5 | 41 | B T T B T |
14 | ![]() | 34 | 8 | 11 | 15 | -11 | 35 | B T B T B |
15 | ![]() | 34 | 9 | 7 | 18 | -16 | 34 | T H B B B |
16 | ![]() | 34 | 9 | 6 | 19 | -16 | 33 | B B B B T |
17 | ![]() | 34 | 7 | 8 | 19 | -34 | 29 | B T B H B |
18 | ![]() | 34 | 6 | 9 | 19 | -25 | 27 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại