![]() Elves Balde 53 | |
![]() Goncalo Borges 80 | |
![]() Ricardo Silva 82 | |
![]() Danny Loader 87 | |
![]() Jonatan Lucca 87 | |
![]() Abner Felipe 90 | |
![]() Bernardo Folha 90 |
Thống kê trận đấu FC Porto B vs Farense
số liệu thống kê

FC Porto B

Farense
20 Phạm lỗi 11
29 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
13 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát FC Porto B vs Farense
Thay người | |||
83’ | Goncalo Borges Sebastian Soto | 59’ | Mihlali Mayambela Vasco Lopes |
88’ | Danny Loader Peglow | 78’ | Elves Balde Cristian Ponde |
89’ | Jonatan Lucca Madi Queta |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivan Cardoso | Rafael Defendi | ||
Rodrigo Fernandes | Otavio Gut Oliveira | ||
Vasco Sousa | Vasco Lopes | ||
Rodrigo Pinheiro | Madi Queta | ||
Diiogo Abreu | Bura | ||
Peglow | Henrique Gelain | ||
Sebastian Soto | Cristian Ponde | ||
Diogo Ressureicao | Bruno Paz | ||
Wesley | Alex Pinto |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây FC Porto B
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Thành tích gần đây Farense
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
Hạng 2 Bồ Đào Nha
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng nhất Bồ Đào Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 7 | 5 | 0 | 2 | 8 | 15 | B T T B T | |
2 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 7 | 14 | H T H T B |
3 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | T T H T H |
4 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | H T H T T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 2 | 12 | H T T H H |
6 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | 3 | 11 | T B H H T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 2 | 2 | -1 | 11 | H T B T H |
8 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -1 | 10 | H T T B T |
9 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -2 | 10 | T B T B T |
10 | ![]() | 7 | 2 | 3 | 2 | -1 | 9 | H B H T B |
11 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 1 | 8 | B T H B B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | 0 | 8 | B B H T T |
13 | ![]() | 7 | 1 | 5 | 1 | 0 | 8 | T B H H H |
14 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -6 | 7 | T B B B B |
15 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -1 | 6 | B T H B H |
16 | ![]() | 7 | 0 | 5 | 2 | -4 | 5 | H B H H H |
17 | ![]() | 7 | 0 | 4 | 3 | -4 | 4 | H B B H B |
18 | ![]() | 7 | 0 | 2 | 5 | -10 | 2 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại