![]() Tiago Ribeiro 22 | |
![]() Tomas Perez 28 | |
![]() Gabriel Costa 33 | |
![]() Dinis Rodrigues (Thay: Joao Moreira) 46 | |
![]() Kotaro Nagata (Thay: Kaue) 60 | |
![]() Goncalo Santos (Thay: Tiago Andrade) 61 | |
![]() Kotaro Nagata (Thay: Felipe Silva) 62 | |
![]() Nile John (Thay: Daouda Doumbia) 64 | |
![]() Basit Lanre Ahmed (Thay: Miguel Jose Lourenco Correia) 64 | |
![]() Desmond Nketia (Thay: Kirill Klimov) 70 | |
![]() Goncalo Ribeiro (Thay: Gabriel Bras) 77 | |
![]() Gui Meira (Thay: Gabriel Costa) 77 | |
![]() Bruno Silva (Thay: Tiago Ribeiro) 77 | |
![]() Antonio Ribeiro (Thay: Gabriel Bras) 77 | |
![]() Emanuel Moreira Fernandes 85 | |
![]() Gil Pinto Martins (Thay: Andre Oliveira) 86 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Feirense
số liệu thống kê

FC Porto B

Feirense
53 Kiểm soát bóng 47
8 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Feirense
FC Porto B: Diogo Fernandes (51), Joao Moreira (45), Felipe Silva (44), Gabriel Bras (73), Kaio Henrique (80), Kaue (56), Andre Oliveira (68), Tomas Perez (25), Tiago Andrade (59), Angel Alarcon (47), Leonardo Vonic (79)
Feirense: Francisco Meixedo (1), Gabriel Costa (33), Emanuel Moreira Fernandes (21), Antonio Leal Mateos (4), Jose Ricardo (12), Gustavo (2), Tiago Ribeiro (10), Jonny Arriba (19), Daouda Doumbia (6), Kirill Klimov (9), Leandro Antunes (7)
Thay người | |||
46’ | Joao Moreira Dinis Rodrigues | ’ | Basit Lanre Ahmed Miguel Jose Lourenco Correia |
60’ | Kaue Kotaro Nagata | 64’ | Daouda Doumbia Nile John |
61’ | Tiago Andrade Goncalo Santos | 64’ | Miguel Jose Lourenco Correia Basit Lanre Ahmed |
77’ | Gabriel Bras Antonio Ribeiro | 70’ | Kirill Klimov Desmond Nketia |
86’ | Andre Oliveira Gil Pinto Martins | 77’ | Tiago Ribeiro Bruno Silva |
77’ | Gabriel Costa Gui Meira |
Cầu thủ dự bị | |||
Goncalo Ribeiro | Diego Altube | ||
Trofim Melnichenko | Robinho | ||
Goncalo Santos | Bruno Silva | ||
Kotaro Nagata | Nile John | ||
Antonio Ribeiro | Desmond Nketia | ||
Dinis Rodrigues | Gabriel Miranda | ||
Bryan Mateo Caicedo Ramos | Gui Meira | ||
Domingos Andrade | Miguel Jose Lourenco Correia | ||
Gil Pinto Martins | Basit Lanre Ahmed |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại