Guilherme Oliveira 17 | |
Rodrigo Pinheiro Ferreira 32 | |
Vasco Jose Cardoso Sousa 51 | |
Bernardo Pereira Folha 57 | |
Washington Santana da Silva (Thay: Zidane Banjaqui) 57 | |
Ronaldo Camara (Thay: Henrique Jocu) 57 | |
Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Guilherme Oliveira) 57 | |
Washington Santana da Silva (Thay: Henrique Jocu) 58 | |
Ronaldo Camara (Thay: Guilherme Oliveira) 58 | |
Joao Henrique Oliveira Castro (Thay: Zidane Banjaqui) 58 | |
Filipe Rafael Vieira Almeida 62 | |
Ruben Alves 73 | |
Braima Sambu (Thay: Rodrigo Fernandes) 74 | |
Joao Diogo Marques Paredes (Thay: Ruben Alves) 77 | |
Diogo Bras (Thay: Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao) 77 | |
Jorge Meirele (Thay: Gui) 82 | |
Goncalo Santos Sousa (Thay: Abraham Marcus) 82 | |
Rodrigo Mora (Thay: Vasco Jose Cardoso Sousa) 90 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Feirense
số liệu thống kê

FC Porto B

Feirense
53 Kiểm soát bóng 47
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Feirense
| Thay người | |||
| 74’ | Rodrigo Fernandes Braima Sambu | 57’ | Zidane Banjaqui Washington Santana da Silva |
| 82’ | Abraham Marcus Goncalo Santos Sousa | 57’ | Henrique Jocu Ronaldo Camara |
| 82’ | Gui Jorge Meirele | 57’ | Guilherme Oliveira Joao Henrique Oliveira Castro |
| 90’ | Vasco Jose Cardoso Sousa Rodrigo Mora | 77’ | Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao Diogo Bras |
| 77’ | Ruben Alves Joao Diogo Marques Paredes | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Diogo Fernandes | Pedro Mateus | ||
Braima Sambu | Claudio Moreira Silva | ||
Goncalo Santos Sousa | Washington Santana da Silva | ||
Andre Oliveira | Diogo Bras | ||
Gabriel Bras | Ronaldo Camara | ||
Jorge Meirele | Joao Diogo Marques Paredes | ||
Nilton | Lucas Silva | ||
Rodrigo Mora | Joao Henrique Oliveira Castro | ||
Anha Cande | Malam Camara | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Feirense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Bảng xếp hạng Hạng 2 Bồ Đào Nha
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 8 | 2 | 2 | 15 | 26 | T T H H T | |
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 8 | 26 | B T T T T | |
| 3 | 12 | 6 | 3 | 3 | 9 | 21 | T T T T T | |
| 4 | 13 | 5 | 5 | 3 | 5 | 20 | B B T H T | |
| 5 | 12 | 6 | 2 | 4 | 4 | 20 | T T T B B | |
| 6 | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | B T T H H | |
| 7 | 11 | 5 | 4 | 2 | 6 | 19 | B H H B T | |
| 8 | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H T H H B | |
| 9 | 12 | 3 | 6 | 3 | 0 | 15 | B T B H T | |
| 10 | 12 | 3 | 5 | 4 | -5 | 14 | B H B H T | |
| 11 | 13 | 3 | 4 | 6 | -2 | 13 | H T H B B | |
| 12 | 13 | 4 | 1 | 8 | -12 | 13 | B B T B B | |
| 13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B T B B H | |
| 14 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | T H B B H | |
| 15 | 12 | 3 | 3 | 6 | -8 | 12 | B B H B B | |
| 16 | 11 | 2 | 5 | 4 | -2 | 11 | H T B T B | |
| 17 | 12 | 2 | 5 | 5 | -3 | 11 | T T B B H | |
| 18 | 12 | 3 | 2 | 7 | -9 | 11 | T B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch